Bàng giá dịch vụ kỹ thuật sử dụng tại TTYT huyện Tam Dương

Bảng giá dịch vụ kỹ thuật theo thông tư 13-14 BYT

STT DVTT TEN_DV DVT_DV MA_37 MA_43 GIA_BHYT GIA_DICH_VU
3255 26004 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính lần 37.8D05.0423         3,044,000               3,044,000
3251 26004 Cắt phanh lưỡi lần 37.8D09.1041 15.0209.1041          289,000                  289,000
3273 26004 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim lần 37.8D09.1069 16.0251.1069       3,044,000               3,044,000
3304 26004 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp lần 37.8B00.0078 01.0356.0078          176,000                  176,000
3248 26004 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn lần 37.8D06.0724 13.0150.0724       1,450,000               1,450,000
3267 26004 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 lần 37.8D05.0435 10.0374.0435       2,321,000               2,321,000
3289 26004 Phẫu thuật quặm tái phát lần 37.8D07.0794 14.0188.0794       1,837,000               1,837,000
1568 26004 Điều trị tủy lại lần 37.8D09.1011 16.0061.1011          896,000                  896,000
2684 26004 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa lần 37.8D05.0459 27.0191.0459       2,460,000               2,460,000
2035 26004 Tập sửa lỗi phát âm lần 37.8C00.0265 17.0111.0265            98,800                    98,800
2119 26004 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn lần 37.8D05.0556 10.0719.0556       3,609,000               3,609,000
2120 26004 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn lần 37.8D05.0556 10.0720.0556       3,609,000               3,609,000
2142 26004 Khâu phủ kết mạc lần 37.8D07.0839 14.0175.0839          614,000                  614,000
2145 26004 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) lần 37.8D07.0805 14.0180.0805       1,065,000               1,065,000
2209 26004 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay lần 37.8D05.0556 10.0817.0556       3,609,000               3,609,000
2212 26004 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay lần 37.8D05.0556 10.0821.0556       3,609,000               3,609,000
2229 26004 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ lần 37.8D08.0971 15.0049.0971       2,973,000               2,973,000
2241 26004 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt lần 37.8D09.1093 12.0059.1093          834,000                  834,000
1576 26004 Phẫu thuật điều trị u dưới móng lần 37.8D03.0343 05.0054.0343          696,000                  696,000
1577 26004 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da lần 37.8B00.0173 05.0067.0173          249,000                  249,000
1621 26004 Hút dịch khớp vai lần 37.8B00.0112 02.0359.0112          109,000                  109,000
1920 26004 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn lần 37.8D10.1105 11.0018.1105       3,095,000               3,095,000
1928 26004 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung lần 37.8D06.0687 13.0065.0687       5,944,000               5,944,000
1935 26004 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ lần 37.8D06.0683 13.0072.0683       2,835,000               2,835,000
1578 26004 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né lần 37.8D03.0332 05.0073.0332          187,000                  187,000
1586 26004 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục lần 37.8B00.0152 02.0218.0152          870,000                  870,000
1590 26004 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo lần 37.8B00.0154 02.0225.0154       1,357,000               1,357,000
1659 26004 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu lần 37.8B00.0140 01.0232.0140       2,191,000               2,191,000
2245 26004 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm lần 37.8D09.1047 12.0072.1047       2,807,000               2,807,000
2252 26004 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên lần 37.8D08.0915 12.0155.0915       4,487,000               4,487,000
2279 26004 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) lần 37.8D08.0894 15.0216.0894          146,000                  146,000
2306 26004 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang lần 37.8D05.0425 10.0360.0425       5,152,000               5,152,000
2344 26004 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ lần 37.8D06.0683 12.0284.0683       2,835,000               2,835,000
2351 26004 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam lần 37.8D06.0653 12.0323.0653       2,753,000               2,753,000
2368 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay lần 37.8D05.0528 10.0997.0528          236,000                  236,000
2380 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay lần 37.8D05.0527 10.1005.0527          320,000                  320,000
1595 26004 Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng lần 37.8B00.0157 02.0266.0157       2,239,000               2,239,000
1666 26004 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim lần 37.8B00.0081 02.0074.0081          234,000                  234,000
1671 26004 Chọc dò dịch não tuỷ lần 37.8B00.0083 02.0129.0083          100,000                  100,000
1680 26004 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng lần 37.8B00.0099 01.0007.0099          640,000                  640,000
1682 26004 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu lần 37.8B00.0081 01.0041.0081          234,000                  234,000
1687 26004 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) lần 37.8D08.0898 01.0086.0898            17,600                    17,600
1689 26004 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng lần 37.8B00.0206 01.0089.0206          241,000                  241,000
1690 26004 Siêu âm màng phổi cấp cứu lần 37.2A01.0001 01.0092.0001            49,000                    49,000
1749 26004 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính lần 37.8C00.0271 08.0355.0271            61,800                    61,800
1776 26004 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng lần 37.8D08.0898 09.0123.0898            17,600                    17,600
1790 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não lần 37.8C00.0280 08.0393.0280            61,300                    61,300
1925 26004 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung lần 37.8D06.0598 13.0061.0598       5,830,000               5,830,000
1662 26004 Chọc dò dịch màng phổi lần 37.8B00.0077 02.0009.0077          131,000                  131,000
1664 26004 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0095 02.0012.0095          658,000                  658,000
1705 26004 Điện châm điều trị chắp lẹo lần 37.8C00.0230 08.0302.0230            75,800                    75,800
1709 26004 Điện châm điều trị lác cơ năng lần 37.8C00.0230 08.0306.0230            75,800                    75,800
1738 26004 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não lần 37.8C00.0271 08.0344.0271            61,800                    61,800
1743 26004 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt lần 37.8C00.0271 08.0349.0271            61,800                    61,800
1767 26004 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực lần 37.8C00.0271 08.0383.0271            61,800                    61,800
1768 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật lần 37.8C00.0280 08.0447.0280            61,300                    61,300
1773 26004 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt lần 37.8C00.0235 08.0480.0235            31,800                    31,800
2389 26004 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng lần 37.8D05.0514 10.1011.0514          150,000                  150,000
2396 26004 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy lần 37.8D09.1012 16.0051.1012          539,000                  539,000
2401 26004 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) lần 37.8D05.0465 10.0485.0465       3,414,000               3,414,000
2403 26004 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài lần 37.8D05.0458 10.0488.0458       4,441,000               4,441,000
2407 26004 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng lần 37.8D05.0456 10.0494.0456       4,105,000               4,105,000
2408 26004 Nối tắt ruột non - ruột non lần 37.8D05.0456 10.0495.0456       4,105,000               4,105,000
2409 26004 Cắt mạc nối lớn lần 37.8D05.0489 10.0496.0489       4,482,000               4,482,000
2450 26004 Điều trị tủy lại lần 37.8D09.1011 16.0061.1011          941,000                  941,000
1698 26004 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) lần 37.8B00.0118 01.0176.0118       2,173,000               2,173,000
1704 26004 Điện châm điều trị liệt chi trên lần 37.8C00.0230 08.0301.0230            75,800                    75,800
1718 26004 Điện châm điều trị giảm đau do zona lần 37.8C00.0230 08.0319.0230            75,800                    75,800
1719 26004 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh lần 37.8C00.0230 08.0320.0230            75,800                    75,800
1721 26004 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần 37.8C00.0271 08.0322.0271            61,800                    61,800
1734 26004 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực lần 37.8C00.0271 08.0339.0271            61,800                    61,800
1742 26004 Thuỷ châm điều trị thống kinh lần 37.8C00.0271 08.0348.0271            61,800                    61,800
1748 26004 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp lần 37.8C00.0271 08.0354.0271            61,800                    61,800
1760 26004 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa lần 37.8C00.0271 08.0372.0271            61,800                    61,800
1775 26004 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài lần 37.8B00.0099 09.0028.0099          640,000                  640,000
1938 26004 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung lần 37.8D06.0668 13.0075.0668       3,213,000               3,213,000
1939 26004 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ lần 37.8D06.0689 13.0076.0689       4,899,000               4,899,000
1966 26004 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 37.8D06.0644 13.0241.0644          358,000                  358,000
1807 26004 Hào châm lần 37.8C00.0224 08.0002.0224            81,800                    81,800
1827 26004 Chườm ngải lần 37.8C00.0228 08.0027.0228            35,000                    35,000
1828 26004 Luyện tập dưỡng sinh lần 37.8C00.0259 08.0028.0259            20,000                    20,000
1838 26004 Điện châm điều trị bí đái cơ năng lần 37.8C00.0230 08.0293.0230            75,800                    75,800
1863 26004 Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr lần 37.8D05.0479 27.0271.0479       3,919,000               3,919,000
1869 26004 Nội soi đại tràng-lấy dị vật lần 37.8D05.0500 20.0070.0500       1,678,000               1,678,000
1872 26004 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng lần 37.2A01.0003 18.0017.0003          176,000                  176,000
1901 26004 Chụp Xquang đường dò lần 37.2A02.0025 18.0135.0025          391,000                  391,000
2588 26004 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng lần 37.8B00.0099 11.0088.0099          640,000                  640,000
1779 26004 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) lần 37.8B00.0083 10.0057.0083          100,000                  100,000
1876 26004 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi lần 37.8B00.0152 20.0087.0152          870,000                  870,000
1881 26004 Nghiệm pháp phát hiện glocom lần 37.8D07.0801 21.0079.0801            97,900                    97,900
1886 26004 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy lần 37.1E01.1347 22.0020.1347            47,000                    47,000
1899 26004 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8D06.0608 18.0626.0608          681,000                  681,000
1969 26004 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người lần 37.8C00.0266 17.0033.0266            44,500                    44,500
1970 26004 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động lần 37.8C00.0267 17.0037.0267            44,500                    44,500
2211 26004 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay lần 37.8D05.0556 10.0820.0556       3,609,000               3,609,000
2250 26004 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser lần 37.8D08.0953 12.0124.0953       7,031,000               7,031,000
1981 26004 Tập với thang tường lần 37.8C00.0268 17.0063.0268            27,300                    27,300
1982 26004 Tập với giàn treo các chi lần 37.8C00.0268 17.0064.0268            27,300                    27,300
1983 26004 Tập với dụng cụ quay khớp vai lần 37.8C00.0268 17.0066.0268            27,300                    27,300
1998 26004 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung lần 37.8D06.0696 13.0089.0696       4,833,000               4,833,000
2016 26004 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) lần 37.8D07.0735 14.0027.0735          300,000                  300,000
2041 26004 Cắt lách bệnh lý lần 37.8D05.0484 10.0674.0484       4,284,000               4,284,000
2050 26004 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung lần 37.8D06.0688 13.0122.0688       5,386,000               5,386,000
2060 26004 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa lần 37.8D06.0685 13.0132.0685       2,673,000               2,673,000
1932 26004 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối lần 37.8D06.0681 13.0069.0681       3,704,000               3,704,000
1947 26004 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 37.8D10.1104 11.0021.1104       2,713,000               2,713,000
1956 26004 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh lần 37.8B00.0079 13.0191.0079          136,000                  136,000
1963 26004 Hút thai dưới siêu âm lần 37.8D06.0620 13.0237.0620          430,000                  430,000
1980 26004 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng lần 37.8C00.0267 17.0062.0267            44,500                    44,500
1985 26004 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu lần 37.8D05.0471 10.0609.0471       5,038,000               5,038,000
1986 26004 Dẫn lưu áp xe gan lần 37.8D05.0493 10.0616.0493       2,709,000               2,709,000
2006 26004 Phẫu thuật Crossen lần 37.8D06.0666 13.0101.0666       3,840,000               3,840,000
2011 26004 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) lần 37.8D06.0704 13.0107.0704       5,711,000               5,711,000
2257 26004 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê lần 37.8D08.0906 15.0143.0906          660,000                  660,000
2265 26004 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn lần 37.8D05.0411 10.0285.0411       6,404,000               6,404,000
2283 26004 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê lần 37.8D08.0879 15.0223.0879          250,000                  250,000
2299 26004 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại lần 37.8D05.0421 10.0326.0421       3,910,000               3,910,000
2308 26004 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ lần 37.8D05.0435 10.0386.0435       2,254,000               2,254,000
2318 26004 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên lần 37.8D06.0599 12.0271.0599       4,522,000               4,522,000
2325 26004 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu lần 37.8D05.0576 10.0954.0576       2,531,000               2,531,000
2333 26004 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X lần 37.8D05.0525 10.0988.0525          320,000                  320,000
2065 26004 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học lần 37.8D07.0808 14.0066.0808       1,416,000               1,416,000
2066 26004 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học lần 37.8D07.0809 14.0066.0809          915,000                  915,000
2067 26004 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học lần 37.8D07.0824 14.0066.0824          804,000                  804,000
2068 26004 Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu lần 37.8D07.0762 14.0067.0762       1,004,000               1,004,000
2090 26004 Chích áp xe tuyến Bartholin lần 37.8D06.0601 13.0151.0601          783,000                  783,000
2095 26004 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết lần 37.8D06.0619 13.0157.0619          191,000                  191,000
2112 26004 Cắt u mi cả bề dày không ghép lần 37.8D07.0836 14.0084.0836          689,000                  689,000
2040 26004 Cắt lách do chấn thương lần 37.8D05.0484 10.0673.0484       4,284,000               4,284,000
2046 26004 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng lần 37.8D06.0595 13.0117.0595       3,937,000               3,937,000
2047 26004 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo lần 37.8D06.0595 13.0118.0595       3,937,000               3,937,000
2048 26004 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi lần 37.8D06.0596 13.0119.0596       5,378,000               5,378,000
2062 26004 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa lần 37.8D06.0628 13.0136.0628       2,524,000               2,524,000
2070 26004 Lấy dị vật hốc mắt lần 37.8D07.0781 14.0071.0781          845,000                  845,000
2072 26004 Lấy dị vật tiền phòng lần 37.8D07.0783 14.0073.0783       1,060,000               1,060,000
2099 26004 Chích áp xe vú lần 37.8D06.0602 13.0163.0602          206,000                  206,000
2342 26004 Cắt u nang buồng trứng lần 37.8D06.0683 12.0281.0683       2,835,000               2,835,000
2366 26004 Nắn, bó bột trật khớp vai lần 37.8D05.0518 10.0995.0518          155,000                  155,000
2370 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay lần 37.8D05.0528 10.0998.0528          236,000                  236,000
2373 26004 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay lần 37.8D05.0515 10.1001.0515          386,000                  386,000
2378 26004 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV lần 37.8D05.0528 10.1003.0528          236,000                  236,000
2387 26004 Nắn, bó bột trật khớp háng lần 37.8D05.0524 10.1010.0524          306,000                  306,000
2391 26004 Nắn, bó bột gãy xương chậu lần 37.8D05.0530 10.1013.0530          331,000                  331,000
2397 26004 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy lần 37.8D09.1013 16.0051.1013          769,000                  769,000
2113 26004 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc lần 37.8D07.0736 14.0089.0736       1,115,000               1,115,000
2122 26004 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn lần 37.8D05.0556 10.0722.0556       3,609,000               3,609,000
2124 26004 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu lần 37.8D05.0548 10.0734.0548       3,850,000               3,850,000
2133 26004 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 37.8D10.1125 11.0046.1125       3,527,000               3,527,000
2167 26004 Tiêm dưới kết mạc lần 37.8D07.0856 14.0193.0856            44,600                    44,600
2168 26004 Tiêm cạnh nhãn cầu lần 37.8D07.0857 14.0194.0857            44,600                    44,600
2170 26004 Bơm thông lệ đạo lần 37.8D07.0854 14.0197.0854            89,900                    89,900
2178 26004 Cắt chỉ khâu kết mạc lần 37.8B00.0075 14.0204.0075            30,000                    30,000
2181 26004 Rửa cùng đồ lần 37.8D07.0842 14.0211.0842            39,000                    39,000
2103 26004 Cắt u vú lành tính lần 37.8D06.0653 13.0174.0653       2,753,000               2,753,000
2105 26004 Chọc dò màng bụng sơ sinh lần 37.8D06.0605 13.0184.0605          389,000                  389,000
2125 26004 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp lần 37.8D05.0548 10.0735.0548       3,850,000               3,850,000
2126 26004 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia lần 37.8D05.0556 10.0736.0556       3,609,000               3,609,000
2136 26004 Phẫu thuật mộng đơn thuần lần 37.8D07.0823 14.0165.0823          834,000                  834,000
2141 26004 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt lần 37.8D07.0773 14.0174.0773          879,000                  879,000
2154 26004 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay lần 37.8D05.0556 10.0743.0556       3,609,000               3,609,000
2172 26004 Lấy máu làm huyết thanh lần 37.8D07.0784 14.0198.0784            49,200                    49,200
2180 26004 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc lần 37.8D07.0738 14.0207.0738            75,600                    75,600
2404 26004 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) lần 37.8D05.0458 10.0489.0458       4,441,000               4,441,000
2412 26004 Cắt ruột thừa đơn thuần lần 37.8D05.0459 10.0506.0459       2,460,000               2,460,000
2420 26004 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi lần 37.8D05.0529 10.1014.0529          611,000                  611,000
2428 26004 Nắn, bó bột trật khớp gối lần 37.8D05.0514 10.1018.0514          150,000                  150,000
2434 26004 Nắn, bó bột gãy xương chày lần 37.8D05.0520 10.1022.0520          150,000                  150,000
2437 26004 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân lần 37.8D05.0520 10.1024.0520          150,000                  150,000
2443 26004 Nắm, cố định trật khớp hàm lần 37.8D05.0516 10.1030.0516          208,000                  208,000
2446 26004 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược lần 37.8D06.0676 13.0001.0676       7,637,000               7,637,000
2452 26004 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam lần 37.8D09.1031 16.0069.1031          234,000                  234,000
2191 26004 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân lần 37.8D05.0556 10.0793.0556       3,609,000               3,609,000
2206 26004 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động lần 37.8D05.0577 10.0807.0577       4,381,000               4,381,000
2207 26004 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay lần 37.8D05.0556 10.0815.0556       3,609,000               3,609,000
2216 26004 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm lần 37.8D09.1044 12.0002.1044          679,000                  679,000
2228 26004 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ lần 37.8D08.0954 15.0046.0954       2,973,000               2,973,000
2242 26004 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm lần 37.8D09.1093 12.0060.1093          834,000                  834,000
2243 26004 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... lần 37.8D09.1093 12.0061.1093          834,000                  834,000
2251 26004 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII lần 37.8D08.0945 12.0153.0945       4,495,000               4,495,000
2186 26004 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm lần 37.8D07.0801 14.0252.0801            97,900                    97,900
2188 26004 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè lần 37.8D05.0548 10.0772.0548       3,850,000               3,850,000
2197 26004 Đo khúc xạ máy lần 37.8D07.0754 14.0258.0754              8,800                      8,800
2200 26004 Đo độ dày giác mạc lần 37.8D07.0750 14.0267.0750          129,000                  129,000
2201 26004 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay lần 37.8D05.0556 10.0798.0556       3,609,000               3,609,000
2213 26004 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V lần 37.8D05.0559 10.0839.0559       2,828,000               2,828,000
2227 26004 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ lần 37.8D08.0872 15.0046.0872          449,000                  449,000
2230 26004 Chích rạch màng nhĩ lần 37.8D08.0994 15.0050.0994            58,000                    58,000
2231 26004 Bơm hơi vòi nhĩ lần 37.8D08.0993 15.0052.0993          111,000                  111,000
2232 26004 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) lần 37.8D08.0903 15.0054.0903          150,000                  150,000
2460 26004 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp lần 37.8D09.1035 16.0224.1035          199,000                  199,000
2461 26004 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant lần 37.8D09.1035 16.0225.1035          199,000                  199,000
2473 26004 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng lần 37.8D05.0465 10.0534.0465       3,414,000               3,414,000
2477 26004 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa lần 37.8D06.0660 13.0010.0660       7,115,000               7,115,000
2480 26004 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung lần 37.8D06.0649 13.0013.0649       4,692,000               4,692,000
2481 26004 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai lần 37.8D06.0652 13.0017.0652       4,480,000               4,480,000
2483 26004 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng lần 37.8D06.0618 13.0019.0618          636,000                  636,000
2258 26004 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê lần 37.8D08.0907 15.0143.0907          187,000                  187,000
2272 26004 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) lần 37.8B00.0120 15.0174.0120          704,000                  704,000
2280 26004 Đặt nội khí quản lần 37.8B00.1888 15.0219.1888          555,000                  555,000
2285 26004 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê lần 37.8D08.0927 15.0234.0927          210,000                  210,000
2289 26004 Cắt toàn bộ thận và niệu quản lần 37.8D05.0416 10.0302.0416       4,044,000               4,044,000
2294 26004 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận lần 37.8D05.0421 10.0308.0421       3,910,000               3,910,000
2302 26004 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng lần 37.8D05.0429 10.0346.0429       4,227,000               4,227,000
2316 26004 Mổ bóc nhân xơ vú lần 37.8D06.0591 12.0268.0591          947,000                  947,000
2319 26004 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII lần 37.8D08.0945 15.0282.0945       4,495,000               4,495,000
2235 26004 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài lần 37.8D08.0908 15.0059.0908            60,000                    60,000
2239 26004 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay lần 37.8D05.0534 10.0863.0534       3,640,000               3,640,000
2240 26004 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt lần 37.8D09.1093 12.0058.1093          834,000                  834,000
2244 26004 Cắt nang vùng sàn miệng lần 37.8D09.1046 12.0064.1046       2,657,000               2,657,000
2262 26004 Phẫu thuật nạo V.A nội soi lần 37.8D08.0958 15.0155.0958       2,722,000               2,722,000
2287 26004 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê lần 37.8D08.0928 15.0235.0928          305,000                  305,000
2296 26004 Tán sỏi ngoài cơ thể lần 37.8D05.0439 10.0311.0439       2,362,000               2,362,000
2303 26004 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da lần 37.8D05.0424 10.0347.0424       5,073,000               5,073,000
2304 26004 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang lần 37.8D05.0425 10.0352.0425       5,152,000               5,152,000
2497 26004 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép lần 37.8D09.1068 16.0268.1068       2,543,000               2,543,000
2499 26004 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu lần 37.8D09.1068 16.0270.1068       2,543,000               2,543,000
2510 26004 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp lần 37.8D05.0494 10.0556.0494       2,461,000               2,461,000
2511 26004 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) lần 37.8D05.0494 10.0561.0494       2,461,000               2,461,000
2514 26004 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng lần 37.8D03.0334 03.3020.0334          600,000                  600,000
2521 26004 Thụt tháo phân lần 37.8B00.0211 03.0179.0211            78,000                    78,000
2522 26004 Sắc thuốc thang lần 37.8C00.0252 03.0284.0252            12,000                    12,000
2526 26004 Tiêm corticoide vào khớp lần 37.8B00.0213 03.2372.0213            86,400                    86,400
2326 26004 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) lần 37.8D05.0559 10.0963.0559       2,828,000               2,828,000
2328 26004 Phẫu thuật ghép xương tự thân lần 37.8D05.0553 10.0968.0553       4,446,000               4,446,000
2336 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi lần 37.8D05.0530 10.0989.0530          331,000                  331,000
2340 26004 Cắt polyp cổ tử cung lần 37.8D06.0655 12.0278.0655       1,868,000               1,868,000
2360 26004 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non lần 37.8D05.0465 10.0480.0465       3,414,000               3,414,000
2362 26004 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh lần 37.8D05.0524 10.0991.0524          306,000                  306,000
2372 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay lần 37.8D05.0528 10.0999.0528          236,000                  236,000
2374 26004 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay lần 37.8D05.0516 10.1001.0516          208,000                  208,000
2313 26004 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản lần 37.8D05.0550 10.0944.0550       3,429,000               3,429,000
2314 26004 Cắt u sau phúc mạc lần 37.8D05.0487 12.0216.0487       5,430,000               5,430,000
2315 26004 Cắt u vú lành tính lần 37.8D06.0653 12.0267.0653       2,753,000               2,753,000
2327 26004 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) lần 37.8D05.0559 10.0964.0559       2,828,000               2,828,000
2335 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi lần 37.8D05.0529 10.0989.0529          611,000                  611,000
2341 26004 Cắt u nang buồng trứng xoắn lần 37.8D06.0683 12.0280.0683       2,835,000               2,835,000
2365 26004 Nắn, bó bột trật khớp vai lần 37.8D05.0517 10.0995.0517          310,000                  310,000
2422 26004 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật lần 37.8D05.0511 10.1015.0511          635,000                  635,000
2423 26004 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật lần 37.8D05.0512 10.1015.0512          265,000                  265,000
2542 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ lần 37.8C00.0280 03.0618.0280            61,300                    61,300
2546 26004 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu lần 37.8D05.0515 10.1000.0515          386,000                  386,000
2547 26004 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu lần 37.8D05.0516 10.1000.0516          208,000                  208,000
2549 26004 Nắn, bó bột gãy mâm chày lần 37.8D05.0526 10.1012.0526          236,000                  236,000
2550 26004 Phẫu thuật u thần kinh trên da lần 37.8D09.1044 10.0151.1044          679,000                  679,000
2551 26004 Cắt các u lành tuyến giáp lần 37.8D11.1190 12.0011.1190       1,642,000               1,642,000
2556 26004 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp lần 37.8B00.0120 01.0072.0120          704,000                  704,000
2569 26004 Cắt nang thừng tinh một bên lần 37.8D11.1190 12.0263.1190       1,642,000               1,642,000
2572 26004 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm lần 37.8D11.1190 12.0320.1190       1,642,000               1,642,000
2390 26004 Nắn, bó bột gãy xương chậu lần 37.8D05.0529 10.1013.0529          611,000                  611,000
2392 26004 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần 37.8D09.1012 16.0050.1012          539,000                  539,000
2402 26004 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông lần 37.8D05.0458 10.0487.0458       4,441,000               4,441,000
2406 26004 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng lần 37.8D05.0493 10.0492.0493       2,709,000               2,709,000
2418 26004 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay lần 37.8D05.0454 10.0518.0454       4,282,000               4,282,000
2419 26004 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài lần 37.8D05.0454 10.0519.0454       4,282,000               4,282,000
2432 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân lần 37.8D05.0526 10.1020.0526          236,000                  236,000
2441 26004 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn lần 37.8D05.0515 10.1029.0515          386,000                  386,000
2425 26004 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi lần 37.8D05.0530 10.1016.0530          331,000                  331,000
2429 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân lần 37.8D05.0525 10.1019.0525          320,000                  320,000
2439 26004 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân lần 37.8D05.0519 10.1028.0519          225,000                  225,000
2457 26004 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới lần 37.8D09.1007 16.0214.1007          151,000                  151,000
2469 26004 Làm hậu môn nhân tạo lần 37.8D05.0491 10.0524.0491       2,447,000               2,447,000
2471 26004 Cắt đoạn trực tràng nối ngay lần 37.8D05.0454 10.0527.0454       4,282,000               4,282,000
2493 26004 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại lần 37.8C00.0237 13.0051.0237            41,100                    41,100
2496 26004 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu lần 37.8D09.1069 16.0249.1069       2,943,000               2,943,000
2603 26004 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột lần 37.8D05.0490 27.0306.0490       3,525,000               3,525,000
2604 26004 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật lần 37.8D05.0474 10.0622.0474       4,311,000               4,311,000
2606 26004 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai lần 37.8D05.0556 10.0718.0556       3,609,000               3,609,000
2607 26004 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay lần 37.8D05.0556 10.0801.0556       3,609,000               3,609,000
2608 26004 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm lần 37.8D09.1045 12.0007.1045       1,094,000               1,094,000
2611 26004 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) lần 37.8D06.0596 12.0290.0596       5,378,000               5,378,000
2612 26004 Nắn, bó bột trật khớp háng lần 37.8D05.0523 10.1010.0523          701,000                  701,000
2445 26004 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân lần 37.8D05.0514 10.1031.0514          150,000                  150,000
2453 26004 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement lần 37.8D09.1031 16.0070.1031          234,000                  234,000
2474 26004 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) lần 37.8D06.0675 13.0005.0675       4,135,000               4,135,000
2494 26004 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép lần 37.8D09.1069 16.0247.1069       2,943,000               2,943,000
2502 26004 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu lần 37.8D09.1066 16.0279.1066       2,843,000               2,843,000
2513 26004 Tháo lồng bằng bơm khí/nước lần 37.8D05.0506 03.3326.0506          124,000                  124,000
2533 26004 Rửa cùng đồ lần 37.8D07.0842 03.1695.0842            39,000                    39,000
2537 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em lần 37.8C00.0280 03.0609.0280            61,300                    61,300
2501 26004 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim lần 37.8D09.1066 16.0278.1066       2,843,000               2,843,000
2508 26004 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) lần 37.8D05.0494 10.0554.0494       2,461,000               2,461,000
2509 26004 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản lần 37.8D05.0494 10.0555.0494       2,461,000               2,461,000
2529 26004 Tiêm dưới da lần 37.8B00.0212 03.2388.0212            10,000                    10,000
2534 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt lần 37.8C00.0280 03.0603.0280            61,300                    61,300
2563 26004 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu lần 37.2A01.0001 01.0239.0001            49,000                    49,000
2580 26004 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN lần 37.8B00.0203 02.0163.0203          129,000                  129,000
2582 26004 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê lần 37.8D08.0937 15.0149.0937       3,679,000               3,679,000
2587 26004 Nắm, cố định trật khớp hàm lần 37.8D05.0515 10.1030.0515          386,000                  386,000
1593 26004 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm lần 37.8B00.0077 02.0242.0077          131,000                  131,000
1720 26004 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt lần 37.8C00.0230 08.0321.0230            75,800                    75,800
1799 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ lần 37.8C00.0280 08.0402.0280            61,300                    61,300
1816 26004 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy lần 37.8C00.0252 08.0015.0252            12,000                    12,000
1817 26004 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT lần 37.8C00.0248 08.0017.0248          100,000                  100,000
1861 26004 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng lần 37.8D05.0462 27.0225.0462       4,088,000               4,088,000
1868 26004 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết lần 37.8D08.0932 20.0008.0932          500,000                  500,000
1891 26004 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm lần 37.8B00.0090 18.0610.0090          144,000                  144,000
1910 26004 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0166 18.0629.0166          547,000                  547,000
2613 26004 Đặt nội khí quản 2 nòng lần 37.8B00.1888 01.0067.1888          555,000                  555,000
2618 26004 Điện châm lần 37.8C00.0230 08.0005.0230            75,800                    75,800
2621 26004 Khâu củng mạc lần 37.8D07.0765 14.0177.0765          800,000                  800,000
2631 26004 Điện châm điều trị viêm bàng quang lần 37.8C00.0230 08.0291.0230            75,800                    75,800
2649 26004 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng lần 37.8D05.0529 10.0986.0529          611,000                  611,000
2650 26004 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ lần 37.3F00.1779 21.0008.1779          187,000                  187,000
2651 26004 Test thử cảm giác giác mạc lần 37.8D07.0852 21.0077.0852            36,900                    36,900
2653 26004 Điều trị glôcôm bằng  tạo hình mống mắt (Iridoplasty) lần 37.8D07.0735 14.0026.0735          300,000                  300,000
2656 26004 Khám tâm thần lần 37.13H3.1898 06.1898            31,000                    31,000
2667 26004 Khám Răng hàm mặt lần 37.13H3.1898 16.1898            31,000                    31,000
2558 26004 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) lần 37.8B00.0200 01.0076.0200            55,000                    55,000
2578 26004 Đặt nội khí quản 2 nòng lần 37.8B00.1888 02.0017.1888          555,000                  555,000
2592 26004 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lần 37.8D06.0635 13.0049.0635          331,000                  331,000
2605 26004 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc lần 37.8D06.0688 13.0121.0688       5,386,000               5,386,000
2615 26004 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe lần 37.8B00.0165 02.0317.0165       2,058,000               2,058,000
2643 26004 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) lần 37.8C00.0260 17.0108.0260            52,400                    52,400
2644 26004 Siêu âm màng phổi lần 37.2A01.0001 18.0011.0001            49,000                    49,000
2645 26004 Chụp Xquang tại giường lần 37.2A03.0028 18.0127.0028            69,000                    69,000
2654 26004 Khám YHCT lần 37.13H3.1898 08.1898            31,000                    31,000
2662 26004 Khám Bỏng lần 37.13H3.1898 11.1898            31,000                    31,000
2616 26004 Thụt tháo phân lần 37.8B00.0211 02.0339.0211            78,000                    78,000
2630 26004 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần 37.8C00.0230 08.0288.0230            75,800                    75,800
2632 26004 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần 37.8C00.0230 08.0296.0230            75,800                    75,800
2633 26004 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần 37.8C00.0230 08.0317.0230            75,800                    75,800
2634 26004 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu lần 37.8C00.0271 08.0323.0271            61,800                    61,800
2642 26004 Tập với ròng rọc lần 37.8C00.0269 17.0065.0269              9,800                      9,800
2646 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly lần 37.8C00.0280 08.0450.0280            61,300                    61,300
2661 26004 Khám Ngoại lần 37.13H3.1898 10.1898            31,000                    31,000
1604 26004 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ lần 37.8B00.0086 02.0340.0086          104,000                  104,000
1619 26004 Hút dịch khớp cổ tay lần 37.8B00.0112 02.0357.0112          109,000                  109,000
1652 26004 Soi đáy mắt cấp cứu lần 37.8D07.0849 01.0201.0849            49,600                    49,600
1667 26004 Chọc dò màng ngoài tim lần 37.8B00.0081 02.0075.0081          234,000                  234,000
1676 26004 Nong niệu đạo và đặt sonde đái lần 37.8B00.0156 02.0211.0156          228,000                  228,000
1691 26004 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn lần 37.8D05.0508 01.0157.0508            46,500                    46,500
1733 26004 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em lần 37.8C00.0271 08.0338.0271            61,800                    61,800
1911 26004 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0087 18.0630.0087          145,000                  145,000
1921 26004 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn lần 37.8D10.1102 11.0019.1102       2,151,000               2,151,000
1934 26004 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung lần 37.8D06.0679 13.0071.0679       3,246,000               3,246,000
1957 26004 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh lần 37.8B00.0103 13.0192.0103            85,400                    85,400
1968 26004 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục lần 37.8C00.0272 17.0019.0272            84,300                    84,300
1973 26004 Tập đi với chân giả dưới gối lần 37.8C00.0268 17.0050.0268            27,300                    27,300
1974 26004 Tập đi với khung treo lần 37.8C00.0268 17.0051.0268            27,300                    27,300
1975 26004 Tập vận động thụ động lần 37.8C00.0267 17.0052.0267            44,500                    44,500
1979 26004 Tập trong bồn bóng nhỏ lần 37.8C00.0268 17.0059.0268            27,300                    27,300
1735 26004 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em lần 37.8C00.0271 08.0340.0271            61,800                    61,800
1786 26004 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng lần 37.8C00.0271 08.0388.0271            61,800                    61,800
1787 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên lần 37.8C00.0280 08.0389.0280            61,300                    61,300
1840 26004 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh lần 37.8C00.0230 08.0295.0230            75,800                    75,800
1845 26004 Tách màng ngăn âm hộ lần 37.8D06.0662 03.3595.0662       2,551,000               2,551,000
1849 26004 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung lần 37.8D06.0702 27.0412.0702       6,294,000               6,294,000
1859 26004 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột lần 37.8D05.0455 27.0177.0455       2,416,000               2,416,000
1873 26004 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo lần 37.2A01.0003 18.0031.0003          176,000                  176,000
1884 26004 Xác định sơ đồ song thị lần 37.8D07.0751 21.0088.0751            58,600                    58,600
1997 26004 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ lần 37.8D06.0689 13.0088.0689       4,899,000               4,899,000
2002 26004 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần 37.8D06.0664 13.0093.0664       3,594,000               3,594,000
2008 26004 Phẫu thuật Lefort lần 37.8D06.0677 13.0103.0677       2,674,000               2,674,000
2014 26004 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ lần 37.8D06.0656 13.0111.0656       2,620,000               2,620,000
2019 26004 Tập với máy tập thăng bằng lần 37.8C00.0268 17.0069.0268            27,300                    27,300
2025 26004 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu lần 37.8C00.0238 17.0078.0238            50,500                    50,500
2027 26004 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân lần 37.8C00.0283 17.0086.0283            87,000                    87,000
2036 26004 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống lần 37.8C00.0242 17.0133.0242          140,000                  140,000
2049 26004 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục lần 37.8D06.0616 13.0120.0616       3,941,000               3,941,000
1594 26004 Đặt ống thông dạ dày lần 37.8B00.0103 02.0244.0103            85,400                    85,400
1605 26004 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ lần 37.8B00.0086 02.0341.0086          104,000                  104,000
1616 26004 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0113 02.0354.0113          118,000                  118,000
1887 26004 Chụp Xquang tại phòng mổ lần 37.2A03.0028 18.0128.0028            69,000                    69,000
1900 26004 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản lần 37.8B00.0146 18.0627.0146       2,871,000               2,871,000
1913 26004 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0165 18.0633.0165       2,058,000               2,058,000
1916 26004 Chọc hút kim nhỏ các hạch lần 37.1E05.1758 25.0015.1758          238,000                  238,000
1951 26004 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 37.8D10.1108 11.0027.1108       2,791,000               2,791,000
1952 26004 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 37.8D10.1106 11.0028.1106       2,180,000               2,180,000
1955 26004 Chọc dò tủy sống sơ sinh lần 37.8B00.0083 13.0188.0083          100,000                  100,000
2053 26004 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung lần 37.8D06.0688 13.0125.0688       5,386,000               5,386,000
2089 26004 Khâu rách cùng đồ âm đạo lần 37.8D06.0624 13.0149.0624       1,810,000               1,810,000
2096 26004 Nạo hút thai trứng lần 37.8D06.0634 13.0158.0634          716,000                  716,000
2097 26004 Chọc dò túi cùng Douglas lần 37.8D06.0606 13.0160.0606          267,000                  267,000
2104 26004 Bóc nhân xơ vú lần 37.8D06.0591 13.0175.0591          947,000                  947,000
2134 26004 Mở bè có hoặc không cắt bè lần 37.8D07.0805 14.0150.0805       1,065,000               1,065,000
2139 26004 Khâu da mi đơn giản lần 37.8D07.0769 14.0171.0769          774,000                  774,000
2140 26004 Khâu phục hồi bờ mi lần 37.8D07.0772 14.0172.0772          645,000                  645,000
2146 26004 Phẫu thuật quặm lần 37.8D07.0788 14.0187.0788       1,189,000               1,189,000
2147 26004 Phẫu thuật quặm lần 37.8D07.0789 14.0187.0789          614,000                  614,000
2151 26004 Phẫu thuật quặm lần 37.8D07.0793 14.0187.0793       1,563,000               1,563,000
1656 26004 Rửa dạ dày cấp cứu lần 37.8B00.0159 01.0218.0159          106,000                  106,000
1674 26004 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu lần 37.8B00.0100 02.0183.0100       1,113,000               1,113,000
1703 26004 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần 37.8C00.0230 08.0300.0230            75,800                    75,800
1711 26004 Điện châm điều trị viêm mũi xoang lần 37.8C00.0230 08.0310.0230            75,800                    75,800
1730 26004 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến lần 37.8C00.0271 08.0334.0271            61,800                    61,800
1752 26004 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn lần 37.8C00.0271 08.0358.0271            61,800                    61,800
1761 26004 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp lần 37.8C00.0271 08.0375.0271            61,800                    61,800
1809 26004 Nhĩ châm lần 37.8C00.0224 08.0004.0224            81,800                    81,800
1810 26004 Thủy châm lần 37.8C00.0271 08.0006.0271            61,800                    61,800
1964 26004 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không lần 37.8D06.0648 13.0238.0648          383,000                  383,000
1988 26004 Cắt túi mật lần 37.8D05.0472 10.0621.0472       4,335,000               4,335,000
1989 26004 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật lần 37.8D05.0474 10.0623.0474       4,311,000               4,311,000
1993 26004 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ lần 37.8D06.0689 13.0083.0689       4,899,000               4,899,000
1994 26004 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm lần 37.8D06.0607 13.0084.0607       2,155,000               2,155,000
2024 26004 Tập ho có trợ giúp lần 37.8C00.0277 17.0075.0277            29,000                    29,000
2026 26004 Kỹ thuật xoa bóp vùng lần 37.8C00.0282 17.0085.0282            59,500                    59,500
2033 26004 Tập nuốt lần 37.8C00.0264 17.0104.0264          122,000                  122,000
2034 26004 Tập cho người thất ngôn lần 37.8C00.0265 17.0109.0265            98,800                    98,800
2159 26004 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) lần 37.8D05.0548 10.0755.0548       3,850,000               3,850,000
2163 26004 Cắt sẹo khâu kín lần 37.8D10.1114 11.0103.1114       3,130,000               3,130,000
2171 26004 Bơm thông lệ đạo lần 37.8D07.0855 14.0197.0855            57,200                    57,200
2176 26004 Lấy calci kết mạc lần 37.8D07.0785 14.0202.0785            33,000                    33,000
2177 26004 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản lần 37.8B00.0075 14.0203.0075            30,000                    30,000
2183 26004 Rạch áp xe túi lệ lần 37.8D05.0505 14.0216.0505          173,000                  173,000
2198 26004 Đo khúc xạ giác mạc Javal lần 37.8D07.0753 14.0259.0753            34,000                    34,000
2202 26004 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay lần 37.8D05.0556 10.0799.0556       3,609,000               3,609,000
2203 26004 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay lần 37.8D05.0556 10.0800.0556       3,609,000               3,609,000
2205 26004 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay lần 37.8D05.0556 10.0803.0556       3,609,000               3,609,000
1813 26004 Laser châm lần 37.8C00.0243 08.0011.0243            78,500                    78,500
1865 26004 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột lần 37.8D05.0490 27.0304.0490       3,525,000               3,525,000
1889 26004 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm lần 37.8B00.0169 18.0606.0169          978,000                  978,000
1890 26004 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm lần 37.8B00.0169 18.0607.0169          978,000                  978,000
1893 26004 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm lần 37.2A04.0063 18.0614.0063       1,179,000               1,179,000
1897 26004 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm lần 37.8B00.0082 18.0623.0082          170,000                  170,000
1903 26004 Chụp Xquang tử cung vòi trứng lần 37.2A02.0023 18.0138.0023          356,000                  356,000
1574 26004 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện lần 37.8D03.0329 05.0049.0329          307,000                  307,000
1597 26004 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su lần 37.8B00.0191 02.0292.0191          228,000                  228,000
1653 26004 Chọc dịch tuỷ sống lần 37.8B00.0083 01.0202.0083          100,000                  100,000
1658 26004 Thụt tháo lần 37.8B00.0211 01.0221.0211            78,000                    78,000
1732 26004 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng lần 37.8C00.0271 08.0336.0271            61,800                    61,800
1745 26004 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình lần 37.8C00.0271 08.0351.0271            61,800                    61,800
1746 26004 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy lần 37.8C00.0271 08.0352.0271            61,800                    61,800
2426 26004 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè lần 37.8D05.0533 10.1017.0533          135,000                  135,000
2427 26004 Nắn, bó bột trật khớp gối lần 37.8D05.0513 10.1018.0513          250,000                  250,000
2451 26004 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite lần 37.8D09.1031 16.0068.1031          234,000                  234,000
2463 26004 Điều trị tuỷ răng sữa lần 37.8D09.1016 16.0232.1016          261,000                  261,000
2464 26004 Điều trị tuỷ răng sữa lần 37.8D09.1017 16.0232.1017          369,000                  369,000
2466 26004 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement lần 37.8D09.1019 16.0236.1019            90,900                    90,900
1669 26004 Siêu âm tim 4D lần 37.2A01.0007 02.0116.0007          446,000                  446,000
1686 26004 Thay canuyn mở khí quản lần 37.8B00.0206 01.0080.0206          241,000                  241,000
1688 26004 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) lần 37.8D08.0898 01.0087.0898            17,600                    17,600
1723 26004 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress lần 37.8C00.0271 08.0325.0271            61,800                    61,800
2476 26004 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) lần 37.8D06.0670 13.0008.0670       4,056,000               4,056,000
2489 26004 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn lần 37.8D06.0632 13.0032.0632       2,147,000               2,147,000
2500 26004 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép lần 37.8D09.1066 16.0277.1066       2,843,000               2,843,000
2505 26004 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) lần 10.0549.0494 10.0549.0494       2,461,000               2,461,000
2519 26004 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) lần 37.8B00.0162 03.0153.0162          812,000                  812,000
2530 26004 Tiêm bắp thịt lần 37.8B00.0212 03.2389.0212            10,000                    10,000
2531 26004 Tiêm tĩnh mạch lần 37.8B00.0212 03.2390.0212            10,000                    10,000
2532 26004 Truyền tĩnh mạch lần 37.8B00.0215 03.2391.0215            20,000                    20,000
1611 26004 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0087 02.0347.0087          145,000                  145,000
1782 26004 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi lần 37.8D05.0410 10.0152.0410       1,689,000               1,689,000
1783 26004 Thuỷ châm điều trị di tinh lần 37.8C00.0271 08.0385.0271            61,800                    61,800
1802 26004 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp lần 37.8B00.0084 07.0242.0084          161,000                  161,000
2552 26004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường lần 37.2A01.0004 01.0018.0004          211,000                  211,000
2573 26004 Cắt u bao gân lần 37.8D11.1190 12.0321.1190       1,642,000               1,642,000
3245 26004 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân lần 37.8D05.0548 10.0791.0548       3,391,000               3,391,000
3257 26004 Tháo bột: Cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu lần                63,600                    63,600
1565 26004 Chi phí vận chuyển máu lần   VM.01920            17,000                    17,000
3246 26004 Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) lần           1,010,000               1,010,000
3279 26004 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng lần 37.8D10.1136 11.0109.1136       4,770,000               4,770,000
3270 26004 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng lần 37.8D05.0459 27.0207.0459       2,561,000               2,561,000
3280 26004 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng lần 37.8D09.1042 16.0220.1042          535,000                  535,000
3247 26004 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) lần 37.8D05.0572 10.0966.0572       2,922,000               2,922,000
3266 26004 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc lần 37.8D07.0770 14.0179.0770          764,000                  764,000
3291 26004 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng lần 37.8D05.0550 10.0843.0550       3,570,000               3,570,000
3298 26004 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn lần 37.8D05.0559 10.0886.0559       2,963,000               2,963,000
3307 26004 Điều trị bằng các dòng điện xung lần 37.8C00.0234 17.0007.0234            41,400                    41,400
3253 26004 Điện xung lần                40,000                    40,000
3314 26004 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0099 01.0317.0099          653,000                  653,000
3256 26004 Tháo bột khác lần                52,900                    52,900
2687 26004 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè lần 37.8D05.0571 28.0280.0571       2,752,000               2,752,000
2688 26004 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai lần 37.8D09.1044 28.0159.1044          679,000                  679,000
2689 26004 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) lần 37.8D07.0836 28.0095.0836          689,000                  689,000
2691 26004 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai lần 37.8D08.0910 28.0158.0910          819,000                  819,000
2696 26004 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu lần 37.8D05.0574 28.0008.0574       4,040,000               4,040,000
2697 26004 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu lần 37.8D05.0575 28.0008.0575       2,689,000               2,689,000
2698 26004 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép lần 37.8D09.1095 16.0274.1095       2,084,000               2,084,000
2690 26004 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) lần 37.8D07.0834 28.0096.0834       1,200,000               1,200,000
2692 26004 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp lần 37.8D04.0357 15.0287.0357       4,008,000               4,008,000
2693 26004 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận lần 37.8D05.0573 28.0004.0573       3,167,000               3,167,000
2694 26004 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ lần 37.8D05.0573 28.0003.0573       3,167,000               3,167,000
2695 26004 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do lần 37.8D05.0578 28.0005.0578       4,675,000               4,675,000
2717 26004 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) lần 37.8D14.1210 27.0146.1210       2,262,000               2,262,000
2718 26004 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ lần 37.8D08.0955 15.0300.0955       2,867,000               2,867,000
2720 26004 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng lần 37.8D09.1038 16.0034.1038          768,000                  768,000
2699 26004 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim lần 37.8D09.1095 16.0275.1095       2,084,000               2,084,000
2711 26004 Phẫu thuật nạo túi lợi lần 37.8D09.1023 16.0035.1023            67,900                    67,900
2712 26004 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân lần 37.8D09.1028 16.0201.1028          320,000                  320,000
2705 26004 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt lần 37.8D03.0343 05.0068.0343          696,000                  696,000
2706 26004 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp lần 37.8D03.0343 05.0069.0343          696,000                  696,000
2713 26004 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia  chân răng lần 37.8D09.1028 16.0202.1028          320,000                  320,000
2719 26004 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi lần 37.8D05.0575 28.0111.0575       2,689,000               2,689,000
2700 26004 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu lần 37.8D09.1095 16.0276.1095       2,084,000               2,084,000
2716 26004 Phẫu thuật nhổ răng ngầm lần 37.8D09.1026 16.0198.1026          194,000                  194,000
2721 26004 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) lần 37.8D05.0584 10.0567.0584       1,136,000               1,136,000
2714 26004 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới lần 37.8D09.1028 16.0200.1028          320,000                  320,000
2702 26004 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép lần 37.8D09.1095 16.0271.1095       2,084,000               2,084,000
2709 26004 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi lần 37.8D05.0581 10.0316.0581       4,335,000               4,335,000
2710 26004 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ lần 37.8D08.0988 15.0299.0988       2,722,000               2,722,000
2707 26004 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật lần 37.8D05.0576 28.0288.0576       2,531,000               2,531,000
2708 26004 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu lần 37.8D05.0583 28.0084.0583       1,793,000               1,793,000
2715 26004 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên lần 37.8D09.1028 16.0199.1028          320,000                  320,000
2704 26004 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu lần 37.8D09.1095 16.0273.1095       2,084,000               2,084,000
2701 26004 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế lần 37.8D09.1067 16.0245.1067       2,643,000               2,643,000
2703 26004 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim lần 37.8D09.1095 16.0272.1095       2,084,000               2,084,000
2794 26004 Bóc giả mạc lần 37.8D07.0778 14.0214.0778            75,300                    75,300
2795 26004 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu lần 37.8D07.0864 14.0212.0864          337,000                  337,000
2799 26004 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường lần 37.8D04.0367 07.0227.0367          369,000                  369,000
2800 26004 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường lần 37.8D04.0366 07.0228.0366          575,000                  575,000
2801 26004 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường lần 37.8D04.0366 07.0229.0366          575,000                  575,000
2802 26004 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường lần 37.8B00.0199 07.0230.0199          233,000                  233,000
2803 26004 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp lần 37.8D07.0807 14.0075.0807          895,000                  895,000
2827 26004 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường lần 37.8D10.1144 07.0219.1144       2,319,000               2,319,000
2835 26004 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê lần 37.8D08.1005 15.0226.1005          278,000                  278,000
2836 26004 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê lần 37.8D08.0932 15.0228.0932          500,000                  500,000
2837 26004 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê lần 37.8D08.0932 15.0230.0932          500,000                  500,000
2838 26004 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê lần 37.8D08.1005 15.0227.1005          278,000                  278,000
2840 26004 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê lần 37.8D08.0932 15.0231.0932          500,000                  500,000
2797 26004 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường lần 37.8D05.0571 07.0218.0571       2,752,000               2,752,000
2806 26004 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da lần 37.8D07.0834 14.0086.0834       1,200,000               1,200,000
2807 26004 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ lần 37.8D05.0505 15.0304.0505          173,000                  173,000
2815 26004 Đo áp lực ổ bụng lần 37.8D01.0299 01.0238.0299          430,000                  430,000
2819 26004 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lần 37.8B00.0216 15.0301.0216          172,000                  172,000
2839 26004 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê lần 37.8D08.0932 15.0229.0932          500,000                  500,000
2804 26004 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da lần 37.8D07.0834 14.0085.0834       1,200,000               1,200,000
2805 26004 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da lần 37.8D07.0859 14.0087.0859       2,081,000               2,081,000
2808 26004 Chích dẫn lưu túi lệ lần 37.8D07.0738 14.0169.0738            75,600                    75,600
2811 26004 Chụp tuỷ bằng MTA lần 37.8D09.1032 16.0056.1032          248,000                  248,000
2812 26004 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên lần 37.8B00.0215 01.0006.0215            20,000                    20,000
2817 26004 Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ lần 37.8D05.0574 07.0221.0574       4,040,000               4,040,000
2824 26004 Lấy cao răng lần 37.8D09.1020 16.0043.1020          124,000                  124,000
2825 26004 Lấy cao răng lần 37.8D09.1021 16.0043.1021            70,900                    70,900
2826 26004 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm lần 37.8D07.0733 14.0074.0733       1,200,000               1,200,000
2828 26004 Nhổ chân răng sữa lần 37.8D09.1029 16.0239.1029            33,600                    33,600
2796 26004 Cắt bỏ chắp có bọc lần 37.8D07.0738 14.0167.0738            75,600                    75,600
2798 26004 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường lần 37.8B00.0199 07.0226.0199          233,000                  233,000
2816 26004 Đo độ sâu tiền phòng lần 37.8D07.0865 14.0266.0865          191,000                  191,000
2818 26004 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0113 02.0352.0113          118,000                  118,000
2823 26004 Khâu vết thương vùng môi lần 37.8D05.0584 28.0110.0584       1,136,000               1,136,000
2829 26004 Nhổ chân răng vĩnh viễn lần 37.8D09.1024 03.1915.1024          180,000                  180,000
2830 26004 Nhổ răng sữa lần 37.8D09.1029 16.0238.1029            33,600                    33,600
2831 26004 Nhổ răng thừa lần 37.8D09.1026 16.0206.1026          194,000                  194,000
2832 26004 Nhổ răng vĩnh viễn lần 37.8D09.1026 16.0203.1026          194,000                  194,000
2833 26004 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay lần 37.8D09.1025 03.1914.1025            98,600                    98,600
2809 26004 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường lần 37.8D05.0505 07.0231.0505          173,000                  173,000
2810 26004 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi lần 37.8D09.1032 16.0057.1032          248,000                  248,000
2813 26004 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit lần 37.8D09.1050 16.0233.1050          447,000                  447,000
2814 26004 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA lần 37.8D09.1050 16.0234.1050          447,000                  447,000
2820 26004 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lần 37.8B00.0217 15.0301.0217          224,000                  224,000
2821 26004 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lần 37.8B00.0218 15.0301.0218          244,000                  244,000
2822 26004 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lần 37.8B00.0219 15.0301.0219          286,000                  286,000
2863 26004 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay lần 37.8B00.0213 02.0397.0213            86,400                    86,400
2846 26004 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận lần 37.8D14.1209 27.0358.1209       3,469,000               3,469,000
2847 26004 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê lần 37.8B00.0135 15.0232.0135          231,000                  231,000
2848 26004 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê lần 37.8B00.0135 15.0233.0135          231,000                  231,000
2849 26004 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương lần 37.8D07.0849 14.0219.0849            49,600                    49,600
2850 26004 Soi đáy mắt bằng Schepens lần 37.8D07.0849 14.0220.0849            49,600                    49,600
2851 26004 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày lần 37.8D05.0574 28.0014.0574       4,040,000               4,040,000
2852 26004 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày lần 37.8D05.0575 28.0014.0575       2,689,000               2,689,000
2864 26004 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) lần 37.8B00.0213 02.0396.0213            86,400                    86,400
2865 26004 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối lần 37.8B00.0213 02.0398.0213            86,400                    86,400
2853 26004 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng lần 37.8D05.0574 28.0013.0574       4,040,000               4,040,000
2854 26004 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng lần 37.8D05.0575 28.0013.0575       2,689,000               2,689,000
2855 26004 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường lần 37.8D10.1144 07.0220.1144       2,319,000               2,319,000
2856 26004 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường lần 37.8D04.0367 07.0232.0367          369,000                  369,000
2857 26004 Thay băng vết mổ lần 37.8B00.2047 15.0303.2047            79,600                    79,600
2858 26004 Thay băng vết mổ lần 37.8B00.0202 15.0303.0202          109,000                  109,000
2860 26004 Thay băng vết mổ lần 37.8B00.0204 15.0303.0204          174,000                  174,000
2861 26004 Thay băng vết mổ lần 37.8B00.0205 15.0303.0205          227,000                  227,000
2862 26004 Tiêm coctison điều trị u máu lần 37.8D07.0865 14.0092.0865          191,000                  191,000
2866 26004 Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) lần   2.6.KTNAT          865,000                  865,000
2868 26004 Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml lần   3.6          343,000                  343,000
2867 26004 Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) lần   2.7.KTNAT          975,000                  975,000
2869 26004 Huyết tương tươi đông lạnh 200 ml lần   3.5          280,000                  280,000
2870 26004 Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần lần   2.14          280,000                  280,000
2871 26004 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng lần 37.8D06.0686 13.0074.0686       4,117,000               4,117,000
2872 26004 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu lần 37.8D05.0491 10.0701.0491       2,447,000               2,447,000
2873 26004 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng lần 37.8B00.0135 20.0080.0135          231,000                  231,000
3230 26004 Nội soi tai mũi họng lần 37.8D08.0933 20.0013.0933          202,000                  202,000
3231 26004 Phẫu thuật KHX gãy xương gót lần 37.8D05.0556 10.0788.0556       3,132,000               3,132,000
3242 26004 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring lần 03C.2.42 03C.2.42            70,000                    70,000
3252 26004 Điện phân lần                44,000                    44,000
3260 26004 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng  lần   0          179,000                  179,000
3244 26004 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp lần 37.8D05.0577 10.0955.0577       4,381,000               4,381,000
3240 26004 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên lần 37.8D06.0615 13.0026.0615       1,114,000               1,114,000
3295 26004 Phẫu thuật cắt phanh môi lần 37.8D09.1041 16.0217.1041          295,000                  295,000
3262 26004 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng lần   0          134,000                  134,000
3268 26004 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng lần 37.8D05.0459 27.0227.0459       2,561,000               2,561,000
3269 26004 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng lần 37.8D05.0459 27.208b.0459       2,561,000               2,561,000
3278 26004 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng lần 37.8D05.0457 27.0174.0457       4,241,000               4,241,000
3271 26004 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi lần 37.8D05.0559 10.0884.0559       2,963,000               2,963,000
3274 26004 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép lần 37.8D09.1069 16.0250.1069       3,044,000               3,044,000
3281 26004 Phẫu thuật quặm tái phát lần 37.8D07.0789 14.0188.0789          638,000                  638,000
3282 26004 Phẫu thuật quặm tái phát lần 37.8D07.0791 14.0188.0791          845,000                  845,000
3283 26004 Phẫu thuật quặm tái phát lần 37.8D07.0792 14.0188.0792       1,068,000               1,068,000
3284 26004 Phẫu thuật quặm tái phát lần 37.8D07.0788 14.0188.0788       1,235,000               1,235,000
3287 26004 Phẫu thuật quặm tái phát lần 37.8D07.0790 14.0188.0790       1,417,000               1,417,000
3288 26004 Phẫu thuật quặm tái phát lần 37.8D07.0793 14.0188.0793       1,640,000               1,640,000
3292 26004 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) lần 37.8D05.0548 10.0949.0548       3,985,000               3,985,000
3293 26004 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay lần 37.8D05.0548 10.0948.0548       3,985,000               3,985,000
3294 26004 Phẫu thuật cắt phanh má lần 37.8D09.1041 16.0218.1041          295,000                  295,000
3296 26004 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi lần 37.8D09.1041 16.0216.1041          295,000                  295,000
3297 26004 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) lần 37.8D08.1002 15.0158.1002          954,000                  954,000
3299 26004 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời lần 37.8D05.0578 10.0814.0578       4,957,000               4,957,000
3300 26004 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền lần 37.8D05.0573 10.0813.0573       3,325,000               3,325,000
3301 26004 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay lần 37.8D05.0577 10.0812.0577       4,616,000               4,616,000
3302 26004 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì lần 37.8D05.0434 10.0373.0434       4,151,000               4,151,000
3303 26004 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc lần 37.8B00.0074 01.0362.0074          479,000                  479,000
3306 26004 Bơm thuốc thanh quản lần 37.8D08.0899 15.0218.0899            20,500                    20,500
3272 26004 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè lần 37.8D05.0559 10.0883.0559       2,963,000               2,963,000
3305 26004 Nghiệm pháp Atropin lần 37.3F00.1798 02.0111.1798          198,000                  198,000
3258 26004 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm  lần   0            57,600                    57,600
3308 26004 Điều trị bằng siêu âm lần 37.8C00.0253 17.0008.0253            45,600                    45,600
3309 26004 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0100 01.0319.0100       1,126,000               1,126,000
3311 26004 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser lần   0       2,167,000               2,167,000
3290 26004 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi lần 37.8D08.0960 15.0097.0960       2,750,000               2,750,000
3313 26004 Nhét bấc mũi sau lần 37.8D08.0916 15.0140.0916          116,000                  116,000
3243 26004 Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu lần 1 1       2,531,000               2,531,000
3254 26004 Siêu âm điều trị lần                44,400                    44,400
3312 26004 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày lần 37.8D05.0451 27.0142.0451       2,896,000               2,896,000
3265 26004 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm  lần   0          178,000                  178,000
3276 26004 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng lần 37.8D10.1137 11.0111.1137       3,601,000               3,601,000
3263 26004 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm  lần   0            82,400                    82,400
3286 26004 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng lần 37.8D05.0584 10.0400.0584       1,242,000               1,242,000
3277 26004 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận lần 37.8D05.0418 27.0357.0418       4,027,000               4,027,000
3310 26004 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản lần   0       4,027,000               4,027,000
3315 26004 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu lần 37.8B00.0101 02.0185.0101       1,126,000               1,126,000
3316 26004 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu lần 37.8B00.0101 02.0186.0101       1,126,000               1,126,000
3264 26004 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm  lần   0          178,000                  178,000
3275 26004 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng lần 37.8D10.1137 11.0112.1137       3,601,000               3,601,000
3259 26004 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm    lần   0          112,000                  112,000
3261 26004 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng  lần   0          240,000                  240,000
3285 26004 Phẫu thuật quặm tái phát lần 37.8D07.0795 14.0188.0795       1,236,000               1,236,000
1804 26004 Chọc hút tế bào tuyến giáp lần 37.8B00.0089 07.0244.0089          104,000                  104,000
1853 26004 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai lần 37.8D06.0689 27.0432.0689       4,899,000               4,899,000
1854 26004 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng lần 37.8D06.0689 27.0434.0689       4,899,000               4,899,000
1860 26004 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non lần 37.8D05.0457 27.0185.0457       4,072,000               4,072,000
1862 26004 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật lần 37.8D05.0476 27.0266.0476       3,630,000               3,630,000
1879 26004 Đo thính lực đơn âm lần 37.8D08.0890 21.0060.0890            39,600                    39,600
1880 26004 Đo biên độ điều tiết lần 37.8D07.0751 21.0075.0751            58,600                    58,600
1894 26004 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm lần 37.8B00.0090 18.0619.0090          144,000                  144,000
1937 26004 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng lần 37.8D06.0686 13.0074.0686       4,117,000               4,117,000
1954 26004 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) lần 37.8B00.0209 13.0187.0209          533,000                  533,000
1961 26004 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng lần 37.8D06.0695 13.0221.0695       5,352,000               5,352,000
1965 26004 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần lần 37.8D06.0645 13.0239.0645          177,000                  177,000
1971 26004 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động lần 37.8C00.0267 17.0039.0267            44,500                    44,500
1991 26004 Các phẫu thuật đường mật khác lần 37.8D05.0469 10.0639.0469       4,511,000               4,511,000
2000 26004 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng lần 37.8D06.0665 13.0091.0665       3,553,000               3,553,000
1584 26004 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma lần 37.8D03.0329 05.0012.0329          307,000                  307,000
1585 26004 Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR lần 37.8B00.0183 02.0217.0183          626,000                  626,000
1606 26004 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ lần 37.8B00.0086 02.0342.0086          104,000                  104,000
1607 26004 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0087 02.0343.0087          145,000                  145,000
1599 26004 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm lần 37.8B00.0078 02.0322.0078          169,000                  169,000
1608 26004 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0087 02.0344.0087          145,000                  145,000
1654 26004 Đặt ống thông dạ dày lần 37.8B00.0103 01.0216.0103            85,400                    85,400
1660 26004 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm lần 37.8B00.0165 01.0244.0165       2,058,000               2,058,000
1581 26004 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lần 37.8D04.0360 07.0008.0360       3,236,000               3,236,000
1582 26004 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 lần 37.8D03.0329 05.0005.0329          307,000                  307,000
1591 26004 Rửa bàng quang lần 37.8B00.0158 02.0233.0158          185,000                  185,000
2478 26004 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa lần 37.8D06.0707 13.0011.0707       4,757,000               4,757,000
2484 26004 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) lần 37.8D06.0613 13.0024.0613          927,000                  927,000
2488 26004 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo lần 37.8D06.0623 13.0030.0623       1,525,000               1,525,000
2517 26004 Thay canuyn mở khí quản lần 37.8B00.0206 03.0101.0206          241,000                  241,000
1694 26004 Thông bàng quang lần 37.8B00.0210 01.0164.0210            85,400                    85,400
1757 26004 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới lần 37.8C00.0271 08.0366.0271            61,800                    61,800
1762 26004 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp lần 37.8C00.0271 08.0376.0271            61,800                    61,800
1763 26004 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai lần 37.8C00.0271 08.0377.0271            61,800                    61,800
1764 26004 Thuỷ châm điều trị đau lưng lần 37.8C00.0271 08.0378.0271            61,800                    61,800
1789 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần 37.8C00.0280 08.0392.0280            61,300                    61,300
1796 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em lần 37.8C00.0280 08.0399.0280            61,300                    61,300
1797 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai lần 37.8C00.0280 08.0400.0280            61,300                    61,300
1801 26004 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường lần 37.8D04.0355 07.0233.0355          245,400                  245,400
1592 26004 Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác lần 37.8B00.0119 02.0239.0119       1,597,000               1,597,000
1601 26004 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục lần 37.8B00.0078 02.0333.0078          169,000                  169,000
1602 26004 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng lần 37.8B00.0166 02.0334.0166          547,000                  547,000
1665 26004 Thay canuyn mở khí quản lần 37.8B00.0206 02.0067.0206          241,000                  241,000
1673 26004 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường lần 37.8D07.0849 02.0156.0849            49,600                    49,600
1685 26004 Mở khí quản thường quy lần 37.8B00.0120 01.0073.0120          704,000                  704,000
1695 26004 Đặt catheter lọc máu cấp cứu lần 37.8B00.0101 01.0172.0101       1,113,000               1,113,000
1729 26004 Thuỷ châm điều trị trĩ lần 37.8C00.0271 08.0333.0271            61,800                    61,800
1589 26004 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch lần 37.8B00.0153 02.0224.0153       1,342,000               1,342,000
1672 26004 Hút đờm hầu họng lần 37.8B00.0114 02.0150.0114            10,000                    10,000
1678 26004 Khí dung thuốc giãn phế quản lần 37.8D08.0898 02.0032.0898            17,600                    17,600
1692 26004 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản lần 37.8B00.0074 01.0158.0074          458,000                  458,000
1693 26004 Mở thông bàng quang trên xương mu lần 37.8B00.0121 01.0163.0121          360,000                  360,000
1708 26004 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần 37.8C00.0230 08.0305.0230            75,800                    75,800
1736 26004 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em lần 37.8C00.0271 08.0341.0271            61,800                    61,800
1741 26004 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh lần 37.8C00.0271 08.0347.0271            61,800                    61,800
1829 26004 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT lần 37.8C00.0247 08.0016.0247          100,000                  100,000
2271 26004 Mở thông dạ dày ra da do ung thư lần 37.8D05.0491 12.0203.0491       2,447,000               2,447,000
2347 26004 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung lần 37.8D06.0598 12.0295.0598       5,830,000               5,830,000
2553 26004 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) lần 37.8B00.0114 01.0054.0114            10,000                    10,000
2567 26004 Cắt nối niệu quản lần 37.8D05.0423 10.0324.0423       2,950,000               2,950,000
2568 26004 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang lần 37.8D05.0582 10.0342.0582       2,619,000               2,619,000
2570 26004 Cắt nang thừng tinh hai bên lần 37.8D11.1189 12.0264.1189       2,536,000               2,536,000
1811 26004 Cấy chỉ lần 37.8C00.0227 08.0007.0227          174,000                  174,000
1818 26004 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT lần 37.8C00.0246 08.0018.0246          100,000                  100,000
1842 26004 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O lần 37.8D05.0526 03.3831.0526          236,000                  236,000
1847 26004 Nội soi bàng quang tán sỏi lần 37.8D05.0440 27.0391.0440       1,253,000               1,253,000
1902 26004 Chụp Xquang tuyến nước bọt lần 37.2A03.0039 18.0136.0039          371,000                  371,000
1904 26004 Chụp Xquang tử cung vòi trứng lần 37.2A03.0031 18.0138.0031          396,000                  396,000
1917 26004 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ lần 37.8D05.0398 10.1113.0398       7,055,000               7,055,000
1918 26004 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn lần 37.8D10.1148 11.0005.1148          235,000                  235,000
1777 26004 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương lần 37.8D05.0386 10.0004.0386       5,151,000               5,151,000
1792 26004 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não lần 37.8C00.0280 08.0395.0280            61,300                    61,300
1798 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác lần 37.8C00.0280 08.0401.0280            61,300                    61,300
1805 26004 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0090 07.0245.0090          144,000                  144,000
1812 26004 Chích lể lần 37.8C00.0224 08.0010.0224            81,800                    81,800
1830 26004 Điện châm điều trị huyết áp thấp lần 37.8C00.0230 08.0279.0230            75,800                    75,800
1841 26004 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm lần 37.8B00.0216 03.3827.0216          172,000                  172,000
2571 26004 Cắt u lành dương vật lần 37.8D05.0583 12.0265.0583       1,793,000               1,793,000
2593 26004 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu lần 37.8D06.0610 13.0100.0610       5,873,000               5,873,000
2637 26004 Thuỷ châm điều trị đau dây V lần 37.8C00.0271 08.0359.0271            61,800                    61,800
2641 26004 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người lần 37.8C00.0267 17.0034.0267            44,500                    44,500
2657 26004 Khám Da liễu lần 37.13H3.1898 05.1898            31,000                    31,000
1919 26004 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 37.8D10.1148 11.0010.1148          235,000                  235,000
1933 26004 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần lần 37.8D06.0681 13.0070.0681       3,704,000               3,704,000
1959 26004 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh lần 37.8B00.0094 13.0195.0094          583,000                  583,000
1990 26004 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật lần 37.8D05.0464 10.0638.0464       2,563,000               2,563,000
1995 26004 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung lần 37.8D06.0680 13.0086.0680       3,335,000               3,335,000
1996 26004 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần 37.8D06.0689 13.0087.0689       4,899,000               4,899,000
1999 26004 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ lần 37.8D06.0689 13.0090.0689       4,899,000               4,899,000
2030 26004 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn lần 37.8C00.0268 17.0092.0268            27,300                    27,300
1907 26004 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng lần 37.2A03.0032 18.0141.0032          594,000                  594,000
1927 26004 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần lần 37.8D06.0690 13.0064.0690       5,742,000               5,742,000
1978 26004 Tập vận động trên bóng lần 37.8C00.0268 17.0058.0268            27,300                    27,300
1992 26004 Dẫn lưu nang tụy lần 37.8D05.0464 10.0641.0464       2,563,000               2,563,000
2004 26004 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản lần 37.8D06.0689 13.0082.0689       4,899,000               4,899,000
2010 26004 Phẫu thuật treo tử cung lần 37.8D06.0710 13.0105.0710       2,750,000               2,750,000
2018 26004 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) lần 37.8D07.0749 14.0029.0749          393,000                  393,000
2022 26004 Tập với bàn nghiêng lần 37.8C00.0268 17.0072.0268            27,300                    27,300
2023 26004 Tập các kiểu thở lần 37.8C00.0277 17.0073.0277            29,000                    29,000
2659 26004 Khám Nhi lần 37.13H3.1898 03.1898            31,000                    31,000
2031 26004 Tập tri giác và nhận thức lần 37.8C00.0258 17.0102.0258            38,000                    38,000
2038 26004 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti lần 37.8D05.0520 17.0136.0520          150,000                  150,000
2043 26004 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini lần 37.8D05.0492 10.0679.0492       3,157,000               3,157,000
2044 26004 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng lần 37.8D06.0650 13.0115.0650       2,568,000               2,568,000
2073 26004 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice lần 37.8D05.0492 10.0680.0492       3,157,000               3,157,000
2074 26004 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice lần 37.8D05.0492 10.0681.0492       3,157,000               3,157,000
2106 26004 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu lần 37.8D07.0828 14.0076.0828       1,060,000               1,060,000
2028 26004 Tập điều hợp vận động lần 37.8C00.0267 17.0090.0267            44,500                    44,500
2039 26004 Tập thăng bằng với bàn bập bênh lần 37.8C00.0268 17.0068.0268            27,300                    27,300
2045 26004 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn lần 37.8D06.0663 13.0116.0663       3,538,000               3,538,000
2051 26004 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) lần 37.8D06.0654 13.0123.0654       3,491,000               3,491,000
2128 26004 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp lần 37.8D05.0556 10.0738.0556       3,609,000               3,609,000
2157 26004 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay lần 37.8D05.0559 10.0751.0559       2,828,000               2,828,000
2162 26004 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng lần 37.8B00.0120 11.0087.0120          704,000                  704,000
2165 26004 Mổ quặm bẩm sinh lần 37.8D07.0789 14.0191.0789          614,000                  614,000
2173 26004 Điện di điều trị lần 37.8D07.0745 14.0199.0745            17,600                    17,600
2182 26004 Rạch áp xe mi lần 37.8D05.0505 14.0215.0505          173,000                  173,000
2193 26004 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân lần 37.8D05.0556 10.0795.0556       3,609,000               3,609,000
2194 26004 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng lần 37.8D10.1137 11.0115.1137       3,428,000               3,428,000
2217 26004 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm lần 37.8D09.1045 12.0003.1045       1,094,000               1,094,000
1583 26004 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 lần 37.8D03.0329 05.0011.0329          307,000                  307,000
1670 26004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường lần 37.2A01.0004 02.0119.0004          211,000                  211,000
1679 26004 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe lần 37.8B00.0164 02.0061.0164          172,000                  172,000
1684 26004 Mở khí quản cấp cứu lần 37.8B00.0120 01.0071.0120          704,000                  704,000
1696 26004 Thận nhân tạo cấp cứu lần 37.8B00.0195 01.0174.0195       1,515,000               1,515,000
1697 26004 Thận nhân tạo thường qui lần 37.8B00.0196 01.0175.0196          543,000                  543,000
1699 26004 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) lần 37.8B00.0118 01.0181.0118       2,173,000               2,173,000
2234 26004 Làm thuốc tai lần 37.8D08.0899 15.0058.0899            20,000                    20,000
2249 26004 Cắt u kết mạc không vá lần 37.8D07.0737 12.0107.0737          750,000                  750,000
2253 26004 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên lần 37.8D08.0915 12.0156.0915       4,487,000               4,487,000
2260 26004 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) lần 37.8D08.0988 15.0152.0988       2,722,000               2,722,000
2261 26004 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản lần 37.8D08.0914 15.0154.0914          765,000                  765,000
2267 26004 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi lần 37.8D05.0411 10.0291.0411       6,404,000               6,404,000
2268 26004 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi lần 37.8D05.0550 10.0900.0550       3,429,000               3,429,000
2269 26004 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi lần 37.8D05.0556 10.0917.0556       3,609,000               3,609,000
2273 26004 Chích áp xe quanh Amidan lần 37.8D08.0878 15.0207.0878          250,000                  250,000
1781 26004 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên lần 37.8D03.0344 10.0149.0344       2,167,000               2,167,000
1855 26004 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần lần 37.8D05.0414 10.0153.0414       6,567,000               6,567,000
1883 26004 Đo độ lác lần 37.8D07.0751 21.0087.0751            58,600                    58,600
1888 26004 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm lần 37.8B00.0170 18.0605.0170          808,000                  808,000
1895 26004 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm lần 37.8B00.0087 18.0620.0087          145,000                  145,000
1702 26004 Điện châm điều trị khàn tiếng lần 37.8C00.0230 08.0299.0230            75,800                    75,800
1712 26004 Điện châm điều trị đau răng lần 37.8C00.0230 08.0312.0230            75,800                    75,800
1714 26004 Điện châm điều trị ù tai lần 37.8C00.0230 08.0314.0230            75,800                    75,800
1716 26004 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh lần 37.8C00.0234 08.0316.2046            75,800                    75,800
1747 26004 Thuỷ châm điều trị hen phế quản lần 37.8C00.0271 08.0353.0271            61,800                    61,800
1750 26004 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần 37.8C00.0271 08.0356.0271            61,800                    61,800
1759 26004 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang lần 37.8C00.0271 08.0371.0271            61,800                    61,800
1778 26004 Phẫu thuật viêm xương sọ lần 37.8D05.0383 10.0029.0383       5,107,000               5,107,000
1791 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần 37.8C00.0280 08.0394.0280            61,300                    61,300
2276 26004 Lấy dị vật hạ họng lần 37.8D08.0900 15.0213.0900            40,000                    40,000
2277 26004 Đốt họng hạt bằng nhiệt lần 37.8D08.0895 15.0215.0895            75,000                    75,000
2278 26004 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) lần 37.8D08.0893 15.0216.0893          126,000                  126,000
2293 26004 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang lần 37.8D05.0421 10.0307.0421       3,910,000               3,910,000
2300 26004 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang lần 37.8D05.0421 10.0327.0421       3,910,000               3,910,000
2330 26004 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng lần 37.8D05.0530 10.0986.0530          331,000                  331,000
2337 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi lần 37.8D05.0529 10.0990.0529          611,000                  611,000
2382 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay lần 37.8D05.0527 10.1006.0527          320,000                  320,000
2388 26004 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng lần 37.8D05.0513 10.1011.0513          250,000                  250,000
1943 26004 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại lần 37.8C00.0254 13.0051.0254            40,700                    40,700
1944 26004 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm lần 37.8D09.1009 16.0298.1009          343,000                  343,000
1945 26004 Nắn sai khớp thái dương hàm lần 37.8D09.1022 16.0335.1022          100,000                  100,000
1958 26004 Rửa dạ dày sơ sinh lần 37.8B00.0159 13.0193.0159          106,000                  106,000
1987 26004 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan lần 37.8D05.0493 10.0617.0493       2,709,000               2,709,000
2054 26004 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung lần 37.8D06.0688 13.0126.0688       5,386,000               5,386,000
2081 26004 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu lần 37.8D05.0491 10.0701.0491       2,447,000               2,447,000
2083 26004 Cắt cụt cổ tử cung lần 37.8D06.0627 13.0141.0627       2,638,000               2,638,000
2084 26004 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung lần 37.8D06.0655 13.0143.0655       1,868,000               1,868,000
1793 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên lần 37.8C00.0280 08.0396.0280            61,300                    61,300
1819 26004 Xông thuốc bằng máy lần 37.8C00.0286 08.0019.0286            40,000                    40,000
1822 26004 Sắc thuốc thang lần 37.8C00.0252 08.0022.0252            12,000                    12,000
1844 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân lần 37.8D05.0526 03.3866.0526          236,000                  236,000
1846 26004 Tháo khớp cổ tay lần 37.8D05.0534 03.3683.0534       3,640,000               3,640,000
1851 26004 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ lần 37.8D06.0702 27.0419.0702       6,294,000               6,294,000
1852 26004 Nội soi bàng quang cắt u lần 37.8D05.0426 27.0385.0426       4,379,000               4,379,000
1856 26004 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu lần 37.8D05.0414 10.0154.0414       6,567,000               6,567,000
2393 26004 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần 37.8D09.1013 16.0050.1013          769,000                  769,000
2394 26004 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần 37.8D09.1014 16.0050.1014          409,000                  409,000
2405 26004 Cắt nhiều đoạn ruột non lần 37.8D05.0458 10.0490.0458       4,441,000               4,441,000
2411 26004 Cắt u mạc treo ruột lần 37.8D05.0489 10.0498.0489       4,482,000               4,482,000
2442 26004 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn lần 37.8D05.0516 10.1029.0516          208,000                  208,000
2459 26004 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp lần 37.8D09.1035 16.0223.1035          199,000                  199,000
2495 26004 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim lần 37.8D09.1069 16.0248.1069       2,943,000               2,943,000
2504 26004 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch lần 37.8D05.0494 10.0548.0494       2,461,000               2,461,000
2085 26004 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo lần 37.8D06.0721 13.0144.0721          370,000                  370,000
2086 26004 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... lần 37.8D06.0611 13.0145.0611          146,000                  146,000
2087 26004 Cắt u thành âm đạo lần 37.8D06.0597 13.0147.0597       1,960,000               1,960,000
2143 26004 Khâu củng mạc lần 37.8D07.0767 14.0177.0767       1,060,000               1,060,000
2153 26004 Phẫu thuật quặm lần 37.8D07.0795 14.0187.0795       1,176,000               1,176,000
2164 26004 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình lần 37.8D10.1113 11.0104.1113       3,451,000               3,451,000
2189 26004 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp lần 37.8D05.0548 10.0773.0548       3,850,000               3,850,000
2208 26004 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay lần 37.8D05.0556 10.0816.0556       3,609,000               3,609,000
2222 26004 Cắt các u ác tuyến dưới hàm lần 37.8D08.0944 12.0016.0944       4,495,000               4,495,000
1864 26004 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật lần 37.8D05.0473 27.0273.0473       2,958,000               2,958,000
1866 26004 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non lần 37.8D05.0457 27.0305.0457       4,072,000               4,072,000
1874 26004 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) lần 37.8D05.0440 20.0084.0440       1,253,000               1,253,000
1892 26004 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm lần 37.8B00.0177 18.0613.0177          589,000                  589,000
1905 26004 Chụp Xquang ống tuyến sữa lần 37.2A03.0039 18.0139.0039          371,000                  371,000
1906 26004 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) lần 37.2A03.0032 18.0140.0032          594,000                  594,000
1936 26004 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng lần 37.8D06.0702 13.0073.0702       6,294,000               6,294,000
2515 26004 Phong bế ngoài màng cứng lần 37.8D06.0618 03.2265.0618          636,000                  636,000
2543 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính lần 37.8C00.0280 03.0627.0280            61,300                    61,300
2562 26004 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] lần 37.8B00.0209 01.0130.0209          533,000                  533,000
2594 26004 Dẫn lưu cùng đồ Douglas lần 37.8D06.0609 13.0159.0609          798,000                  798,000
2600 26004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường lần 37.2A01.0004 09.0151.0004          211,000                  211,000
2601 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới lần 37.8C00.0280 08.0390.0280            61,300                    61,300
2614 26004 Rửa dạ dày cấp cứu lần 37.8B00.0159 02.0313.0159          106,000                  106,000
2636 26004 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược lần 37.8C00.0271 08.0337.0271            61,800                    61,800
2638 26004 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần 37.8C00.0271 08.0364.0271            61,800                    61,800
2647 26004 Giác hơi điều trị các chứng đau lần 37.8C00.0235 08.0481.0235            31,800                    31,800
2223 26004 Cắt u cơ vùng hàm mặt lần 37.8D09.1049 12.0045.1049       2,507,000               2,507,000
2233 26004 Chọc hút dịch vành tai lần 37.8D08.0882 15.0056.0882            47,900                    47,900
2247 26004 Cắt u tuyến nước bọt mang tai lần 37.8D08.0945 12.0089.0945       4,495,000               4,495,000
2248 26004 Vét hạch cổ bảo tồn lần 37.8D08.0915 12.0093.0915       4,487,000               4,487,000
2270 26004 Cắt u xương sườn 1 xương lần 37.8D05.0558 12.0167.0558       3,611,000               3,611,000
2274 26004 Chích áp xe quanh Amidan lần 37.8D08.0995 15.0207.0995          713,000                  713,000
2288 26004 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ lần 37.8D05.0416 10.0301.0416       4,044,000               4,044,000
2290 26004 Cắt thận đơn thuần lần 37.8D05.0416 10.0303.0416       4,044,000               4,044,000
2305 26004 Lấy sỏi bàng quang lần 37.8D05.0421 10.0355.0421       3,910,000               3,910,000
2307 26004 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang lần 37.8D05.0432 10.0376.0432       4,715,000               4,715,000
1941 26004 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai lần 37.8D06.0689 13.0079.0689       4,899,000               4,899,000
1942 26004 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn lần 37.8D06.0689 13.0080.0689       4,899,000               4,899,000
1946 26004 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê lần 37.8D09.1053 16.0336.1053       1,594,000               1,594,000
1948 26004 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 37.8D10.1102 11.0022.1102       2,151,000               2,151,000
1949 26004 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn lần 37.8D10.1109 11.0024.1109       3,112,000               3,112,000
1950 26004 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn lần 37.8D10.1106 11.0025.1106       2,180,000               2,180,000
2648 26004 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở lần 37.8D05.0386 10.0002.0386       5,151,000               5,151,000
2652 26004 Đo đường kính giác mạc lần 37.8D07.0752 21.0090.0752            49,600                    49,600
2663 26004 Khám Ung bướu lần 37.13H3.1898 12.1898            31,000                    31,000
2664 26004 Khám Phụ sản lần 37.13H3.1898 13.1898            31,000                    31,000
2665 26004 Khám Mắt lần 37.13H3.1898 14.1898            31,000                    31,000
2310 26004 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương lần 37.8D05.0563 10.0934.0563       1,681,000               1,681,000
2311 26004 Phẫu thuật cắt cụt chi lần 37.8D05.0534 10.0942.0534       3,640,000               3,640,000
2317 26004 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú lần 37.8D06.0653 12.0269.0653       2,753,000               2,753,000
2343 26004 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ lần 37.8D06.0683 12.0283.0683       2,835,000               2,835,000
2364 26004 Nắn, bó bột cột sống lần 37.8D05.0530 10.0994.0530          331,000                  331,000
2377 26004 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV lần 37.8D05.0527 10.1003.0527          320,000                  320,000
2384 26004 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay lần 37.8D05.0521 10.1007.0521          320,000                  320,000
1953 26004 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 37.8D10.1120 11.0034.1120       2,719,000               2,719,000
2001 26004 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng lần 37.8D06.0683 13.0092.0683       2,835,000               2,835,000
2013 26004 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo lần 37.8D06.0662 13.0109.0662       2,551,000               2,551,000
2015 26004 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp lần 37.8D06.0669 13.0112.0669       2,735,000               2,735,000
2017 26004 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi lần 37.8D07.0840 14.0028.0840          275,000                  275,000
2021 26004 Tập với xe đạp tập lần 37.8C00.0270 17.0071.0270              9,800                      9,800
2032 26004 Tập nuốt lần 37.8C00.0263 17.0104.0263          152,000                  152,000
2056 26004 Nội soi buồng tử cung can thiệp lần 37.8D06.0636 13.0128.0636       4,285,000               4,285,000
2058 26004 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung lần 37.8D06.0636 13.0130.0636       4,285,000               4,285,000
2385 26004 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay lần 37.8D05.0519 10.1009.0519          225,000                  225,000
2395 26004 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần 37.8D09.1015 16.0050.1015          899,000                  899,000
2400 26004 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng lần 37.8D05.0465 10.0484.0465       3,414,000               3,414,000
2413 26004 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng lần 37.8D05.0459 10.0507.0459       2,460,000               2,460,000
2414 26004 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe lần 37.8D05.0459 10.0508.0459       2,460,000               2,460,000
2424 26004 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi lần 37.8D05.0529 10.1016.0529          611,000                  611,000
2430 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân lần 37.8D05.0526 10.1019.0526          236,000                  236,000
2435 26004 Nắn, bó bột gãy xương gót lần 37.8D05.0532 10.1023.0532          135,000                  135,000
2447 26004 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên lần 37.8D06.0672 13.0002.0672       2,773,000               2,773,000
2059 26004 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa lần 37.8D06.0697 13.0131.0697       4,791,000               4,791,000
2061 26004 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung lần 37.8D06.0694 13.0133.0694       4,917,000               4,917,000
2093 26004 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn lần 37.8D03.0334 13.0155.0334          600,000                  600,000
2094 26004 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính lần 37.8D06.0639 13.0156.0639          562,000                  562,000
2108 26004 Sinh thiết tổ chức mi lần 37.8D07.0847 14.0080.0847          150,000                  150,000
2109 26004 Sinh thiết tổ chức hốc mắt lần 37.8D07.0847 14.0081.0847          150,000                  150,000
2137 26004 Lấy dị vật giác mạc sâu lần 37.8D07.0777 14.0166.0777          640,000                  640,000
2138 26004 Khâu cò mi, tháo cò lần 37.8D07.0764 14.0168.0764          380,000                  380,000
2155 26004 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay lần 37.8D05.0559 10.0749.0559       2,828,000               2,828,000
2448 26004 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp lần 37.8D06.0674 13.0003.0674       3,881,000               3,881,000
2458 26004 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp lần 37.8D09.1035 16.0222.1035          199,000                  199,000
2467 26004 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép lần 37.8D09.1067 16.0242.1067       2,643,000               2,643,000
2492 26004 Nong cổ tử cung do bế sản dịch lần 37.8D06.0640 13.0048.0640          268,000                  268,000
2528 26004 Tiêm trong da lần 37.8B00.0212 03.2387.0212            10,000                    10,000
2581 26004 Chọc rửa xoang hàm lần 37.8D08.0920 15.0138.0920          265,000                  265,000
2610 26004 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương lần 37.8D09.1091 10.0984.1091       2,528,000               2,528,000
2160 26004 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần lần 37.8D05.0556 10.0757.0556       3,609,000               3,609,000
2174 26004 Lấy dị vật kết mạc lần 37.8D07.0782 14.0200.0782            61,600                    61,600
2175 26004 Khâu kết mạc lần 37.8D07.0769 14.0201.0769          774,000                  774,000
2190 26004 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày lần 37.8D05.0556 10.0779.0556       3,609,000               3,609,000
2192 26004 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân lần 37.8D05.0556 10.0794.0556       3,609,000               3,609,000
2196 26004 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) lần 37.8D07.0848 14.0257.0848            28,400                    28,400
2214 26004 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II lần 37.8D05.0559 10.0840.0559       2,828,000               2,828,000
2224 26004 Vá nhĩ đơn thuần lần 37.8D08.0997 15.0034.0997       3,585,000               3,585,000
2236 26004 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay lần 37.8D05.0571 10.0851.0571       2,752,000               2,752,000
2237 26004 Thương tích bàn tay phức tạp lần 37.8D05.0577 10.0861.0577       4,381,000               4,381,000
2264 26004 Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản lần 37.8D05.0411 10.0283.0411       6,404,000               6,404,000
2275 26004 Lấy dị vật họng miệng lần 37.8D08.0900 15.0212.0900            40,000                    40,000
2321 26004 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi lần 37.8D08.0957 15.0292.0957       4,487,000               4,487,000
2322 26004 Nong niệu đạo lần 37.8B00.0156 10.0405.0156          228,000                  228,000
2323 26004 Cắt bỏ tinh hoàn lần 37.8D05.0435 10.0406.0435       2,254,000               2,254,000
2329 26004 Lấy u xương (ghép xi măng) lần 37.8D05.0558 10.0971.0558       3,611,000               3,611,000
2331 26004 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 lần 37.8D05.0525 10.0987.0525          320,000                  320,000
2332 26004 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 lần 37.8D05.0526 10.0987.0526          236,000                  236,000
2348 26004 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai lần 37.8D06.0683 12.0299.0683       2,835,000               2,835,000
2352 26004 Cắt u xương, sụn lần 37.8D05.0558 12.0325.0558       3,611,000               3,611,000
2353 26004 Mở bụng thăm dò lần 37.8D05.0491 10.0451.0491       2,447,000               2,447,000
2356 26004 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn lần 37.8D05.0449 10.0456.0449       6,890,000               6,890,000
2367 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay lần 37.8D05.0527 10.0997.0527          320,000                  320,000
2371 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay lần 37.8D05.0527 10.0999.0527          320,000                  320,000
2376 26004 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay lần 37.8D05.0528 10.1002.0528          236,000                  236,000
2383 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay lần 37.8D05.0528 10.1006.0528          236,000                  236,000
2399 26004 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy lần 37.8D09.1015 16.0051.1015          899,000                  899,000
2410 26004 Cắt bỏ u mạc nối lớn lần 37.8D05.0489 10.0497.0489       4,482,000               4,482,000
1588 26004 Nối thông động- tĩnh mạch lần 37.8B00.0155 02.0223.0155       1,142,000               1,142,000
1603 26004 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng lần 37.8B00.0211 02.0338.0211            78,000                    78,000
1609 26004 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0087 02.0345.0087          145,000                  145,000
1614 26004 Hút dịch khớp háng lần 37.8B00.0112 02.0351.0112          109,000                  109,000
1620 26004 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0113 02.0358.0113          118,000                  118,000
1624 26004 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm lần 37.8B00.0086 02.0363.0086          145,000                  145,000
1657 26004 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín lần 37.8B00.0160 01.0219.0160          576,000                  576,000
1668 26004 Dẫn lưu màng ngoài tim lần 37.8B00.0081 02.0076.0081          234,000                  234,000
1587 26004 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi lần 37.8B00.0152 02.0222.0152          870,000                  870,000
1618 26004 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0113 02.0356.0113          118,000                  118,000
1622 26004 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0113 02.0360.0113          118,000                  118,000
1628 26004 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0170 02.0377.0170          808,000                  808,000
1655 26004 Mở thông dạ dày bằng nội soi lần 37.8D05.0502 01.0217.0502       2,679,000               2,679,000
1681 26004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường lần 37.2A01.0004 01.0019.0004          211,000                  211,000
1700 26004 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não lần 37.8C00.0230 08.0297.0230            75,800                    75,800
1706 26004 Điện châm điều trị đau hố mắt lần 37.8C00.0230 08.0303.0230            75,800                    75,800
1707 26004 Điện châm điều trị viêm kết mạc lần 37.8C00.0230 08.0304.0230            75,800                    75,800
1722 26004 Thuỷ châm điều trị mất ngủ lần 37.8C00.0271 08.0324.0271            61,800                    61,800
1731 26004 Thuỷ châm điều trị mày đay lần 37.8C00.0271 08.0335.0271            61,800                    61,800
1739 26004 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ lần 37.8C00.0271 08.0345.0271            61,800                    61,800
1740 26004 Thuỷ châm điều trị sa tử cung lần 37.8C00.0271 08.0346.0271            61,800                    61,800
1744 26004 Thuỷ châm điều trị đái dầm lần 37.8C00.0271 08.0350.0271            61,800                    61,800
1751 26004 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn lần 37.8C00.0271 08.0357.0271            61,800                    61,800
1755 26004 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp lần 37.8C00.0271 08.0362.0271            61,800                    61,800
1756 26004 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên lần 37.8C00.0271 08.0365.0271            61,800                    61,800
1579 26004 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp lần 37.8D04.0354 07.0003.0354          218,600                  218,600
1600 26004 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan lần 37.8B00.0165 02.0326.0165       2,058,000               2,058,000
1661 26004 Bơm rửa khoang màng phổi lần 37.8B00.0071 02.0002.0071          203,000                  203,000
1663 26004 Chọc hút khí màng phổi lần 37.8B00.0079 02.0011.0079          136,000                  136,000
1675 26004 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu lần 37.8B00.0102 02.0184.0102       6,774,000               6,774,000
1683 26004 Đặt ống nội khí quản lần 37.8B00.1888 01.0066.1888          555,000                  555,000
1580 26004 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lần 37.8D04.0362 07.0007.0362       2,699,000               2,699,000
1612 26004 Hút dịch khớp gối lần 37.8B00.0112 02.0349.0112          109,000                  109,000
1613 26004 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0113 02.0350.0113          118,000                  118,000
1617 26004 Hút dịch khớp cổ chân lần 37.8B00.0112 02.0355.0112          109,000                  109,000
1625 26004 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0087 02.0364.0087          145,000                  145,000
1713 26004 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp lần 37.8C00.0230 08.0313.0230            75,800                    75,800
1715 26004 Điện châm điều trị giảm khứu giác lần 37.8C00.0230 08.0315.0230            75,800                    75,800
1727 26004 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng lần 37.8C00.0271 08.0331.0271            61,800                    61,800
1728 26004 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày lần 37.8C00.0271 08.0332.0271            61,800                    61,800
1758 26004 Thuỷ châm điều trị sụp mi lần 37.8C00.0271 08.0367.0271            61,800                    61,800
1575 26004 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện lần 37.8D03.0329 05.0050.0329          307,000                  307,000
1610 26004 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0087 02.0346.0087          145,000                  145,000
1623 26004 Hút nang bao hoạt dịch lần 37.8B00.0112 02.0361.0112          109,000                  109,000
1627 26004 Sinh thiết tuyến nứớc bọt lần 37.8B00.0168 02.0375.0168          121,000                  121,000
1677 26004 Đo chức năng hô hấp lần 37.3F00.1791 02.0024.1791          142,000                  142,000
1794 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới lần 37.8C00.0280 08.0397.0280            61,300                    61,300
1737 26004 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần 37.8C00.0271 08.0343.0271            61,800                    61,800
1753 26004 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần 37.8C00.0271 08.0360.0271            61,800                    61,800
1754 26004 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não lần 37.8C00.0271 08.0361.0271            61,800                    61,800
1769 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư lần 37.8C00.0280 08.0448.0280            61,300                    61,300
1770 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm lần 37.8C00.0280 08.0449.0280            61,300                    61,300
1771 26004 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang lần 37.8C00.0271 08.0384.0271            61,800                    61,800
1772 26004 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn lần 37.8C00.0235 08.0479.0235            31,800                    31,800
1774 26004 Giác hơi điều trị cảm cúm lần 37.8C00.0235 08.0482.0235            31,800                    31,800
1788 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần 37.8C00.0280 08.0391.0280            61,300                    61,300
1803 26004 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0085 07.0243.0085          214,000                  214,000
1806 26004 Mai hoa châm lần 37.8C00.0224 08.0001.0224            81,800                    81,800
1815 26004 Kéo nắn cột sống thắt lưng lần 37.8C00.0238 08.0014.0238            50,500                    50,500
1701 26004 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp lần 37.8C00.0230 08.0298.0230            75,800                    75,800
1765 26004 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt lần 37.8C00.0271 08.0380.0271            61,800                    61,800
1710 26004 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông lần 37.8C00.0230 08.0307.0230            75,800                    75,800
1717 26004 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư lần 37.8C00.0230 08.0318.0230            75,800                    75,800
1724 26004 Thuỷ châm điều trị nấc lần 37.8C00.0271 08.0326.0271            61,800                    61,800
1725 26004 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm lần 37.8C00.0271 08.0327.0271            61,800                    61,800
1726 26004 Thuỷ châm điều trị viêm amydan lần 37.8C00.0271 08.0328.0271            61,800                    61,800
1784 26004 Thuỷ châm điều trị liệt dương lần 37.8C00.0271 08.0386.0271            61,800                    61,800
1795 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất lần 37.8C00.0280 08.0398.0280            61,300                    61,300
1814 26004 Kéo nắn cột sống cổ lần 37.8C00.0238 08.0013.0238            50,500                    50,500
1831 26004 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính lần 37.8C00.0230 08.0280.0230            75,800                    75,800
1834 26004 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt lần 37.8C00.0230 08.0285.0230            75,800                    75,800
1843 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân lần 37.8D05.0525 03.3866.0525          320,000                  320,000
1857 26004 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động lần 37.8D05.0411 10.0163.0411       6,404,000               6,404,000
1867 26004 Rút máu để điều trị lần 37.8B00.0163 22.0499.0163          216,000                  216,000
2433 26004 Nắn, bó bột gãy xương chày lần 37.8D05.0519 10.1022.0519          225,000                  225,000
2449 26004 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) lần 37.8D06.0675 13.0004.0675       4,135,000               4,135,000
2455 26004 Phục hồi cổ răng bằng Composite lần 37.8D09.1018 16.0072.1018          324,000                  324,000
2468 26004 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu lần 37.8D09.1067 16.0244.1067       2,643,000               2,643,000
2487 26004 Giác hút lần 37.8D06.0617 13.0028.0617          877,000                  877,000
2491 26004 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang lần 37.8D06.0621 13.0044.0621       2,658,000               2,658,000
2503 26004 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) lần 37.8D09.1066 16.0280.1066       2,843,000               2,843,000
2506 26004 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ lần 37.8D05.0494 10.0550.0494       2,461,000               2,461,000
1766 26004 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng lần 37.8C00.0271 08.0382.0271            61,800                    61,800
1780 26004 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên lần 37.8D03.0344 10.0148.0344       2,167,000               2,167,000
1875 26004 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi lần 37.8B00.0115 20.0085.0115          918,000                  918,000
1896 26004 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm lần 37.8B00.0085 18.0622.0085          214,000                  214,000
1898 26004 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm lần 37.8B00.0087 18.0625.0087          145,000                  145,000
1912 26004 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm lần 37.8B00.0165 18.0632.0165       2,058,000               2,058,000
1922 26004 Khâu vòng cổ tử cung lần 37.8D06.0626 13.0052.0626          536,000                  536,000
1984 26004 Tập với dụng cụ chèo thuyền lần 37.8C00.0268 17.0067.0268            27,300                    27,300
2012 26004 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) lần 37.8D06.0705 13.0108.0705       3,362,000               3,362,000
2052 26004 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung lần 37.8D06.0688 13.0124.0688       5,386,000               5,386,000
2512 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria lần 37.8C00.0280 03.0670.0280            61,300                    61,300
2516 26004 Thở máy bằng xâm nhập lần 37.8B00.0209 03.0058.0209          533,000                  533,000
2525 26004 Tiêm chất nhờn vào khớp lần 37.8B00.0214 03.2371.0214          126,000                  126,000
2535 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người lần 37.8C00.0280 03.0606.0280            61,300                    61,300
2538 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên lần 37.8C00.0280 03.0610.0280            61,300                    61,300
2545 26004 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng lần 37.2A03.0033 18.0143.0033          549,000                  549,000
2574 26004 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) lần 37.8D11.1191 12.0322.1191       1,107,000               1,107,000
2575 26004 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lần 37.8D05.0584 10.0408.0584       1,136,000               1,136,000
2576 26004 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài lần 37.8D05.0584 10.0410.0584       1,136,000               1,136,000
1785 26004 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện lần 37.8C00.0271 08.0387.0271            61,800                    61,800
1820 26004 Xông hơi thuốc lần 37.8C00.0284 08.0020.0284            40,000                    40,000
1821 26004 Xông khói thuốc lần 37.8C00.0285 08.0021.0285            35,000                    35,000
1825 26004 Đặt thuốc YHCT lần 37.8C00.0229 08.0025.0229            43,200                    43,200
1835 26004 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em lần 37.8C00.0230 08.0287.0230            75,800                    75,800
1848 26004 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt lần 37.8D05.0433 27.0395.0433       3,809,000               3,809,000
1882 26004 Đo sắc giác lần 37.8D07.0843 21.0082.0843            60,000                    60,000
1924 26004 Chích áp xe tầng sinh môn lần 37.8D06.0600 13.0054.0600          781,000                  781,000
2057 26004 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung lần 37.8D06.0636 13.0129.0636       4,285,000               4,285,000
2063 26004 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá lần 37.8D07.0808 14.0065.0808       1,416,000               1,416,000
2071 26004 Lấy dị vật trong củng mạc lần 37.8D07.0781 14.0072.0781          845,000                  845,000
2075 26004 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein lần 37.8D05.0492 10.0682.0492       3,157,000               3,157,000
2079 26004 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng lần 37.8D05.0492 10.0686.0492       3,157,000               3,157,000
2088 26004 Lấy dị vật âm đạo lần 37.8D06.0630 13.0148.0630          541,000                  541,000
2107 26004 Cố định màng xương tạo cùng đồ lần 37.8D07.0828 14.0077.0828       1,060,000               1,060,000
2111 26004 Cắt u da mi không ghép lần 37.8D07.0836 14.0083.0836          689,000                  689,000
2586 26004 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn lần 37.8D05.0517 10.1025.0517          310,000                  310,000
2595 26004 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách lần 37.8D06.0599 13.0168.0599       4,522,000               4,522,000
2599 26004 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần 37.8C00.0271 08.0381.0271            61,800                    61,800
2617 26004 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.8B00.0113 02.0362.0113          118,000                  118,000
2620 26004 Từ châm lần 37.8C00.0224 08.0012.0224            81,800                    81,800
2626 26004 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục lần 37.8D09.1010 16.0230.1010          316,000                  316,000
2627 26004 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim lần 37.8D09.1067 16.0243.1067       2,643,000               2,643,000
2635 26004 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần 37.8C00.0271 08.0330.0271            61,800                    61,800
1930 26004 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo lần 37.8D06.0657 13.0067.0657       3,564,000               3,564,000
1960 26004 Đặt sonde hậu môn sơ sinh lần 37.8B00.0211 13.0199.0211            78,000                    78,000
2003 26004 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung lần 37.8D06.0689 13.0081.0689       4,899,000               4,899,000
2005 26004 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ lần 37.8D06.0698 13.0099.0698       8,981,000               8,981,000
2009 26004 Phẫu thuật Labhart lần 37.8D06.0677 13.0104.0677       2,674,000               2,674,000
2037 26004 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti lần 37.8D05.0519 17.0136.0519          225,000                  225,000
2055 26004 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán lần 37.8D06.0637 13.0127.0637       2,746,000               2,746,000
2064 26004 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá lần 37.8D07.0809 14.0065.0809          915,000                  915,000
2069 26004 Gọt giác mạc đơn thuần lần 37.8D07.0763 14.0068.0763          734,000                  734,000
2121 26004 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn lần 37.8D05.0556 10.0721.0556       3,609,000               3,609,000
2132 26004 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn lần 37.8D10.1125 11.0044.1125       3,527,000               3,527,000
2144 26004 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc lần 37.8D07.0767 14.0178.0767       1,060,000               1,060,000
2161 26004 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi lần 37.8D05.0556 10.0765.0556       3,609,000               3,609,000
2184 26004 Soi đáy mắt trực tiếp lần 37.8D07.0849 14.0218.0849            49,600                    49,600
2185 26004 Đo thị giác tương phản lần 37.8D07.0751 14.0224.0751            58,600                    58,600
2187 26004 Đo thị trường chu biên lần 37.8D07.0757 14.0254.0757            28,000                    28,000
2080 26004 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác lần 37.8D05.0492 10.0687.0492       3,157,000               3,157,000
2114 26004 Chích mủ mắt lần 37.8D07.0739 14.0098.0739          429,000                  429,000
2116 26004 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi lần 37.8B00.0075 14.0112.0075            30,000                    30,000
2117 26004 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi lần 37.8B00.0075 14.0116.0075            30,000                    30,000
2118 26004 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai lần 37.8D05.0556 10.0717.0556       3,609,000               3,609,000
2127 26004 Phẫu thuật KHX gãy đài quay lần 37.8D05.0556 10.0737.0556       3,609,000               3,609,000
2129 26004 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay lần 37.8D05.0556 10.0739.0556       3,609,000               3,609,000
2130 26004 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn lần 37.8D10.1129 11.0040.1129       3,691,000               3,691,000
2135 26004 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) lần 37.8D07.0857 14.0158.0857            44,600                    44,600
2195 26004 Thay băng điều trị vết thương mạn tính lần 37.8B00.0199 11.0116.0199          233,000                  233,000
2204 26004 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay lần 37.8D05.0556 10.0802.0556       3,609,000               3,609,000
2220 26004 Cắt các u nang giáp móng lần 37.8D09.1048 12.0012.1048       2,071,000               2,071,000
2221 26004 Cắt các u ác tuyến mang tai lần 37.8D08.0945 12.0014.0945       4,495,000               4,495,000
2246 26004 Cắt u dây thần kinh số VIII lần 37.8D08.0983 12.0081.0983       5,862,000               5,862,000
2259 26004 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator lần 37.8D08.0871 15.0150.0871       2,303,000               2,303,000
2263 26004 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo lần 37.8D05.0399 10.0260.0399       7,227,000               7,227,000
2282 26004 Khí dung mũi họng lần 37.8D08.0898 15.0222.0898            17,600                    17,600
2297 26004 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) lần 37.8D05.0417 10.0321.0417       5,835,000               5,835,000
1823 26004 Ngâm thuốc YHCT toàn thân lần 37.8C00.0249 08.0023.0249            47,300                    47,300
1824 26004 Ngâm thuốc YHCT bộ phận lần 37.8C00.0249 08.0024.0249            47,300                    47,300
1833 26004 Điện châm điều trị trĩ lần 37.8C00.0230 08.0284.0230            75,800                    75,800
1836 26004 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não lần 37.8C00.0230 08.0289.0230            75,800                    75,800
1837 26004 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện lần 37.8C00.0230 08.0292.0230            75,800                    75,800
1839 26004 Điện châm điều trị sa tử cung lần 37.8C00.0230 08.0294.0230            75,800                    75,800
2148 26004 Phẫu thuật quặm lần 37.8D07.0790 14.0187.0790       1,356,000               1,356,000
2149 26004 Phẫu thuật quặm lần 37.8D07.0791 14.0187.0791          809,000                  809,000
2158 26004 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu lần 37.8D05.0556 10.0753.0556       3,609,000               3,609,000
2166 26004 Cắt chỉ khâu giác mạc lần 37.8B00.0075 14.0192.0075            30,000                    30,000
2179 26004 Bơm rửa lệ đạo lần 37.8D07.0730 14.0206.0730            35,000                    35,000
2215 26004 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi lần 37.8D05.0559 10.0842.0559       2,828,000               2,828,000
2218 26004 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm lần 37.8D09.1044 12.0006.1044          679,000                  679,000
2225 26004 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai lần 37.8D08.0909 15.0045.0909       1,314,000               1,314,000
2226 26004 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai lần 37.8D08.0910 15.0045.0910          819,000                  819,000
2298 26004 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần lần 37.8D05.0421 10.0325.0421       3,910,000               3,910,000
2301 26004 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản lần 37.8B00.0104 10.0335.0104          904,000                  904,000
2338 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi lần 37.8D05.0530 10.0990.0530          331,000                  331,000
2345 26004 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung lần 37.8D06.0654 12.0289.0654       3,491,000               3,491,000
2346 26004 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng lần 37.8D06.0681 12.0291.0681       3,704,000               3,704,000
2369 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay lần 37.8D05.0527 10.0998.0527          320,000                  320,000
2381 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay lần 37.8D05.0528 10.1005.0528          236,000                  236,000
2386 26004 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay lần 37.8D05.0520 10.1009.0520          150,000                  150,000
2415 26004 Dẫn lưu áp xe ruột thừa lần 37.8D05.0493 10.0509.0493       2,709,000               2,709,000
1850 26004 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa lần 37.8D06.0697 27.0417.0697       4,791,000               4,791,000
1877 26004 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU lần 37.8D06.0696 20.0104.0696       4,833,000               4,833,000
1878 26004 Holter điện tâm đồ lần 37.3F00.1798 21.0012.1798          191,000                  191,000
1885 26004 Thời gian máu chảy phương pháp Duke lần 37.1E01.1348 22.0019.1348            12,300                    12,300
1908 26004 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng lần 37.2A03.0033 18.0142.0033          549,000                  549,000
1909 26004 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm lần 37.8B00.0081 18.0628.0081          234,000                  234,000
1923 26004 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung lần 37.8D06.0594 13.0053.0594          109,000                  109,000
1926 26004 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn lần 37.8D06.0690 13.0063.0690       5,742,000               5,742,000
2238 26004 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón lần 37.8D05.0571 10.0862.0571       2,752,000               2,752,000
2256 26004 Nhét bấc mũi trước lần 37.8D08.0916 15.0141.0916          107,000                  107,000
2266 26004 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương lần 37.8D05.0411 10.0286.0411       6,404,000               6,404,000
2284 26004 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê lần 37.8D08.0925 15.0234.0925          683,000                  683,000
2291 26004 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) lần 37.8D05.0416 10.0304.0416       4,044,000               4,044,000
2312 26004 Phẫu thuật tháo khớp chi lần 37.8D05.0534 10.0943.0534       3,640,000               3,640,000
2320 26004 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe lần 37.8D08.0955 15.0290.0955       2,867,000               2,867,000
2339 26004 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh lần 37.8D05.0523 10.0991.0523          701,000                  701,000
2349 26004 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần lần 37.8D06.0593 12.0305.0593       2,677,000               2,677,000
2416 26004 Các phẫu thuật ruột thừa khác lần 37.8D05.0459 10.0510.0459       2,460,000               2,460,000
2417 26004 Khâu lỗ thủng đại tràng lần 37.8D05.0465 10.0512.0465       3,414,000               3,414,000
1929 26004 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi lần 37.8D06.0658 13.0066.0658       5,724,000               5,724,000
1931 26004 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn lần 37.8D06.0681 13.0068.0681       3,704,000               3,704,000
1940 26004 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng lần 37.8D06.0699 13.0078.0699       5,370,000               5,370,000
1962 26004 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần lần 37.8D06.0643 13.0231.0643          283,000                  283,000
1967 26004 Điều trị bằng Parafin lần 37.8C00.0221 17.0018.0221            50,000                    50,000
1972 26004 Tập đi với thanh song song lần 37.8C00.0268 17.0041.0268            27,300                    27,300
1976 26004 Tập vận động có trợ giúp lần 37.8C00.0267 17.0053.0267            44,500                    44,500
1977 26004 Tập vận động có kháng trở lần 37.8C00.0267 17.0056.0267            44,500                    44,500
2007 26004 Phẫu thuật Manchester lần 37.8D06.0678 13.0102.0678       3,509,000               3,509,000
2350 26004 Bóc nang tuyến Bartholin lần 37.8D06.0589 12.0309.0589       1,237,000               1,237,000
2354 26004 Mở bụng thăm dò, sinh thiết lần 37.8D05.0491 10.0452.0491       2,447,000               2,447,000
2355 26004 Cắt đoạn dạ dày lần 37.8D05.0449 10.0455.0449       6,890,000               6,890,000
2361 26004 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột lần 37.8D05.0455 10.0481.0455       2,416,000               2,416,000
2375 26004 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay lần 37.8D05.0527 10.1002.0527          320,000                  320,000
2444 26004 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân lần 37.8D05.0513 10.1031.0513          250,000                  250,000
2454 26004 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement lần 37.8D09.1018 16.0071.1018          324,000                  324,000
2462 26004 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement lần 37.8D09.1035 16.0226.1035          199,000                  199,000
2470 26004 Lấy dị vật trực tràng lần 37.8D05.0465 10.0526.0465       3,414,000               3,414,000
2020 26004 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi lần 37.8C00.0261 17.0070.0261              9,800                      9,800
2029 26004 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) lần 37.8C00.0262 17.0091.0262          296,000                  296,000
2042 26004 Cắt lách bán phần lần 37.8D05.0484 10.0675.0484       4,284,000               4,284,000
2076 26004 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát lần 37.8D05.0492 10.0683.0492       3,157,000               3,157,000
2077 26004 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên lần 37.8D05.0492 10.0684.0492       3,157,000               3,157,000
2078 26004 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi lần 37.8D05.0492 10.0685.0492       3,157,000               3,157,000
2082 26004 Khoét chóp cổ tử cung lần 37.8D06.0627 13.0140.0627       2,638,000               2,638,000
2091 26004 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh lần 37.8D06.0603 13.0153.0603          753,000                  753,000
2092 26004 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo lần 37.8D06.0712 13.0154.0712          369,000                  369,000
2472 26004 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann lần 37.8D05.0454 10.0528.0454       4,282,000               4,282,000
2475 26004 Phẫu thuật lấy thai lần đầu lần 37.8D06.0671 13.0007.0671       2,223,000               2,223,000
2482 26004 Khâu tử cung do nạo thủng lần 37.8D06.0625 13.0018.0625       2,673,000               2,673,000
2490 26004 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm lần 37.8D06.0614 13.0033.0614          675,000                  675,000
2507 26004 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng lần 37.8D05.0494 10.0551.0494       2,461,000               2,461,000
2518 26004 Thông tiểu lần 37.8B00.0210 03.0133.0210            85,400                    85,400
2539 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới lần 37.8C00.0280 03.0611.0280            61,300                    61,300
2540 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất lần 37.8C00.0280 03.0612.0280            61,300                    61,300
2544 26004 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay lần 37.8D05.0575 10.0850.0575       2,689,000               2,689,000
2098 26004 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng lần 37.8D06.0604 13.0162.0604          805,000                  805,000
2100 26004 Soi cổ tử cung lần 37.8D06.0715 13.0166.0715            58,900                    58,900
2101 26004 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú lần 37.8D06.0653 13.0172.0653       2,753,000               2,753,000
2102 26004 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú lần 37.8D06.0714 13.0173.0714       2,143,000               2,143,000
2110 26004 Sinh thiết tổ chức kết mạc lần 37.8D07.0847 14.0082.0847          150,000                  150,000
2115 26004 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác lần 37.8B00.0075 14.0111.0075            30,000                    30,000
2123 26004 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay lần 37.8D05.0556 10.0725.0556       3,609,000               3,609,000
2131 26004 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em lần 37.8D10.1130 11.0042.1130       3,171,000               3,171,000
2150 26004 Phẫu thuật quặm lần 37.8D07.0792 14.0187.0792       1,020,000               1,020,000
2548 26004 Nắn, bó bột gãy mâm chày lần 37.8D05.0525 10.1012.0525          320,000                  320,000
2564 26004 Chọc dò ổ bụng cấp cứu lần 37.8B00.0077 01.0240.0077          131,000                  131,000
2565 26004 Dẫn lưu bể thận tối thiểu lần 37.8D05.0436 10.0317.0436       1,684,000               1,684,000
2566 26004 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận lần 37.8D05.0436 10.0319.0436       1,684,000               1,684,000
2577 26004 Cắt hẹp bao quy đầu lần 37.8D05.0584 10.0411.0584       1,136,000               1,136,000
2590 26004 Cắt u thành âm đạo lần 37.8D06.0597 12.0306.0597       1,960,000               1,960,000
2591 26004 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn lần 37.8D06.0629 13.0040.0629            82,100                    82,100
2596 26004 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá lần 37.8D07.0824 14.0065.0824          804,000                  804,000
2598 26004 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em lần 37.8C00.0271 08.0342.0271            61,800                    61,800
2152 26004 Phẫu thuật quặm lần 37.8D07.0794 14.0187.0794       1,745,000               1,745,000
2169 26004 Tiêm hậu nhãn cầu lần 37.8D07.0857 14.0195.0857            44,600                    44,600
2199 26004 Đo thị giác 2 mắt lần 37.8D07.0751 14.0265.0751            58,600                    58,600
2210 26004 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay lần 37.8D05.0556 10.0819.0556       3,609,000               3,609,000
2219 26004 Cắt các u lành vùng cổ lần 37.8D09.1049 12.0010.1049       2,507,000               2,507,000
2254 26004 Cắt polyp ống tai lần 37.8D08.0874 12.0161.0874       1,938,000               1,938,000
2255 26004 Cắt polyp ống tai lần 37.8D08.0875 12.0161.0875          589,000                  589,000
2281 26004 Thay canuyn lần 37.8B00.0206 15.0220.0206          241,000                  241,000
2286 26004 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê lần 37.8D08.0926 15.0235.0926          703,000                  703,000
2292 26004 Lấy sỏi san hô thận lần 37.8D05.0421 10.0306.0421       3,910,000               3,910,000
2602 26004 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận lần 37.8C00.0230 08.0290.0230            75,800                    75,800
2609 26004 Cắt u bàng quang đường trên lần 37.8D05.0425 12.0243.0425       5,152,000               5,152,000
2624 26004 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) lần 37.8D08.0902 15.0054.0902          508,000                  508,000
2625 26004 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê lần 37.8D08.0996 15.0223.0996          713,000                  713,000
2639 26004 Thuỷ châm điều trị đau răng lần 37.8C00.0271 08.0373.0271            61,800                    61,800
2640 26004 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống lần 37.8C00.0220 17.0026.0220            43,800                    43,800
2666 26004 Khám Tai mũi họng lần 37.13H3.1898 15.1898            31,000                    31,000
2295 26004 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang lần 37.8D05.0421 10.0310.0421       3,910,000               3,910,000
2309 26004 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ lần 37.8D05.0435 10.0394.0435       2,254,000               2,254,000
2324 26004 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn lần 37.8D05.0435 10.0407.0435       2,254,000               2,254,000
2334 26004 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X lần 37.8D05.0526 10.0988.0526          236,000                  236,000
2357 26004 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng lần 37.8D05.0465 10.0463.0465       3,414,000               3,414,000
2358 26004 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày lần 37.8D05.0465 10.0465.0465       3,414,000               3,414,000
2363 26004 Nắn, bó bột cột sống lần 37.8D05.0529 10.0994.0529          611,000                  611,000
2379 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay lần 37.8D05.0528 10.1004.0528          236,000                  236,000
2398 26004 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy lần 37.8D09.1014 16.0051.1014          409,000                  409,000
2421 26004 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi lần 37.8D05.0530 10.1014.0530          331,000                  331,000
2431 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân lần 37.8D05.0525 10.1020.0525          320,000                  320,000
2436 26004 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân lần 37.8D05.0519 10.1024.0519          225,000                  225,000
2438 26004 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn lần 37.8D05.0518 10.1025.0518          155,000                  155,000
2440 26004 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân lần 37.8D05.0520 10.1028.0520          150,000                  150,000
2456 26004 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ lần 37.8D09.1036 16.0197.1036          324,000                  324,000
2465 26004 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam lần 37.8D09.1019 16.0235.1019            90,900                    90,900
2479 26004 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa lần 37.8D06.0708 13.0012.0708       3,241,000               3,241,000
2485 26004 Nội xoay thai lần 37.8D06.0638 13.0025.0638       1,380,000               1,380,000
2486 26004 Forceps lần 37.8D06.0617 13.0027.0617          877,000                  877,000
2498 26004 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim lần 37.8D09.1068 16.0269.1068       2,543,000               2,543,000
2520 26004 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín lần 37.8B00.0160 03.0169.0160          576,000                  576,000
2523 26004 Thụt tháo phân lần 37.8B00.0211 03.2357.0211            78,000                    78,000
2524 26004 Tiêm chất nhờn vào khớp lần 37.8B00.0213 03.2371.0213            86,400                    86,400
2527 26004 Tiêm corticoide vào khớp lần 37.8B00.0214 03.2372.0214          126,000                  126,000
2536 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ lần 37.8C00.0280 03.0607.0280            61,300                    61,300
2541 26004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh lần 37.8C00.0280 03.0617.0280            61,300                    61,300
2554 26004 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) lần 37.8B00.0114 01.0055.0114            10,000                    10,000
2555 26004 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) lần 37.8D01.0300 01.0056.0300          295,000                  295,000
2557 26004 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở lần 37.8B00.0120 01.0074.0120          704,000                  704,000
2559 26004 Thay ống nội khí quản lần 37.8B00.1888 01.0077.1888          555,000                  555,000
2560 26004 Mở màng phổi cấp cứu lần 37.8B00.0094 01.0095.0094          583,000                  583,000
2561 26004 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] lần 37.8B00.0209 01.0128.0209          533,000                  533,000
2579 26004 Nối vị tràng lần 37.8D05.0464 10.0453.0464       2,563,000               2,563,000
2583 26004 Phẫu thuật cắt u sàn miệng lần 37.8D08.1001 15.0194.1001       1,323,000               1,323,000
2584 26004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay lần 37.8D05.0527 10.1004.0527          320,000                  320,000
2585 26004 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay lần 37.8D05.0522 10.1007.0522          200,000                  200,000
2619 26004 Ôn châm lần 37.8C00.0224 08.0008.0224            81,800                    81,800
2622 26004 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lần 37.8D07.0799 14.0210.0799            33,000                    33,000
2623 26004 Soi góc tiền phòng lần 37.8D07.0849 14.0221.0849            49,600                    49,600
2628 26004 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình lần 37.8C00.0230 08.0278.0230            75,800                    75,800
2629 26004 Điện châm điều trị cảm mạo lần 37.8C00.0230 08.0282.0230            75,800                    75,800
2655 26004 Khám Nội tiết lần 37.13H3.1898 07.1898            31,000                    31,000
2658 26004 Khám Lao lần 37.13H3.1898 04.1898            31,000                    31,000
2660 26004 Khám Nội lần 37.13H3.1898 02.1898            31,000                    31,000
2673 26004 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới lần 37.8D09.1007 16.0214.1007          151,000                  151,000
2671 26004 Tủa lạnh thể tích 100 ml (từ 2.000 ml máu toàn phần) lần   7.3          600,000                  600,000
2670 26004 Huyết tương đông lạnh 250 ml lần   4.6          225,000                  225,000
2682 26004 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa lần 37.8D05.0459 27.0189.0459       2,460,000               2,460,000
2683 26004 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng lần 37.8D05.0459 27.0190.0459       2,460,000               2,460,000
3385 26004 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt lần 37.1E05.1758 25.0014.1758          258,000                  258,000
3396 26004 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết lần 37.1E05.1751 25.0030.1751          328,000                  328,000
3398 26004 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou lần 37.1E05.1736 25.0074.1736          349,000                  349,000
3399 26004 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff lần 37.1E05.1753 25.0035.1753          388,000                  388,000
3388 26004 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim lần 37.1E05.1735 25.0020.1735          159,000                  159,000
3387 26004 Chọc hút kim nhỏ mô mềm lần 37.1E05.1758 25.0019.1758          258,000                  258,000
3389 26004 Tế bào học dịch màng khớp lần 37.1E05.1735 25.0021.1735          159,000                  159,000
3391 26004 Tế bào học đờm lần 37.1E05.1735 25.0023.1735          159,000                  159,000
3395 26004 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP lần 37.1E05.1749 25.0059.1749          282,000                  282,000
3401 26004 Phẫu thuật viêm ruột thừa lần 37.8D05.0459 03.3327.0459       2,561,000               2,561,000
3392 26004 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang lần 37.1E05.1735 25.0026.1735          159,000                  159,000
3393 26004 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy lần 37.1E05.1735 25.0089.1735          159,000                  159,000
3386 26004 Chọc hút kim nhỏ các hạch lần 37.1E05.1758 25.0015.1758          258,000                  258,000
3390 26004 Tế bào học nước tiểu lần 37.1E05.1735 25.0022.1735          159,000                  159,000
3383 26004 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp lần 37.1E05.1758 25.0007.1758          258,000                  258,000
3384 26004 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da lần 37.1E05.1758 25.0013.1758          258,000                  258,000
3394 26004 Cell bloc (khối tế bào) lần 37.1E05.1744 25.0079.1744          234,000                  234,000
3348 26004 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm lần 37.8D09.1049 03.2532.1049       2,627,000               2,627,000
3379 26004 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu lần 37.8D05.0556 03.3663.0556       3,750,000               3,750,000
3320 26004 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai lần 37.8D08.0909 28.0158.0909       1,334,000               1,334,000
3332 26004 Cắt u sùi đầu miệng sáo lần 37.8D11.1191 12.0261.1191       1,206,000               1,206,000
3346 26004 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu lần 37.8D05.0494 03.3370.0494       2,562,000               2,562,000
3353 26004 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi lần 37.8D05.0582 10.0167.0582       2,851,000               2,851,000
3397 26004 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin lần 37.1E05.1751 25.0037.1751          328,000                  328,000
3375 26004 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp lần 37.8D06.0663 03.3346.0663       3,710,000               3,710,000
3318 26004 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức lần 37.8D05.0576 28.0162.0576       2,998,000               2,998,000
3323 26004 Găm Kirschner trong gãy mắt cá lần 37.8D05.0556 03.3778.0556       3,750,000               3,750,000
3333 26004 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo lần 37.8D05.0584 10.0398.0584       1,242,000               1,242,000
3334 26004 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật lần 37.8D05.0584 10.0402.0584       1,242,000               1,242,000
3336 26004 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản lần 37.8D06.0632 10.0571.0632       2,248,000               2,248,000
3358 26004 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren lần 37.8D05.0535 10.0858.0535       2,925,000               2,925,000
3360 26004 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay lần 37.8D05.0559 10.0749.0559       2,963,000               2,963,000
3363 26004 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi lần 37.8D05.0559 10.0810.0559       2,963,000               2,963,000
3366 26004 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I lần 37.8D05.0559 10.0876.0559       2,963,000               2,963,000
3372 26004 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) lần 37.8D05.0572 10.0265.0407       2,973,000               2,973,000
3342 26004 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín lần 37.8D10.1144 11.0161.1144       2,477,000               2,477,000
3325 26004 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren lần 37.8D05.0556 03.3794.0556       3,750,000               3,750,000
3371 26004 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) lần 37.8D05.0572 10.0966.0572       2,973,000               2,973,000
3326 26004 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần 37.8B00.0205 03.3826.0205          240,000                  240,000
3400 26004 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm lần 37.1E05.1730 25.0016.1730          555,000                  555,000
3340 26004 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) lần 37.8D03.0344 10.0965.0344       2,318,000               2,318,000
3339 26004 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay lần 37.8D03.0344 10.0834.0344       2,318,000               2,318,000
3354 26004 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi lần 37.8D05.0582 10.0172.0582       2,851,000               2,851,000
3369 26004 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên lần 37.8D05.0572 03.3077.0572       2,973,000               2,973,000
3331 26004 Phẫu thuật u thần kinh trên da lần 37.8D09.1045 10.0151.1045       1,126,000               1,126,000
3338 26004 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ lần 37.8D03.0344 10.0833.0344       2,318,000               2,318,000
3381 26004 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay lần 37.8D05.0556 03.3673.0556       3,750,000               3,750,000
3380 26004 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay lần 37.8D05.0556 03.3665.0556       3,750,000               3,750,000
3364 26004 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp lần 37.8D05.0559 10.0811.0559       2,963,000               2,963,000
3355 26004 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu lần 37.8D05.0571 03.3776.0571       2,887,000               2,887,000
3329 26004 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm lần 37.8D09.1044 12.0002.1044          705,000                  705,000
3373 26004 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) lần 37.8D05.0572 10.0409.0423       3,044,000               3,044,000
3376 26004 Tháo một nửa bàn chân trước lần 37.8D05.0534 03.3792.0534       3,741,000               3,741,000
3322 26004 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi lần 37.8D05.0433 27.0396.0433       3,950,000               3,950,000
3328 26004 Phẫu thuật u thần kinh trên da lần 37.8D09.1044 10.0151.1044          705,000                  705,000
3335 26004 Phẫu thuật vết thương bàn tay lần 37.8D05.0583 10.0809.0583       1,965,000               1,965,000
3370 26004 Khâu nối thần kinh lần 37.8D05.0572 03.3805.0572       2,973,000               2,973,000
3368 26004 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille lần 37.8D05.0559 10.0885.0559       2,963,000               2,963,000
3347 26004 Cắt  u vùng hàm mặt đơn giản lần 37.8D09.1049 03.2508.1049       2,627,000               2,627,000
3367 26004 Phẫu thuật tổn thương gân Achille lần 37.8D05.0559 10.0877.0559       2,963,000               2,963,000
3324 26004 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren lần 37.8D05.0556 03.3789.0556       3,750,000               3,750,000
3377 26004 Phẫu thuật lấy bỏ u xương lần 37.8D05.0558 10.0967.0558       3,746,000               3,746,000
3382 26004 Thận nhân tạo thường qui lần 37.8B00.0196.SC2 01.0175.0196          487,300                  487,300
3359 26004 Gỡ dính gân lần 37.8D05.0559 03.3804.0559       2,963,000               2,963,000
3362 26004 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) lần 37.8D05.0559 10.0752.0559       2,963,000               2,963,000
3330 26004 Chích áp xe tầng sinh môn lần 37.8D06.0600 03.3406.0600          807,000                  807,000
3356 26004 Tháo bỏ các ngón chân lần 37.8D05.0571 03.3797.0571       2,887,000               2,887,000
3361 26004 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay lần 37.8D05.0559 10.0750.0559       2,963,000               2,963,000
3337 26004 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay lần 37.8D03.0344 10.0832.0344       2,318,000               2,318,000
3350 26004 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cm lần 37.8D09.1049 03.2535.1049       2,627,000               2,627,000
3351 26004 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm lần 37.8D09.1049 03.2536.1049       2,627,000               2,627,000
3374 26004 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo lần 37.8D05.0465 03.3303.0465       3,579,000               3,579,000
3365 26004 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước lần 37.8D05.0559 10.0875.0559       2,963,000               2,963,000
3341 26004 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính lần 37.8D10.1144 11.0159.1144       2,477,000               2,477,000
3349 26004 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm lần 37.8D09.1049 03.2533.1049       2,627,000               2,627,000
3321 26004 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt lần 37.8D07.0773 28.0033.0773          926,000                  926,000
3378 26004 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay lần 37.8D05.0556 03.3662.0556       3,750,000               3,750,000
3345 26004 Cắt bỏ trĩ vòng lần 37.8D05.0494 03.3369.0494       2,562,000               2,562,000
3344 26004 Phẫu thuật trĩ độ 1V lần 37.8D05.0494 03.3368.0494       2,562,000               2,562,000
3352 26004 Phẫu thuật vết thương khớp lần 37.8D05.0551 10.0983.0551       2,758,000               2,758,000
3317 26004 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt lần 37.8D09.1076 28.0168.1076       2,998,000               2,998,000
3319 26004 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ lần 37.8D05.0576 28.0161.0576_GT       2,598,000               2,598,000
3327 26004 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng lần 37.8D03.0334 03.3020.0334          682,000                  682,000
3343 26004 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên lần 37.8D05.0494 03.3365.0494       2,562,000               2,562,000
3357 26004 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần lần 37.8D05.0571 03.3816.0571       2,887,000               2,887,000







Thống kê truy cập
  • Đang online: 23
  • Hôm nay: 177
  • Trong tuần: 2 224
  • Tất Cả: 122263
Đăng nhập