BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
3255 |
26004 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
lần |
37.8D05.0423 |
|
3,044,000 |
3,044,000 |
3251 |
26004 |
Cắt phanh lưỡi |
lần |
37.8D09.1041 |
15.0209.1041 |
289,000 |
289,000 |
3273 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
lần |
37.8D09.1069 |
16.0251.1069 |
3,044,000 |
3,044,000 |
3304 |
26004 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
lần |
37.8B00.0078 |
01.0356.0078 |
176,000 |
176,000 |
3248 |
26004 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
lần |
37.8D06.0724 |
13.0150.0724 |
1,450,000 |
1,450,000 |
3267 |
26004 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
lần |
37.8D05.0435 |
10.0374.0435 |
2,321,000 |
2,321,000 |
3289 |
26004 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
37.8D07.0794 |
14.0188.0794 |
1,837,000 |
1,837,000 |
1568 |
26004 |
Điều trị tủy lại |
lần |
37.8D09.1011 |
16.0061.1011 |
896,000 |
896,000 |
2684 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
lần |
37.8D05.0459 |
27.0191.0459 |
2,460,000 |
2,460,000 |
2035 |
26004 |
Tập sửa lỗi phát âm |
lần |
37.8C00.0265 |
17.0111.0265 |
98,800 |
98,800 |
2119 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0719.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2120 |
26004 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0720.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2142 |
26004 |
Khâu phủ kết mạc |
lần |
37.8D07.0839 |
14.0175.0839 |
614,000 |
614,000 |
2145 |
26004 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
lần |
37.8D07.0805 |
14.0180.0805 |
1,065,000 |
1,065,000 |
2209 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0817.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2212 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0821.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2229 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
lần |
37.8D08.0971 |
15.0049.0971 |
2,973,000 |
2,973,000 |
2241 |
26004 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
lần |
37.8D09.1093 |
12.0059.1093 |
834,000 |
834,000 |
1576 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
lần |
37.8D03.0343 |
05.0054.0343 |
696,000 |
696,000 |
1577 |
26004 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
lần |
37.8B00.0173 |
05.0067.0173 |
249,000 |
249,000 |
1621 |
26004 |
Hút dịch khớp vai |
lần |
37.8B00.0112 |
02.0359.0112 |
109,000 |
109,000 |
1920 |
26004 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
37.8D10.1105 |
11.0018.1105 |
3,095,000 |
3,095,000 |
1928 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
lần |
37.8D06.0687 |
13.0065.0687 |
5,944,000 |
5,944,000 |
1935 |
26004 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
lần |
37.8D06.0683 |
13.0072.0683 |
2,835,000 |
2,835,000 |
1578 |
26004 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
lần |
37.8D03.0332 |
05.0073.0332 |
187,000 |
187,000 |
1586 |
26004 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
lần |
37.8B00.0152 |
02.0218.0152 |
870,000 |
870,000 |
1590 |
26004 |
Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
lần |
37.8B00.0154 |
02.0225.0154 |
1,357,000 |
1,357,000 |
1659 |
26004 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
lần |
37.8B00.0140 |
01.0232.0140 |
2,191,000 |
2,191,000 |
2245 |
26004 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
lần |
37.8D09.1047 |
12.0072.1047 |
2,807,000 |
2,807,000 |
2252 |
26004 |
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên |
lần |
37.8D08.0915 |
12.0155.0915 |
4,487,000 |
4,487,000 |
2279 |
26004 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
lần |
37.8D08.0894 |
15.0216.0894 |
146,000 |
146,000 |
2306 |
26004 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
lần |
37.8D05.0425 |
10.0360.0425 |
5,152,000 |
5,152,000 |
2344 |
26004 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
lần |
37.8D06.0683 |
12.0284.0683 |
2,835,000 |
2,835,000 |
2351 |
26004 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
lần |
37.8D06.0653 |
12.0323.0653 |
2,753,000 |
2,753,000 |
2368 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
lần |
37.8D05.0528 |
10.0997.0528 |
236,000 |
236,000 |
2380 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
lần |
37.8D05.0527 |
10.1005.0527 |
320,000 |
320,000 |
1595 |
26004 |
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng |
lần |
37.8B00.0157 |
02.0266.0157 |
2,239,000 |
2,239,000 |
1666 |
26004 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
lần |
37.8B00.0081 |
02.0074.0081 |
234,000 |
234,000 |
1671 |
26004 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
lần |
37.8B00.0083 |
02.0129.0083 |
100,000 |
100,000 |
1680 |
26004 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
lần |
37.8B00.0099 |
01.0007.0099 |
640,000 |
640,000 |
1682 |
26004 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
lần |
37.8B00.0081 |
01.0041.0081 |
234,000 |
234,000 |
1687 |
26004 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
lần |
37.8D08.0898 |
01.0086.0898 |
17,600 |
17,600 |
1689 |
26004 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
lần |
37.8B00.0206 |
01.0089.0206 |
241,000 |
241,000 |
1690 |
26004 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
lần |
37.2A01.0001 |
01.0092.0001 |
49,000 |
49,000 |
1749 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0355.0271 |
61,800 |
61,800 |
1776 |
26004 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
lần |
37.8D08.0898 |
09.0123.0898 |
17,600 |
17,600 |
1790 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0393.0280 |
61,300 |
61,300 |
1925 |
26004 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
lần |
37.8D06.0598 |
13.0061.0598 |
5,830,000 |
5,830,000 |
1662 |
26004 |
Chọc dò dịch màng phổi |
lần |
37.8B00.0077 |
02.0009.0077 |
131,000 |
131,000 |
1664 |
26004 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0095 |
02.0012.0095 |
658,000 |
658,000 |
1705 |
26004 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0302.0230 |
75,800 |
75,800 |
1709 |
26004 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0306.0230 |
75,800 |
75,800 |
1738 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0344.0271 |
61,800 |
61,800 |
1743 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0349.0271 |
61,800 |
61,800 |
1767 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0383.0271 |
61,800 |
61,800 |
1768 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0447.0280 |
61,300 |
61,300 |
1773 |
26004 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
lần |
37.8C00.0235 |
08.0480.0235 |
31,800 |
31,800 |
2389 |
26004 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
lần |
37.8D05.0514 |
10.1011.0514 |
150,000 |
150,000 |
2396 |
26004 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
lần |
37.8D09.1012 |
16.0051.1012 |
539,000 |
539,000 |
2401 |
26004 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
lần |
37.8D05.0465 |
10.0485.0465 |
3,414,000 |
3,414,000 |
2403 |
26004 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
lần |
37.8D05.0458 |
10.0488.0458 |
4,441,000 |
4,441,000 |
2407 |
26004 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
lần |
37.8D05.0456 |
10.0494.0456 |
4,105,000 |
4,105,000 |
2408 |
26004 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
lần |
37.8D05.0456 |
10.0495.0456 |
4,105,000 |
4,105,000 |
2409 |
26004 |
Cắt mạc nối lớn |
lần |
37.8D05.0489 |
10.0496.0489 |
4,482,000 |
4,482,000 |
2450 |
26004 |
Điều trị tủy lại |
lần |
37.8D09.1011 |
16.0061.1011 |
941,000 |
941,000 |
1698 |
26004 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
lần |
37.8B00.0118 |
01.0176.0118 |
2,173,000 |
2,173,000 |
1704 |
26004 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0301.0230 |
75,800 |
75,800 |
1718 |
26004 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0319.0230 |
75,800 |
75,800 |
1719 |
26004 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0320.0230 |
75,800 |
75,800 |
1721 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0322.0271 |
61,800 |
61,800 |
1734 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0339.0271 |
61,800 |
61,800 |
1742 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0348.0271 |
61,800 |
61,800 |
1748 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0354.0271 |
61,800 |
61,800 |
1760 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0372.0271 |
61,800 |
61,800 |
1775 |
26004 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
lần |
37.8B00.0099 |
09.0028.0099 |
640,000 |
640,000 |
1938 |
26004 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
lần |
37.8D06.0668 |
13.0075.0668 |
3,213,000 |
3,213,000 |
1939 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
lần |
37.8D06.0689 |
13.0076.0689 |
4,899,000 |
4,899,000 |
1966 |
26004 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
lần |
37.8D06.0644 |
13.0241.0644 |
358,000 |
358,000 |
1807 |
26004 |
Hào châm |
lần |
37.8C00.0224 |
08.0002.0224 |
81,800 |
81,800 |
1827 |
26004 |
Chườm ngải |
lần |
37.8C00.0228 |
08.0027.0228 |
35,000 |
35,000 |
1828 |
26004 |
Luyện tập dưỡng sinh |
lần |
37.8C00.0259 |
08.0028.0259 |
20,000 |
20,000 |
1838 |
26004 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0293.0230 |
75,800 |
75,800 |
1863 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
lần |
37.8D05.0479 |
27.0271.0479 |
3,919,000 |
3,919,000 |
1869 |
26004 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
lần |
37.8D05.0500 |
20.0070.0500 |
1,678,000 |
1,678,000 |
1872 |
26004 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
lần |
37.2A01.0003 |
18.0017.0003 |
176,000 |
176,000 |
1901 |
26004 |
Chụp Xquang đường dò |
lần |
37.2A02.0025 |
18.0135.0025 |
391,000 |
391,000 |
2588 |
26004 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
lần |
37.8B00.0099 |
11.0088.0099 |
640,000 |
640,000 |
1779 |
26004 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
lần |
37.8B00.0083 |
10.0057.0083 |
100,000 |
100,000 |
1876 |
26004 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
lần |
37.8B00.0152 |
20.0087.0152 |
870,000 |
870,000 |
1881 |
26004 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
lần |
37.8D07.0801 |
21.0079.0801 |
97,900 |
97,900 |
1886 |
26004 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
lần |
37.1E01.1347 |
22.0020.1347 |
47,000 |
47,000 |
1899 |
26004 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8D06.0608 |
18.0626.0608 |
681,000 |
681,000 |
1969 |
26004 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
lần |
37.8C00.0266 |
17.0033.0266 |
44,500 |
44,500 |
1970 |
26004 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
lần |
37.8C00.0267 |
17.0037.0267 |
44,500 |
44,500 |
2211 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0820.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2250 |
26004 |
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser |
lần |
37.8D08.0953 |
12.0124.0953 |
7,031,000 |
7,031,000 |
1981 |
26004 |
Tập với thang tường |
lần |
37.8C00.0268 |
17.0063.0268 |
27,300 |
27,300 |
1982 |
26004 |
Tập với giàn treo các chi |
lần |
37.8C00.0268 |
17.0064.0268 |
27,300 |
27,300 |
1983 |
26004 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
lần |
37.8C00.0268 |
17.0066.0268 |
27,300 |
27,300 |
1998 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
lần |
37.8D06.0696 |
13.0089.0696 |
4,833,000 |
4,833,000 |
2016 |
26004 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
lần |
37.8D07.0735 |
14.0027.0735 |
300,000 |
300,000 |
2041 |
26004 |
Cắt lách bệnh lý |
lần |
37.8D05.0484 |
10.0674.0484 |
4,284,000 |
4,284,000 |
2050 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
lần |
37.8D06.0688 |
13.0122.0688 |
5,386,000 |
5,386,000 |
2060 |
26004 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
lần |
37.8D06.0685 |
13.0132.0685 |
2,673,000 |
2,673,000 |
1932 |
26004 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
lần |
37.8D06.0681 |
13.0069.0681 |
3,704,000 |
3,704,000 |
1947 |
26004 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
37.8D10.1104 |
11.0021.1104 |
2,713,000 |
2,713,000 |
1956 |
26004 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
lần |
37.8B00.0079 |
13.0191.0079 |
136,000 |
136,000 |
1963 |
26004 |
Hút thai dưới siêu âm |
lần |
37.8D06.0620 |
13.0237.0620 |
430,000 |
430,000 |
1980 |
26004 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
lần |
37.8C00.0267 |
17.0062.0267 |
44,500 |
44,500 |
1985 |
26004 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
lần |
37.8D05.0471 |
10.0609.0471 |
5,038,000 |
5,038,000 |
1986 |
26004 |
Dẫn lưu áp xe gan |
lần |
37.8D05.0493 |
10.0616.0493 |
2,709,000 |
2,709,000 |
2006 |
26004 |
Phẫu thuật Crossen |
lần |
37.8D06.0666 |
13.0101.0666 |
3,840,000 |
3,840,000 |
2011 |
26004 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
lần |
37.8D06.0704 |
13.0107.0704 |
5,711,000 |
5,711,000 |
2257 |
26004 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
lần |
37.8D08.0906 |
15.0143.0906 |
660,000 |
660,000 |
2265 |
26004 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
lần |
37.8D05.0411 |
10.0285.0411 |
6,404,000 |
6,404,000 |
2283 |
26004 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
lần |
37.8D08.0879 |
15.0223.0879 |
250,000 |
250,000 |
2299 |
26004 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
lần |
37.8D05.0421 |
10.0326.0421 |
3,910,000 |
3,910,000 |
2308 |
26004 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
lần |
37.8D05.0435 |
10.0386.0435 |
2,254,000 |
2,254,000 |
2318 |
26004 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
lần |
37.8D06.0599 |
12.0271.0599 |
4,522,000 |
4,522,000 |
2325 |
26004 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
lần |
37.8D05.0576 |
10.0954.0576 |
2,531,000 |
2,531,000 |
2333 |
26004 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
lần |
37.8D05.0525 |
10.0988.0525 |
320,000 |
320,000 |
2065 |
26004 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
lần |
37.8D07.0808 |
14.0066.0808 |
1,416,000 |
1,416,000 |
2066 |
26004 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
lần |
37.8D07.0809 |
14.0066.0809 |
915,000 |
915,000 |
2067 |
26004 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
lần |
37.8D07.0824 |
14.0066.0824 |
804,000 |
804,000 |
2068 |
26004 |
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu |
lần |
37.8D07.0762 |
14.0067.0762 |
1,004,000 |
1,004,000 |
2090 |
26004 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
lần |
37.8D06.0601 |
13.0151.0601 |
783,000 |
783,000 |
2095 |
26004 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
lần |
37.8D06.0619 |
13.0157.0619 |
191,000 |
191,000 |
2112 |
26004 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
lần |
37.8D07.0836 |
14.0084.0836 |
689,000 |
689,000 |
2040 |
26004 |
Cắt lách do chấn thương |
lần |
37.8D05.0484 |
10.0673.0484 |
4,284,000 |
4,284,000 |
2046 |
26004 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
lần |
37.8D06.0595 |
13.0117.0595 |
3,937,000 |
3,937,000 |
2047 |
26004 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
lần |
37.8D06.0595 |
13.0118.0595 |
3,937,000 |
3,937,000 |
2048 |
26004 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
lần |
37.8D06.0596 |
13.0119.0596 |
5,378,000 |
5,378,000 |
2062 |
26004 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
lần |
37.8D06.0628 |
13.0136.0628 |
2,524,000 |
2,524,000 |
2070 |
26004 |
Lấy dị vật hốc mắt |
lần |
37.8D07.0781 |
14.0071.0781 |
845,000 |
845,000 |
2072 |
26004 |
Lấy dị vật tiền phòng |
lần |
37.8D07.0783 |
14.0073.0783 |
1,060,000 |
1,060,000 |
2099 |
26004 |
Chích áp xe vú |
lần |
37.8D06.0602 |
13.0163.0602 |
206,000 |
206,000 |
2342 |
26004 |
Cắt u nang buồng trứng |
lần |
37.8D06.0683 |
12.0281.0683 |
2,835,000 |
2,835,000 |
2366 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
lần |
37.8D05.0518 |
10.0995.0518 |
155,000 |
155,000 |
2370 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
lần |
37.8D05.0528 |
10.0998.0528 |
236,000 |
236,000 |
2373 |
26004 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
lần |
37.8D05.0515 |
10.1001.0515 |
386,000 |
386,000 |
2378 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
lần |
37.8D05.0528 |
10.1003.0528 |
236,000 |
236,000 |
2387 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
lần |
37.8D05.0524 |
10.1010.0524 |
306,000 |
306,000 |
2391 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
lần |
37.8D05.0530 |
10.1013.0530 |
331,000 |
331,000 |
2397 |
26004 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
lần |
37.8D09.1013 |
16.0051.1013 |
769,000 |
769,000 |
2113 |
26004 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
lần |
37.8D07.0736 |
14.0089.0736 |
1,115,000 |
1,115,000 |
2122 |
26004 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0722.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2124 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
lần |
37.8D05.0548 |
10.0734.0548 |
3,850,000 |
3,850,000 |
2133 |
26004 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
37.8D10.1125 |
11.0046.1125 |
3,527,000 |
3,527,000 |
2167 |
26004 |
Tiêm dưới kết mạc |
lần |
37.8D07.0856 |
14.0193.0856 |
44,600 |
44,600 |
2168 |
26004 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
lần |
37.8D07.0857 |
14.0194.0857 |
44,600 |
44,600 |
2170 |
26004 |
Bơm thông lệ đạo |
lần |
37.8D07.0854 |
14.0197.0854 |
89,900 |
89,900 |
2178 |
26004 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
lần |
37.8B00.0075 |
14.0204.0075 |
30,000 |
30,000 |
2181 |
26004 |
Rửa cùng đồ |
lần |
37.8D07.0842 |
14.0211.0842 |
39,000 |
39,000 |
2103 |
26004 |
Cắt u vú lành tính |
lần |
37.8D06.0653 |
13.0174.0653 |
2,753,000 |
2,753,000 |
2105 |
26004 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
lần |
37.8D06.0605 |
13.0184.0605 |
389,000 |
389,000 |
2125 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
lần |
37.8D05.0548 |
10.0735.0548 |
3,850,000 |
3,850,000 |
2126 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0736.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2136 |
26004 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
lần |
37.8D07.0823 |
14.0165.0823 |
834,000 |
834,000 |
2141 |
26004 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
lần |
37.8D07.0773 |
14.0174.0773 |
879,000 |
879,000 |
2154 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0743.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2172 |
26004 |
Lấy máu làm huyết thanh |
lần |
37.8D07.0784 |
14.0198.0784 |
49,200 |
49,200 |
2180 |
26004 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
lần |
37.8D07.0738 |
14.0207.0738 |
75,600 |
75,600 |
2404 |
26004 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
lần |
37.8D05.0458 |
10.0489.0458 |
4,441,000 |
4,441,000 |
2412 |
26004 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
lần |
37.8D05.0459 |
10.0506.0459 |
2,460,000 |
2,460,000 |
2420 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
lần |
37.8D05.0529 |
10.1014.0529 |
611,000 |
611,000 |
2428 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
lần |
37.8D05.0514 |
10.1018.0514 |
150,000 |
150,000 |
2434 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
lần |
37.8D05.0520 |
10.1022.0520 |
150,000 |
150,000 |
2437 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
lần |
37.8D05.0520 |
10.1024.0520 |
150,000 |
150,000 |
2443 |
26004 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
lần |
37.8D05.0516 |
10.1030.0516 |
208,000 |
208,000 |
2446 |
26004 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
lần |
37.8D06.0676 |
13.0001.0676 |
7,637,000 |
7,637,000 |
2452 |
26004 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
lần |
37.8D09.1031 |
16.0069.1031 |
234,000 |
234,000 |
2191 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0793.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2206 |
26004 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
lần |
37.8D05.0577 |
10.0807.0577 |
4,381,000 |
4,381,000 |
2207 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0815.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2216 |
26004 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
lần |
37.8D09.1044 |
12.0002.1044 |
679,000 |
679,000 |
2228 |
26004 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
lần |
37.8D08.0954 |
15.0046.0954 |
2,973,000 |
2,973,000 |
2242 |
26004 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
lần |
37.8D09.1093 |
12.0060.1093 |
834,000 |
834,000 |
2243 |
26004 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
lần |
37.8D09.1093 |
12.0061.1093 |
834,000 |
834,000 |
2251 |
26004 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
lần |
37.8D08.0945 |
12.0153.0945 |
4,495,000 |
4,495,000 |
2186 |
26004 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
lần |
37.8D07.0801 |
14.0252.0801 |
97,900 |
97,900 |
2188 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
lần |
37.8D05.0548 |
10.0772.0548 |
3,850,000 |
3,850,000 |
2197 |
26004 |
Đo khúc xạ máy |
lần |
37.8D07.0754 |
14.0258.0754 |
8,800 |
8,800 |
2200 |
26004 |
Đo độ dày giác mạc |
lần |
37.8D07.0750 |
14.0267.0750 |
129,000 |
129,000 |
2201 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0798.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2213 |
26004 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0839.0559 |
2,828,000 |
2,828,000 |
2227 |
26004 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
lần |
37.8D08.0872 |
15.0046.0872 |
449,000 |
449,000 |
2230 |
26004 |
Chích rạch màng nhĩ |
lần |
37.8D08.0994 |
15.0050.0994 |
58,000 |
58,000 |
2231 |
26004 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
lần |
37.8D08.0993 |
15.0052.0993 |
111,000 |
111,000 |
2232 |
26004 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
lần |
37.8D08.0903 |
15.0054.0903 |
150,000 |
150,000 |
2460 |
26004 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
lần |
37.8D09.1035 |
16.0224.1035 |
199,000 |
199,000 |
2461 |
26004 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
lần |
37.8D09.1035 |
16.0225.1035 |
199,000 |
199,000 |
2473 |
26004 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
lần |
37.8D05.0465 |
10.0534.0465 |
3,414,000 |
3,414,000 |
2477 |
26004 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
lần |
37.8D06.0660 |
13.0010.0660 |
7,115,000 |
7,115,000 |
2480 |
26004 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
lần |
37.8D06.0649 |
13.0013.0649 |
4,692,000 |
4,692,000 |
2481 |
26004 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
lần |
37.8D06.0652 |
13.0017.0652 |
4,480,000 |
4,480,000 |
2483 |
26004 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
lần |
37.8D06.0618 |
13.0019.0618 |
636,000 |
636,000 |
2258 |
26004 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
lần |
37.8D08.0907 |
15.0143.0907 |
187,000 |
187,000 |
2272 |
26004 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
lần |
37.8B00.0120 |
15.0174.0120 |
704,000 |
704,000 |
2280 |
26004 |
Đặt nội khí quản |
lần |
37.8B00.1888 |
15.0219.1888 |
555,000 |
555,000 |
2285 |
26004 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
lần |
37.8D08.0927 |
15.0234.0927 |
210,000 |
210,000 |
2289 |
26004 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
lần |
37.8D05.0416 |
10.0302.0416 |
4,044,000 |
4,044,000 |
2294 |
26004 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
lần |
37.8D05.0421 |
10.0308.0421 |
3,910,000 |
3,910,000 |
2302 |
26004 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
lần |
37.8D05.0429 |
10.0346.0429 |
4,227,000 |
4,227,000 |
2316 |
26004 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
lần |
37.8D06.0591 |
12.0268.0591 |
947,000 |
947,000 |
2319 |
26004 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
lần |
37.8D08.0945 |
15.0282.0945 |
4,495,000 |
4,495,000 |
2235 |
26004 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
lần |
37.8D08.0908 |
15.0059.0908 |
60,000 |
60,000 |
2239 |
26004 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
lần |
37.8D05.0534 |
10.0863.0534 |
3,640,000 |
3,640,000 |
2240 |
26004 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
lần |
37.8D09.1093 |
12.0058.1093 |
834,000 |
834,000 |
2244 |
26004 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
lần |
37.8D09.1046 |
12.0064.1046 |
2,657,000 |
2,657,000 |
2262 |
26004 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
lần |
37.8D08.0958 |
15.0155.0958 |
2,722,000 |
2,722,000 |
2287 |
26004 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
lần |
37.8D08.0928 |
15.0235.0928 |
305,000 |
305,000 |
2296 |
26004 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
lần |
37.8D05.0439 |
10.0311.0439 |
2,362,000 |
2,362,000 |
2303 |
26004 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
lần |
37.8D05.0424 |
10.0347.0424 |
5,073,000 |
5,073,000 |
2304 |
26004 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
lần |
37.8D05.0425 |
10.0352.0425 |
5,152,000 |
5,152,000 |
2497 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
lần |
37.8D09.1068 |
16.0268.1068 |
2,543,000 |
2,543,000 |
2499 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
lần |
37.8D09.1068 |
16.0270.1068 |
2,543,000 |
2,543,000 |
2510 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
lần |
37.8D05.0494 |
10.0556.0494 |
2,461,000 |
2,461,000 |
2511 |
26004 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
lần |
37.8D05.0494 |
10.0561.0494 |
2,461,000 |
2,461,000 |
2514 |
26004 |
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
lần |
37.8D03.0334 |
03.3020.0334 |
600,000 |
600,000 |
2521 |
26004 |
Thụt tháo phân |
lần |
37.8B00.0211 |
03.0179.0211 |
78,000 |
78,000 |
2522 |
26004 |
Sắc thuốc thang |
lần |
37.8C00.0252 |
03.0284.0252 |
12,000 |
12,000 |
2526 |
26004 |
Tiêm corticoide vào khớp |
lần |
37.8B00.0213 |
03.2372.0213 |
86,400 |
86,400 |
2326 |
26004 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0963.0559 |
2,828,000 |
2,828,000 |
2328 |
26004 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
lần |
37.8D05.0553 |
10.0968.0553 |
4,446,000 |
4,446,000 |
2336 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
lần |
37.8D05.0530 |
10.0989.0530 |
331,000 |
331,000 |
2340 |
26004 |
Cắt polyp cổ tử cung |
lần |
37.8D06.0655 |
12.0278.0655 |
1,868,000 |
1,868,000 |
2360 |
26004 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
lần |
37.8D05.0465 |
10.0480.0465 |
3,414,000 |
3,414,000 |
2362 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
lần |
37.8D05.0524 |
10.0991.0524 |
306,000 |
306,000 |
2372 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
lần |
37.8D05.0528 |
10.0999.0528 |
236,000 |
236,000 |
2374 |
26004 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
lần |
37.8D05.0516 |
10.1001.0516 |
208,000 |
208,000 |
2313 |
26004 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
lần |
37.8D05.0550 |
10.0944.0550 |
3,429,000 |
3,429,000 |
2314 |
26004 |
Cắt u sau phúc mạc |
lần |
37.8D05.0487 |
12.0216.0487 |
5,430,000 |
5,430,000 |
2315 |
26004 |
Cắt u vú lành tính |
lần |
37.8D06.0653 |
12.0267.0653 |
2,753,000 |
2,753,000 |
2327 |
26004 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0964.0559 |
2,828,000 |
2,828,000 |
2335 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
lần |
37.8D05.0529 |
10.0989.0529 |
611,000 |
611,000 |
2341 |
26004 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
lần |
37.8D06.0683 |
12.0280.0683 |
2,835,000 |
2,835,000 |
2365 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
lần |
37.8D05.0517 |
10.0995.0517 |
310,000 |
310,000 |
2422 |
26004 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
lần |
37.8D05.0511 |
10.1015.0511 |
635,000 |
635,000 |
2423 |
26004 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
lần |
37.8D05.0512 |
10.1015.0512 |
265,000 |
265,000 |
2542 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
lần |
37.8C00.0280 |
03.0618.0280 |
61,300 |
61,300 |
2546 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
lần |
37.8D05.0515 |
10.1000.0515 |
386,000 |
386,000 |
2547 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
lần |
37.8D05.0516 |
10.1000.0516 |
208,000 |
208,000 |
2549 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
lần |
37.8D05.0526 |
10.1012.0526 |
236,000 |
236,000 |
2550 |
26004 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
lần |
37.8D09.1044 |
10.0151.1044 |
679,000 |
679,000 |
2551 |
26004 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
lần |
37.8D11.1190 |
12.0011.1190 |
1,642,000 |
1,642,000 |
2556 |
26004 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
lần |
37.8B00.0120 |
01.0072.0120 |
704,000 |
704,000 |
2569 |
26004 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
lần |
37.8D11.1190 |
12.0263.1190 |
1,642,000 |
1,642,000 |
2572 |
26004 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
lần |
37.8D11.1190 |
12.0320.1190 |
1,642,000 |
1,642,000 |
2390 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
lần |
37.8D05.0529 |
10.1013.0529 |
611,000 |
611,000 |
2392 |
26004 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
37.8D09.1012 |
16.0050.1012 |
539,000 |
539,000 |
2402 |
26004 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
lần |
37.8D05.0458 |
10.0487.0458 |
4,441,000 |
4,441,000 |
2406 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
lần |
37.8D05.0493 |
10.0492.0493 |
2,709,000 |
2,709,000 |
2418 |
26004 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
lần |
37.8D05.0454 |
10.0518.0454 |
4,282,000 |
4,282,000 |
2419 |
26004 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
lần |
37.8D05.0454 |
10.0519.0454 |
4,282,000 |
4,282,000 |
2432 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
37.8D05.0526 |
10.1020.0526 |
236,000 |
236,000 |
2441 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
lần |
37.8D05.0515 |
10.1029.0515 |
386,000 |
386,000 |
2425 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
lần |
37.8D05.0530 |
10.1016.0530 |
331,000 |
331,000 |
2429 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
lần |
37.8D05.0525 |
10.1019.0525 |
320,000 |
320,000 |
2439 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
lần |
37.8D05.0519 |
10.1028.0519 |
225,000 |
225,000 |
2457 |
26004 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
lần |
37.8D09.1007 |
16.0214.1007 |
151,000 |
151,000 |
2469 |
26004 |
Làm hậu môn nhân tạo |
lần |
37.8D05.0491 |
10.0524.0491 |
2,447,000 |
2,447,000 |
2471 |
26004 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
lần |
37.8D05.0454 |
10.0527.0454 |
4,282,000 |
4,282,000 |
2493 |
26004 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
lần |
37.8C00.0237 |
13.0051.0237 |
41,100 |
41,100 |
2496 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
lần |
37.8D09.1069 |
16.0249.1069 |
2,943,000 |
2,943,000 |
2603 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
lần |
37.8D05.0490 |
27.0306.0490 |
3,525,000 |
3,525,000 |
2604 |
26004 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
lần |
37.8D05.0474 |
10.0622.0474 |
4,311,000 |
4,311,000 |
2606 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0718.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2607 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0801.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2608 |
26004 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
lần |
37.8D09.1045 |
12.0007.1045 |
1,094,000 |
1,094,000 |
2611 |
26004 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
lần |
37.8D06.0596 |
12.0290.0596 |
5,378,000 |
5,378,000 |
2612 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
lần |
37.8D05.0523 |
10.1010.0523 |
701,000 |
701,000 |
2445 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
lần |
37.8D05.0514 |
10.1031.0514 |
150,000 |
150,000 |
2453 |
26004 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
lần |
37.8D09.1031 |
16.0070.1031 |
234,000 |
234,000 |
2474 |
26004 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
lần |
37.8D06.0675 |
13.0005.0675 |
4,135,000 |
4,135,000 |
2494 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
lần |
37.8D09.1069 |
16.0247.1069 |
2,943,000 |
2,943,000 |
2502 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
lần |
37.8D09.1066 |
16.0279.1066 |
2,843,000 |
2,843,000 |
2513 |
26004 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
lần |
37.8D05.0506 |
03.3326.0506 |
124,000 |
124,000 |
2533 |
26004 |
Rửa cùng đồ |
lần |
37.8D07.0842 |
03.1695.0842 |
39,000 |
39,000 |
2537 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
lần |
37.8C00.0280 |
03.0609.0280 |
61,300 |
61,300 |
2501 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
lần |
37.8D09.1066 |
16.0278.1066 |
2,843,000 |
2,843,000 |
2508 |
26004 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
lần |
37.8D05.0494 |
10.0554.0494 |
2,461,000 |
2,461,000 |
2509 |
26004 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
lần |
37.8D05.0494 |
10.0555.0494 |
2,461,000 |
2,461,000 |
2529 |
26004 |
Tiêm dưới da |
lần |
37.8B00.0212 |
03.2388.0212 |
10,000 |
10,000 |
2534 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
lần |
37.8C00.0280 |
03.0603.0280 |
61,300 |
61,300 |
2563 |
26004 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
lần |
37.2A01.0001 |
01.0239.0001 |
49,000 |
49,000 |
2580 |
26004 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
lần |
37.8B00.0203 |
02.0163.0203 |
129,000 |
129,000 |
2582 |
26004 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
lần |
37.8D08.0937 |
15.0149.0937 |
3,679,000 |
3,679,000 |
2587 |
26004 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
lần |
37.8D05.0515 |
10.1030.0515 |
386,000 |
386,000 |
1593 |
26004 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
lần |
37.8B00.0077 |
02.0242.0077 |
131,000 |
131,000 |
1720 |
26004 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0321.0230 |
75,800 |
75,800 |
1799 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0402.0280 |
61,300 |
61,300 |
1816 |
26004 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
lần |
37.8C00.0252 |
08.0015.0252 |
12,000 |
12,000 |
1817 |
26004 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
lần |
37.8C00.0248 |
08.0017.0248 |
100,000 |
100,000 |
1861 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
lần |
37.8D05.0462 |
27.0225.0462 |
4,088,000 |
4,088,000 |
1868 |
26004 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
lần |
37.8D08.0932 |
20.0008.0932 |
500,000 |
500,000 |
1891 |
26004 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
lần |
37.8B00.0090 |
18.0610.0090 |
144,000 |
144,000 |
1910 |
26004 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0166 |
18.0629.0166 |
547,000 |
547,000 |
2613 |
26004 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
lần |
37.8B00.1888 |
01.0067.1888 |
555,000 |
555,000 |
2618 |
26004 |
Điện châm |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0005.0230 |
75,800 |
75,800 |
2621 |
26004 |
Khâu củng mạc |
lần |
37.8D07.0765 |
14.0177.0765 |
800,000 |
800,000 |
2631 |
26004 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0291.0230 |
75,800 |
75,800 |
2649 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
lần |
37.8D05.0529 |
10.0986.0529 |
611,000 |
611,000 |
2650 |
26004 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
lần |
37.3F00.1779 |
21.0008.1779 |
187,000 |
187,000 |
2651 |
26004 |
Test thử cảm giác giác mạc |
lần |
37.8D07.0852 |
21.0077.0852 |
36,900 |
36,900 |
2653 |
26004 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
lần |
37.8D07.0735 |
14.0026.0735 |
300,000 |
300,000 |
2656 |
26004 |
Khám tâm thần |
lần |
37.13H3.1898 |
06.1898 |
31,000 |
31,000 |
2667 |
26004 |
Khám Răng hàm mặt |
lần |
37.13H3.1898 |
16.1898 |
31,000 |
31,000 |
2558 |
26004 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
lần |
37.8B00.0200 |
01.0076.0200 |
55,000 |
55,000 |
2578 |
26004 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
lần |
37.8B00.1888 |
02.0017.1888 |
555,000 |
555,000 |
2592 |
26004 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
lần |
37.8D06.0635 |
13.0049.0635 |
331,000 |
331,000 |
2605 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
lần |
37.8D06.0688 |
13.0121.0688 |
5,386,000 |
5,386,000 |
2615 |
26004 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
lần |
37.8B00.0165 |
02.0317.0165 |
2,058,000 |
2,058,000 |
2643 |
26004 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
lần |
37.8C00.0260 |
17.0108.0260 |
52,400 |
52,400 |
2644 |
26004 |
Siêu âm màng phổi |
lần |
37.2A01.0001 |
18.0011.0001 |
49,000 |
49,000 |
2645 |
26004 |
Chụp Xquang tại giường |
lần |
37.2A03.0028 |
18.0127.0028 |
69,000 |
69,000 |
2654 |
26004 |
Khám YHCT |
lần |
37.13H3.1898 |
08.1898 |
31,000 |
31,000 |
2662 |
26004 |
Khám Bỏng |
lần |
37.13H3.1898 |
11.1898 |
31,000 |
31,000 |
2616 |
26004 |
Thụt tháo phân |
lần |
37.8B00.0211 |
02.0339.0211 |
78,000 |
78,000 |
2630 |
26004 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0288.0230 |
75,800 |
75,800 |
2632 |
26004 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0296.0230 |
75,800 |
75,800 |
2633 |
26004 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0317.0230 |
75,800 |
75,800 |
2634 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0323.0271 |
61,800 |
61,800 |
2642 |
26004 |
Tập với ròng rọc |
lần |
37.8C00.0269 |
17.0065.0269 |
9,800 |
9,800 |
2646 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0450.0280 |
61,300 |
61,300 |
2661 |
26004 |
Khám Ngoại |
lần |
37.13H3.1898 |
10.1898 |
31,000 |
31,000 |
1604 |
26004 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
lần |
37.8B00.0086 |
02.0340.0086 |
104,000 |
104,000 |
1619 |
26004 |
Hút dịch khớp cổ tay |
lần |
37.8B00.0112 |
02.0357.0112 |
109,000 |
109,000 |
1652 |
26004 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
lần |
37.8D07.0849 |
01.0201.0849 |
49,600 |
49,600 |
1667 |
26004 |
Chọc dò màng ngoài tim |
lần |
37.8B00.0081 |
02.0075.0081 |
234,000 |
234,000 |
1676 |
26004 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
lần |
37.8B00.0156 |
02.0211.0156 |
228,000 |
228,000 |
1691 |
26004 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
lần |
37.8D05.0508 |
01.0157.0508 |
46,500 |
46,500 |
1733 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0338.0271 |
61,800 |
61,800 |
1911 |
26004 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0087 |
18.0630.0087 |
145,000 |
145,000 |
1921 |
26004 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
37.8D10.1102 |
11.0019.1102 |
2,151,000 |
2,151,000 |
1934 |
26004 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
lần |
37.8D06.0679 |
13.0071.0679 |
3,246,000 |
3,246,000 |
1957 |
26004 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
lần |
37.8B00.0103 |
13.0192.0103 |
85,400 |
85,400 |
1968 |
26004 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
lần |
37.8C00.0272 |
17.0019.0272 |
84,300 |
84,300 |
1973 |
26004 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
lần |
37.8C00.0268 |
17.0050.0268 |
27,300 |
27,300 |
1974 |
26004 |
Tập đi với khung treo |
lần |
37.8C00.0268 |
17.0051.0268 |
27,300 |
27,300 |
1975 |
26004 |
Tập vận động thụ động |
lần |
37.8C00.0267 |
17.0052.0267 |
44,500 |
44,500 |
1979 |
26004 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
lần |
37.8C00.0268 |
17.0059.0268 |
27,300 |
27,300 |
1735 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0340.0271 |
61,800 |
61,800 |
1786 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0388.0271 |
61,800 |
61,800 |
1787 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0389.0280 |
61,300 |
61,300 |
1840 |
26004 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0295.0230 |
75,800 |
75,800 |
1845 |
26004 |
Tách màng ngăn âm hộ |
lần |
37.8D06.0662 |
03.3595.0662 |
2,551,000 |
2,551,000 |
1849 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
lần |
37.8D06.0702 |
27.0412.0702 |
6,294,000 |
6,294,000 |
1859 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
lần |
37.8D05.0455 |
27.0177.0455 |
2,416,000 |
2,416,000 |
1873 |
26004 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
lần |
37.2A01.0003 |
18.0031.0003 |
176,000 |
176,000 |
1884 |
26004 |
Xác định sơ đồ song thị |
lần |
37.8D07.0751 |
21.0088.0751 |
58,600 |
58,600 |
1997 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
lần |
37.8D06.0689 |
13.0088.0689 |
4,899,000 |
4,899,000 |
2002 |
26004 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
lần |
37.8D06.0664 |
13.0093.0664 |
3,594,000 |
3,594,000 |
2008 |
26004 |
Phẫu thuật Lefort |
lần |
37.8D06.0677 |
13.0103.0677 |
2,674,000 |
2,674,000 |
2014 |
26004 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
lần |
37.8D06.0656 |
13.0111.0656 |
2,620,000 |
2,620,000 |
2019 |
26004 |
Tập với máy tập thăng bằng |
lần |
37.8C00.0268 |
17.0069.0268 |
27,300 |
27,300 |
2025 |
26004 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
lần |
37.8C00.0238 |
17.0078.0238 |
50,500 |
50,500 |
2027 |
26004 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
lần |
37.8C00.0283 |
17.0086.0283 |
87,000 |
87,000 |
2036 |
26004 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
lần |
37.8C00.0242 |
17.0133.0242 |
140,000 |
140,000 |
2049 |
26004 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
lần |
37.8D06.0616 |
13.0120.0616 |
3,941,000 |
3,941,000 |
1594 |
26004 |
Đặt ống thông dạ dày |
lần |
37.8B00.0103 |
02.0244.0103 |
85,400 |
85,400 |
1605 |
26004 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
lần |
37.8B00.0086 |
02.0341.0086 |
104,000 |
104,000 |
1616 |
26004 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0113 |
02.0354.0113 |
118,000 |
118,000 |
1887 |
26004 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
lần |
37.2A03.0028 |
18.0128.0028 |
69,000 |
69,000 |
1900 |
26004 |
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản |
lần |
37.8B00.0146 |
18.0627.0146 |
2,871,000 |
2,871,000 |
1913 |
26004 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0165 |
18.0633.0165 |
2,058,000 |
2,058,000 |
1916 |
26004 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
lần |
37.1E05.1758 |
25.0015.1758 |
238,000 |
238,000 |
1951 |
26004 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
37.8D10.1108 |
11.0027.1108 |
2,791,000 |
2,791,000 |
1952 |
26004 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
37.8D10.1106 |
11.0028.1106 |
2,180,000 |
2,180,000 |
1955 |
26004 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
lần |
37.8B00.0083 |
13.0188.0083 |
100,000 |
100,000 |
2053 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
lần |
37.8D06.0688 |
13.0125.0688 |
5,386,000 |
5,386,000 |
2089 |
26004 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
lần |
37.8D06.0624 |
13.0149.0624 |
1,810,000 |
1,810,000 |
2096 |
26004 |
Nạo hút thai trứng |
lần |
37.8D06.0634 |
13.0158.0634 |
716,000 |
716,000 |
2097 |
26004 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
lần |
37.8D06.0606 |
13.0160.0606 |
267,000 |
267,000 |
2104 |
26004 |
Bóc nhân xơ vú |
lần |
37.8D06.0591 |
13.0175.0591 |
947,000 |
947,000 |
2134 |
26004 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
lần |
37.8D07.0805 |
14.0150.0805 |
1,065,000 |
1,065,000 |
2139 |
26004 |
Khâu da mi đơn giản |
lần |
37.8D07.0769 |
14.0171.0769 |
774,000 |
774,000 |
2140 |
26004 |
Khâu phục hồi bờ mi |
lần |
37.8D07.0772 |
14.0172.0772 |
645,000 |
645,000 |
2146 |
26004 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
37.8D07.0788 |
14.0187.0788 |
1,189,000 |
1,189,000 |
2147 |
26004 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
37.8D07.0789 |
14.0187.0789 |
614,000 |
614,000 |
2151 |
26004 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
37.8D07.0793 |
14.0187.0793 |
1,563,000 |
1,563,000 |
1656 |
26004 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
lần |
37.8B00.0159 |
01.0218.0159 |
106,000 |
106,000 |
1674 |
26004 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
lần |
37.8B00.0100 |
02.0183.0100 |
1,113,000 |
1,113,000 |
1703 |
26004 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0300.0230 |
75,800 |
75,800 |
1711 |
26004 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0310.0230 |
75,800 |
75,800 |
1730 |
26004 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0334.0271 |
61,800 |
61,800 |
1752 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0358.0271 |
61,800 |
61,800 |
1761 |
26004 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0375.0271 |
61,800 |
61,800 |
1809 |
26004 |
Nhĩ châm |
lần |
37.8C00.0224 |
08.0004.0224 |
81,800 |
81,800 |
1810 |
26004 |
Thủy châm |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0006.0271 |
61,800 |
61,800 |
1964 |
26004 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
lần |
37.8D06.0648 |
13.0238.0648 |
383,000 |
383,000 |
1988 |
26004 |
Cắt túi mật |
lần |
37.8D05.0472 |
10.0621.0472 |
4,335,000 |
4,335,000 |
1989 |
26004 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
lần |
37.8D05.0474 |
10.0623.0474 |
4,311,000 |
4,311,000 |
1993 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
lần |
37.8D06.0689 |
13.0083.0689 |
4,899,000 |
4,899,000 |
1994 |
26004 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
lần |
37.8D06.0607 |
13.0084.0607 |
2,155,000 |
2,155,000 |
2024 |
26004 |
Tập ho có trợ giúp |
lần |
37.8C00.0277 |
17.0075.0277 |
29,000 |
29,000 |
2026 |
26004 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
lần |
37.8C00.0282 |
17.0085.0282 |
59,500 |
59,500 |
2033 |
26004 |
Tập nuốt |
lần |
37.8C00.0264 |
17.0104.0264 |
122,000 |
122,000 |
2034 |
26004 |
Tập cho người thất ngôn |
lần |
37.8C00.0265 |
17.0109.0265 |
98,800 |
98,800 |
2159 |
26004 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
lần |
37.8D05.0548 |
10.0755.0548 |
3,850,000 |
3,850,000 |
2163 |
26004 |
Cắt sẹo khâu kín |
lần |
37.8D10.1114 |
11.0103.1114 |
3,130,000 |
3,130,000 |
2171 |
26004 |
Bơm thông lệ đạo |
lần |
37.8D07.0855 |
14.0197.0855 |
57,200 |
57,200 |
2176 |
26004 |
Lấy calci kết mạc |
lần |
37.8D07.0785 |
14.0202.0785 |
33,000 |
33,000 |
2177 |
26004 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
lần |
37.8B00.0075 |
14.0203.0075 |
30,000 |
30,000 |
2183 |
26004 |
Rạch áp xe túi lệ |
lần |
37.8D05.0505 |
14.0216.0505 |
173,000 |
173,000 |
2198 |
26004 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
lần |
37.8D07.0753 |
14.0259.0753 |
34,000 |
34,000 |
2202 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0799.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2203 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0800.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2205 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0803.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
1813 |
26004 |
Laser châm |
lần |
37.8C00.0243 |
08.0011.0243 |
78,500 |
78,500 |
1865 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
lần |
37.8D05.0490 |
27.0304.0490 |
3,525,000 |
3,525,000 |
1889 |
26004 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
lần |
37.8B00.0169 |
18.0606.0169 |
978,000 |
978,000 |
1890 |
26004 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
lần |
37.8B00.0169 |
18.0607.0169 |
978,000 |
978,000 |
1893 |
26004 |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm |
lần |
37.2A04.0063 |
18.0614.0063 |
1,179,000 |
1,179,000 |
1897 |
26004 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
lần |
37.8B00.0082 |
18.0623.0082 |
170,000 |
170,000 |
1903 |
26004 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
lần |
37.2A02.0023 |
18.0138.0023 |
356,000 |
356,000 |
1574 |
26004 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
lần |
37.8D03.0329 |
05.0049.0329 |
307,000 |
307,000 |
1597 |
26004 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
lần |
37.8B00.0191 |
02.0292.0191 |
228,000 |
228,000 |
1653 |
26004 |
Chọc dịch tuỷ sống |
lần |
37.8B00.0083 |
01.0202.0083 |
100,000 |
100,000 |
1658 |
26004 |
Thụt tháo |
lần |
37.8B00.0211 |
01.0221.0211 |
78,000 |
78,000 |
1732 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0336.0271 |
61,800 |
61,800 |
1745 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0351.0271 |
61,800 |
61,800 |
1746 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0352.0271 |
61,800 |
61,800 |
2426 |
26004 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
lần |
37.8D05.0533 |
10.1017.0533 |
135,000 |
135,000 |
2427 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
lần |
37.8D05.0513 |
10.1018.0513 |
250,000 |
250,000 |
2451 |
26004 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
lần |
37.8D09.1031 |
16.0068.1031 |
234,000 |
234,000 |
2463 |
26004 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
lần |
37.8D09.1016 |
16.0232.1016 |
261,000 |
261,000 |
2464 |
26004 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
lần |
37.8D09.1017 |
16.0232.1017 |
369,000 |
369,000 |
2466 |
26004 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
lần |
37.8D09.1019 |
16.0236.1019 |
90,900 |
90,900 |
1669 |
26004 |
Siêu âm tim 4D |
lần |
37.2A01.0007 |
02.0116.0007 |
446,000 |
446,000 |
1686 |
26004 |
Thay canuyn mở khí quản |
lần |
37.8B00.0206 |
01.0080.0206 |
241,000 |
241,000 |
1688 |
26004 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
lần |
37.8D08.0898 |
01.0087.0898 |
17,600 |
17,600 |
1723 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0325.0271 |
61,800 |
61,800 |
2476 |
26004 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
lần |
37.8D06.0670 |
13.0008.0670 |
4,056,000 |
4,056,000 |
2489 |
26004 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
lần |
37.8D06.0632 |
13.0032.0632 |
2,147,000 |
2,147,000 |
2500 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
lần |
37.8D09.1066 |
16.0277.1066 |
2,843,000 |
2,843,000 |
2505 |
26004 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
lần |
10.0549.0494 |
10.0549.0494 |
2,461,000 |
2,461,000 |
2519 |
26004 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
lần |
37.8B00.0162 |
03.0153.0162 |
812,000 |
812,000 |
2530 |
26004 |
Tiêm bắp thịt |
lần |
37.8B00.0212 |
03.2389.0212 |
10,000 |
10,000 |
2531 |
26004 |
Tiêm tĩnh mạch |
lần |
37.8B00.0212 |
03.2390.0212 |
10,000 |
10,000 |
2532 |
26004 |
Truyền tĩnh mạch |
lần |
37.8B00.0215 |
03.2391.0215 |
20,000 |
20,000 |
1611 |
26004 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0087 |
02.0347.0087 |
145,000 |
145,000 |
1782 |
26004 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
lần |
37.8D05.0410 |
10.0152.0410 |
1,689,000 |
1,689,000 |
1783 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0385.0271 |
61,800 |
61,800 |
1802 |
26004 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
lần |
37.8B00.0084 |
07.0242.0084 |
161,000 |
161,000 |
2552 |
26004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
lần |
37.2A01.0004 |
01.0018.0004 |
211,000 |
211,000 |
2573 |
26004 |
Cắt u bao gân |
lần |
37.8D11.1190 |
12.0321.1190 |
1,642,000 |
1,642,000 |
3245 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
lần |
37.8D05.0548 |
10.0791.0548 |
3,391,000 |
3,391,000 |
3257 |
26004 |
Tháo bột: Cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu |
lần |
|
|
63,600 |
63,600 |
1565 |
26004 |
Chi phí vận chuyển máu |
lần |
|
VM.01920 |
17,000 |
17,000 |
3246 |
26004 |
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) |
lần |
|
|
1,010,000 |
1,010,000 |
3279 |
26004 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
lần |
37.8D10.1136 |
11.0109.1136 |
4,770,000 |
4,770,000 |
3270 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
lần |
37.8D05.0459 |
27.0207.0459 |
2,561,000 |
2,561,000 |
3280 |
26004 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
lần |
37.8D09.1042 |
16.0220.1042 |
535,000 |
535,000 |
3247 |
26004 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
lần |
37.8D05.0572 |
10.0966.0572 |
2,922,000 |
2,922,000 |
3266 |
26004 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
lần |
37.8D07.0770 |
14.0179.0770 |
764,000 |
764,000 |
3291 |
26004 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
lần |
37.8D05.0550 |
10.0843.0550 |
3,570,000 |
3,570,000 |
3298 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0886.0559 |
2,963,000 |
2,963,000 |
3307 |
26004 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
lần |
37.8C00.0234 |
17.0007.0234 |
41,400 |
41,400 |
3253 |
26004 |
Điện xung |
lần |
|
|
40,000 |
40,000 |
3314 |
26004 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0099 |
01.0317.0099 |
653,000 |
653,000 |
3256 |
26004 |
Tháo bột khác |
lần |
|
|
52,900 |
52,900 |
2687 |
26004 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
lần |
37.8D05.0571 |
28.0280.0571 |
2,752,000 |
2,752,000 |
2688 |
26004 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
lần |
37.8D09.1044 |
28.0159.1044 |
679,000 |
679,000 |
2689 |
26004 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
lần |
37.8D07.0836 |
28.0095.0836 |
689,000 |
689,000 |
2691 |
26004 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
lần |
37.8D08.0910 |
28.0158.0910 |
819,000 |
819,000 |
2696 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
lần |
37.8D05.0574 |
28.0008.0574 |
4,040,000 |
4,040,000 |
2697 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
lần |
37.8D05.0575 |
28.0008.0575 |
2,689,000 |
2,689,000 |
2698 |
26004 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
lần |
37.8D09.1095 |
16.0274.1095 |
2,084,000 |
2,084,000 |
2690 |
26004 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
lần |
37.8D07.0834 |
28.0096.0834 |
1,200,000 |
1,200,000 |
2692 |
26004 |
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
lần |
37.8D04.0357 |
15.0287.0357 |
4,008,000 |
4,008,000 |
2693 |
26004 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
lần |
37.8D05.0573 |
28.0004.0573 |
3,167,000 |
3,167,000 |
2694 |
26004 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
lần |
37.8D05.0573 |
28.0003.0573 |
3,167,000 |
3,167,000 |
2695 |
26004 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do |
lần |
37.8D05.0578 |
28.0005.0578 |
4,675,000 |
4,675,000 |
2717 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
lần |
37.8D14.1210 |
27.0146.1210 |
2,262,000 |
2,262,000 |
2718 |
26004 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
lần |
37.8D08.0955 |
15.0300.0955 |
2,867,000 |
2,867,000 |
2720 |
26004 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
lần |
37.8D09.1038 |
16.0034.1038 |
768,000 |
768,000 |
2699 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
lần |
37.8D09.1095 |
16.0275.1095 |
2,084,000 |
2,084,000 |
2711 |
26004 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
lần |
37.8D09.1023 |
16.0035.1023 |
67,900 |
67,900 |
2712 |
26004 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
lần |
37.8D09.1028 |
16.0201.1028 |
320,000 |
320,000 |
2705 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
lần |
37.8D03.0343 |
05.0068.0343 |
696,000 |
696,000 |
2706 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
lần |
37.8D03.0343 |
05.0069.0343 |
696,000 |
696,000 |
2713 |
26004 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
lần |
37.8D09.1028 |
16.0202.1028 |
320,000 |
320,000 |
2719 |
26004 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
lần |
37.8D05.0575 |
28.0111.0575 |
2,689,000 |
2,689,000 |
2700 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
lần |
37.8D09.1095 |
16.0276.1095 |
2,084,000 |
2,084,000 |
2716 |
26004 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
lần |
37.8D09.1026 |
16.0198.1026 |
194,000 |
194,000 |
2721 |
26004 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
lần |
37.8D05.0584 |
10.0567.0584 |
1,136,000 |
1,136,000 |
2714 |
26004 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
lần |
37.8D09.1028 |
16.0200.1028 |
320,000 |
320,000 |
2702 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
lần |
37.8D09.1095 |
16.0271.1095 |
2,084,000 |
2,084,000 |
2709 |
26004 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
lần |
37.8D05.0581 |
10.0316.0581 |
4,335,000 |
4,335,000 |
2710 |
26004 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
lần |
37.8D08.0988 |
15.0299.0988 |
2,722,000 |
2,722,000 |
2707 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
lần |
37.8D05.0576 |
28.0288.0576 |
2,531,000 |
2,531,000 |
2708 |
26004 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
lần |
37.8D05.0583 |
28.0084.0583 |
1,793,000 |
1,793,000 |
2715 |
26004 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
lần |
37.8D09.1028 |
16.0199.1028 |
320,000 |
320,000 |
2704 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
lần |
37.8D09.1095 |
16.0273.1095 |
2,084,000 |
2,084,000 |
2701 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
lần |
37.8D09.1067 |
16.0245.1067 |
2,643,000 |
2,643,000 |
2703 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
lần |
37.8D09.1095 |
16.0272.1095 |
2,084,000 |
2,084,000 |
2794 |
26004 |
Bóc giả mạc |
lần |
37.8D07.0778 |
14.0214.0778 |
75,300 |
75,300 |
2795 |
26004 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
lần |
37.8D07.0864 |
14.0212.0864 |
337,000 |
337,000 |
2799 |
26004 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
37.8D04.0367 |
07.0227.0367 |
369,000 |
369,000 |
2800 |
26004 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
37.8D04.0366 |
07.0228.0366 |
575,000 |
575,000 |
2801 |
26004 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
37.8D04.0366 |
07.0229.0366 |
575,000 |
575,000 |
2802 |
26004 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
37.8B00.0199 |
07.0230.0199 |
233,000 |
233,000 |
2803 |
26004 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
lần |
37.8D07.0807 |
14.0075.0807 |
895,000 |
895,000 |
2827 |
26004 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
37.8D10.1144 |
07.0219.1144 |
2,319,000 |
2,319,000 |
2835 |
26004 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
lần |
37.8D08.1005 |
15.0226.1005 |
278,000 |
278,000 |
2836 |
26004 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
lần |
37.8D08.0932 |
15.0228.0932 |
500,000 |
500,000 |
2837 |
26004 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
lần |
37.8D08.0932 |
15.0230.0932 |
500,000 |
500,000 |
2838 |
26004 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
lần |
37.8D08.1005 |
15.0227.1005 |
278,000 |
278,000 |
2840 |
26004 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
lần |
37.8D08.0932 |
15.0231.0932 |
500,000 |
500,000 |
2797 |
26004 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
37.8D05.0571 |
07.0218.0571 |
2,752,000 |
2,752,000 |
2806 |
26004 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
lần |
37.8D07.0834 |
14.0086.0834 |
1,200,000 |
1,200,000 |
2807 |
26004 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
lần |
37.8D05.0505 |
15.0304.0505 |
173,000 |
173,000 |
2815 |
26004 |
Đo áp lực ổ bụng |
lần |
37.8D01.0299 |
01.0238.0299 |
430,000 |
430,000 |
2819 |
26004 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
lần |
37.8B00.0216 |
15.0301.0216 |
172,000 |
172,000 |
2839 |
26004 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
lần |
37.8D08.0932 |
15.0229.0932 |
500,000 |
500,000 |
2804 |
26004 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
lần |
37.8D07.0834 |
14.0085.0834 |
1,200,000 |
1,200,000 |
2805 |
26004 |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
lần |
37.8D07.0859 |
14.0087.0859 |
2,081,000 |
2,081,000 |
2808 |
26004 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
lần |
37.8D07.0738 |
14.0169.0738 |
75,600 |
75,600 |
2811 |
26004 |
Chụp tuỷ bằng MTA |
lần |
37.8D09.1032 |
16.0056.1032 |
248,000 |
248,000 |
2812 |
26004 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
lần |
37.8B00.0215 |
01.0006.0215 |
20,000 |
20,000 |
2817 |
26004 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ |
lần |
37.8D05.0574 |
07.0221.0574 |
4,040,000 |
4,040,000 |
2824 |
26004 |
Lấy cao răng |
lần |
37.8D09.1020 |
16.0043.1020 |
124,000 |
124,000 |
2825 |
26004 |
Lấy cao răng |
lần |
37.8D09.1021 |
16.0043.1021 |
70,900 |
70,900 |
2826 |
26004 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
lần |
37.8D07.0733 |
14.0074.0733 |
1,200,000 |
1,200,000 |
2828 |
26004 |
Nhổ chân răng sữa |
lần |
37.8D09.1029 |
16.0239.1029 |
33,600 |
33,600 |
2796 |
26004 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
lần |
37.8D07.0738 |
14.0167.0738 |
75,600 |
75,600 |
2798 |
26004 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
37.8B00.0199 |
07.0226.0199 |
233,000 |
233,000 |
2816 |
26004 |
Đo độ sâu tiền phòng |
lần |
37.8D07.0865 |
14.0266.0865 |
191,000 |
191,000 |
2818 |
26004 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0113 |
02.0352.0113 |
118,000 |
118,000 |
2823 |
26004 |
Khâu vết thương vùng môi |
lần |
37.8D05.0584 |
28.0110.0584 |
1,136,000 |
1,136,000 |
2829 |
26004 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
lần |
37.8D09.1024 |
03.1915.1024 |
180,000 |
180,000 |
2830 |
26004 |
Nhổ răng sữa |
lần |
37.8D09.1029 |
16.0238.1029 |
33,600 |
33,600 |
2831 |
26004 |
Nhổ răng thừa |
lần |
37.8D09.1026 |
16.0206.1026 |
194,000 |
194,000 |
2832 |
26004 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
lần |
37.8D09.1026 |
16.0203.1026 |
194,000 |
194,000 |
2833 |
26004 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
lần |
37.8D09.1025 |
03.1914.1025 |
98,600 |
98,600 |
2809 |
26004 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
37.8D05.0505 |
07.0231.0505 |
173,000 |
173,000 |
2810 |
26004 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
lần |
37.8D09.1032 |
16.0057.1032 |
248,000 |
248,000 |
2813 |
26004 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
lần |
37.8D09.1050 |
16.0233.1050 |
447,000 |
447,000 |
2814 |
26004 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
lần |
37.8D09.1050 |
16.0234.1050 |
447,000 |
447,000 |
2820 |
26004 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
lần |
37.8B00.0217 |
15.0301.0217 |
224,000 |
224,000 |
2821 |
26004 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
lần |
37.8B00.0218 |
15.0301.0218 |
244,000 |
244,000 |
2822 |
26004 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
lần |
37.8B00.0219 |
15.0301.0219 |
286,000 |
286,000 |
2863 |
26004 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
lần |
37.8B00.0213 |
02.0397.0213 |
86,400 |
86,400 |
2846 |
26004 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
lần |
37.8D14.1209 |
27.0358.1209 |
3,469,000 |
3,469,000 |
2847 |
26004 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
lần |
37.8B00.0135 |
15.0232.0135 |
231,000 |
231,000 |
2848 |
26004 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
lần |
37.8B00.0135 |
15.0233.0135 |
231,000 |
231,000 |
2849 |
26004 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
lần |
37.8D07.0849 |
14.0219.0849 |
49,600 |
49,600 |
2850 |
26004 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
lần |
37.8D07.0849 |
14.0220.0849 |
49,600 |
49,600 |
2851 |
26004 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
lần |
37.8D05.0574 |
28.0014.0574 |
4,040,000 |
4,040,000 |
2852 |
26004 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
lần |
37.8D05.0575 |
28.0014.0575 |
2,689,000 |
2,689,000 |
2864 |
26004 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
lần |
37.8B00.0213 |
02.0396.0213 |
86,400 |
86,400 |
2865 |
26004 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
lần |
37.8B00.0213 |
02.0398.0213 |
86,400 |
86,400 |
2853 |
26004 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
lần |
37.8D05.0574 |
28.0013.0574 |
4,040,000 |
4,040,000 |
2854 |
26004 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
lần |
37.8D05.0575 |
28.0013.0575 |
2,689,000 |
2,689,000 |
2855 |
26004 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
37.8D10.1144 |
07.0220.1144 |
2,319,000 |
2,319,000 |
2856 |
26004 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
37.8D04.0367 |
07.0232.0367 |
369,000 |
369,000 |
2857 |
26004 |
Thay băng vết mổ |
lần |
37.8B00.2047 |
15.0303.2047 |
79,600 |
79,600 |
2858 |
26004 |
Thay băng vết mổ |
lần |
37.8B00.0202 |
15.0303.0202 |
109,000 |
109,000 |
2860 |
26004 |
Thay băng vết mổ |
lần |
37.8B00.0204 |
15.0303.0204 |
174,000 |
174,000 |
2861 |
26004 |
Thay băng vết mổ |
lần |
37.8B00.0205 |
15.0303.0205 |
227,000 |
227,000 |
2862 |
26004 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
lần |
37.8D07.0865 |
14.0092.0865 |
191,000 |
191,000 |
2866 |
26004 |
Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) |
lần |
|
2.6.KTNAT |
865,000 |
865,000 |
2868 |
26004 |
Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml |
lần |
|
3.6 |
343,000 |
343,000 |
2867 |
26004 |
Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) |
lần |
|
2.7.KTNAT |
975,000 |
975,000 |
2869 |
26004 |
Huyết tương tươi đông lạnh 200 ml |
lần |
|
3.5 |
280,000 |
280,000 |
2870 |
26004 |
Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần |
lần |
|
2.14 |
280,000 |
280,000 |
2871 |
26004 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
lần |
37.8D06.0686 |
13.0074.0686 |
4,117,000 |
4,117,000 |
2872 |
26004 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
lần |
37.8D05.0491 |
10.0701.0491 |
2,447,000 |
2,447,000 |
2873 |
26004 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
lần |
37.8B00.0135 |
20.0080.0135 |
231,000 |
231,000 |
3230 |
26004 |
Nội soi tai mũi họng |
lần |
37.8D08.0933 |
20.0013.0933 |
202,000 |
202,000 |
3231 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0788.0556 |
3,132,000 |
3,132,000 |
3242 |
26004 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring |
lần |
03C.2.42 |
03C.2.42 |
70,000 |
70,000 |
3252 |
26004 |
Điện phân |
lần |
|
|
44,000 |
44,000 |
3260 |
26004 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng |
lần |
|
0 |
179,000 |
179,000 |
3244 |
26004 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
lần |
37.8D05.0577 |
10.0955.0577 |
4,381,000 |
4,381,000 |
3240 |
26004 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
lần |
37.8D06.0615 |
13.0026.0615 |
1,114,000 |
1,114,000 |
3295 |
26004 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
lần |
37.8D09.1041 |
16.0217.1041 |
295,000 |
295,000 |
3262 |
26004 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng |
lần |
|
0 |
134,000 |
134,000 |
3268 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
lần |
37.8D05.0459 |
27.0227.0459 |
2,561,000 |
2,561,000 |
3269 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
lần |
37.8D05.0459 |
27.208b.0459 |
2,561,000 |
2,561,000 |
3278 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
lần |
37.8D05.0457 |
27.0174.0457 |
4,241,000 |
4,241,000 |
3271 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0884.0559 |
2,963,000 |
2,963,000 |
3274 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
lần |
37.8D09.1069 |
16.0250.1069 |
3,044,000 |
3,044,000 |
3281 |
26004 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
37.8D07.0789 |
14.0188.0789 |
638,000 |
638,000 |
3282 |
26004 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
37.8D07.0791 |
14.0188.0791 |
845,000 |
845,000 |
3283 |
26004 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
37.8D07.0792 |
14.0188.0792 |
1,068,000 |
1,068,000 |
3284 |
26004 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
37.8D07.0788 |
14.0188.0788 |
1,235,000 |
1,235,000 |
3287 |
26004 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
37.8D07.0790 |
14.0188.0790 |
1,417,000 |
1,417,000 |
3288 |
26004 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
37.8D07.0793 |
14.0188.0793 |
1,640,000 |
1,640,000 |
3292 |
26004 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
lần |
37.8D05.0548 |
10.0949.0548 |
3,985,000 |
3,985,000 |
3293 |
26004 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
lần |
37.8D05.0548 |
10.0948.0548 |
3,985,000 |
3,985,000 |
3294 |
26004 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
lần |
37.8D09.1041 |
16.0218.1041 |
295,000 |
295,000 |
3296 |
26004 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
lần |
37.8D09.1041 |
16.0216.1041 |
295,000 |
295,000 |
3297 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
lần |
37.8D08.1002 |
15.0158.1002 |
954,000 |
954,000 |
3299 |
26004 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
lần |
37.8D05.0578 |
10.0814.0578 |
4,957,000 |
4,957,000 |
3300 |
26004 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
lần |
37.8D05.0573 |
10.0813.0573 |
3,325,000 |
3,325,000 |
3301 |
26004 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
lần |
37.8D05.0577 |
10.0812.0577 |
4,616,000 |
4,616,000 |
3302 |
26004 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
lần |
37.8D05.0434 |
10.0373.0434 |
4,151,000 |
4,151,000 |
3303 |
26004 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
lần |
37.8B00.0074 |
01.0362.0074 |
479,000 |
479,000 |
3306 |
26004 |
Bơm thuốc thanh quản |
lần |
37.8D08.0899 |
15.0218.0899 |
20,500 |
20,500 |
3272 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0883.0559 |
2,963,000 |
2,963,000 |
3305 |
26004 |
Nghiệm pháp Atropin |
lần |
37.3F00.1798 |
02.0111.1798 |
198,000 |
198,000 |
3258 |
26004 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
lần |
|
0 |
57,600 |
57,600 |
3308 |
26004 |
Điều trị bằng siêu âm |
lần |
37.8C00.0253 |
17.0008.0253 |
45,600 |
45,600 |
3309 |
26004 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0100 |
01.0319.0100 |
1,126,000 |
1,126,000 |
3311 |
26004 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
lần |
|
0 |
2,167,000 |
2,167,000 |
3290 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
lần |
37.8D08.0960 |
15.0097.0960 |
2,750,000 |
2,750,000 |
3313 |
26004 |
Nhét bấc mũi sau |
lần |
37.8D08.0916 |
15.0140.0916 |
116,000 |
116,000 |
3243 |
26004 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu |
lần |
1 |
1 |
2,531,000 |
2,531,000 |
3254 |
26004 |
Siêu âm điều trị |
lần |
|
|
44,400 |
44,400 |
3312 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
lần |
37.8D05.0451 |
27.0142.0451 |
2,896,000 |
2,896,000 |
3265 |
26004 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm |
lần |
|
0 |
178,000 |
178,000 |
3276 |
26004 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
lần |
37.8D10.1137 |
11.0111.1137 |
3,601,000 |
3,601,000 |
3263 |
26004 |
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm |
lần |
|
0 |
82,400 |
82,400 |
3286 |
26004 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
lần |
37.8D05.0584 |
10.0400.0584 |
1,242,000 |
1,242,000 |
3277 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
lần |
37.8D05.0418 |
27.0357.0418 |
4,027,000 |
4,027,000 |
3310 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
lần |
|
0 |
4,027,000 |
4,027,000 |
3315 |
26004 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
lần |
37.8B00.0101 |
02.0185.0101 |
1,126,000 |
1,126,000 |
3316 |
26004 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
lần |
37.8B00.0101 |
02.0186.0101 |
1,126,000 |
1,126,000 |
3264 |
26004 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm |
lần |
|
0 |
178,000 |
178,000 |
3275 |
26004 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
lần |
37.8D10.1137 |
11.0112.1137 |
3,601,000 |
3,601,000 |
3259 |
26004 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm |
lần |
|
0 |
112,000 |
112,000 |
3261 |
26004 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
lần |
|
0 |
240,000 |
240,000 |
3285 |
26004 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
lần |
37.8D07.0795 |
14.0188.0795 |
1,236,000 |
1,236,000 |
1804 |
26004 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
lần |
37.8B00.0089 |
07.0244.0089 |
104,000 |
104,000 |
1853 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
lần |
37.8D06.0689 |
27.0432.0689 |
4,899,000 |
4,899,000 |
1854 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
lần |
37.8D06.0689 |
27.0434.0689 |
4,899,000 |
4,899,000 |
1860 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
lần |
37.8D05.0457 |
27.0185.0457 |
4,072,000 |
4,072,000 |
1862 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
lần |
37.8D05.0476 |
27.0266.0476 |
3,630,000 |
3,630,000 |
1879 |
26004 |
Đo thính lực đơn âm |
lần |
37.8D08.0890 |
21.0060.0890 |
39,600 |
39,600 |
1880 |
26004 |
Đo biên độ điều tiết |
lần |
37.8D07.0751 |
21.0075.0751 |
58,600 |
58,600 |
1894 |
26004 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
lần |
37.8B00.0090 |
18.0619.0090 |
144,000 |
144,000 |
1937 |
26004 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
lần |
37.8D06.0686 |
13.0074.0686 |
4,117,000 |
4,117,000 |
1954 |
26004 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
lần |
37.8B00.0209 |
13.0187.0209 |
533,000 |
533,000 |
1961 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
lần |
37.8D06.0695 |
13.0221.0695 |
5,352,000 |
5,352,000 |
1965 |
26004 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
lần |
37.8D06.0645 |
13.0239.0645 |
177,000 |
177,000 |
1971 |
26004 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
lần |
37.8C00.0267 |
17.0039.0267 |
44,500 |
44,500 |
1991 |
26004 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
lần |
37.8D05.0469 |
10.0639.0469 |
4,511,000 |
4,511,000 |
2000 |
26004 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
lần |
37.8D06.0665 |
13.0091.0665 |
3,553,000 |
3,553,000 |
1584 |
26004 |
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma |
lần |
37.8D03.0329 |
05.0012.0329 |
307,000 |
307,000 |
1585 |
26004 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
lần |
37.8B00.0183 |
02.0217.0183 |
626,000 |
626,000 |
1606 |
26004 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
lần |
37.8B00.0086 |
02.0342.0086 |
104,000 |
104,000 |
1607 |
26004 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0087 |
02.0343.0087 |
145,000 |
145,000 |
1599 |
26004 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
lần |
37.8B00.0078 |
02.0322.0078 |
169,000 |
169,000 |
1608 |
26004 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0087 |
02.0344.0087 |
145,000 |
145,000 |
1654 |
26004 |
Đặt ống thông dạ dày |
lần |
37.8B00.0103 |
01.0216.0103 |
85,400 |
85,400 |
1660 |
26004 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
lần |
37.8B00.0165 |
01.0244.0165 |
2,058,000 |
2,058,000 |
1581 |
26004 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
lần |
37.8D04.0360 |
07.0008.0360 |
3,236,000 |
3,236,000 |
1582 |
26004 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
lần |
37.8D03.0329 |
05.0005.0329 |
307,000 |
307,000 |
1591 |
26004 |
Rửa bàng quang |
lần |
37.8B00.0158 |
02.0233.0158 |
185,000 |
185,000 |
2478 |
26004 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
lần |
37.8D06.0707 |
13.0011.0707 |
4,757,000 |
4,757,000 |
2484 |
26004 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
lần |
37.8D06.0613 |
13.0024.0613 |
927,000 |
927,000 |
2488 |
26004 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
lần |
37.8D06.0623 |
13.0030.0623 |
1,525,000 |
1,525,000 |
2517 |
26004 |
Thay canuyn mở khí quản |
lần |
37.8B00.0206 |
03.0101.0206 |
241,000 |
241,000 |
1694 |
26004 |
Thông bàng quang |
lần |
37.8B00.0210 |
01.0164.0210 |
85,400 |
85,400 |
1757 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0366.0271 |
61,800 |
61,800 |
1762 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0376.0271 |
61,800 |
61,800 |
1763 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0377.0271 |
61,800 |
61,800 |
1764 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0378.0271 |
61,800 |
61,800 |
1789 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0392.0280 |
61,300 |
61,300 |
1796 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0399.0280 |
61,300 |
61,300 |
1797 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0400.0280 |
61,300 |
61,300 |
1801 |
26004 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
37.8D04.0355 |
07.0233.0355 |
245,400 |
245,400 |
1592 |
26004 |
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác |
lần |
37.8B00.0119 |
02.0239.0119 |
1,597,000 |
1,597,000 |
1601 |
26004 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
lần |
37.8B00.0078 |
02.0333.0078 |
169,000 |
169,000 |
1602 |
26004 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
lần |
37.8B00.0166 |
02.0334.0166 |
547,000 |
547,000 |
1665 |
26004 |
Thay canuyn mở khí quản |
lần |
37.8B00.0206 |
02.0067.0206 |
241,000 |
241,000 |
1673 |
26004 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
lần |
37.8D07.0849 |
02.0156.0849 |
49,600 |
49,600 |
1685 |
26004 |
Mở khí quản thường quy |
lần |
37.8B00.0120 |
01.0073.0120 |
704,000 |
704,000 |
1695 |
26004 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
lần |
37.8B00.0101 |
01.0172.0101 |
1,113,000 |
1,113,000 |
1729 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0333.0271 |
61,800 |
61,800 |
1589 |
26004 |
Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
lần |
37.8B00.0153 |
02.0224.0153 |
1,342,000 |
1,342,000 |
1672 |
26004 |
Hút đờm hầu họng |
lần |
37.8B00.0114 |
02.0150.0114 |
10,000 |
10,000 |
1678 |
26004 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
lần |
37.8D08.0898 |
02.0032.0898 |
17,600 |
17,600 |
1692 |
26004 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
lần |
37.8B00.0074 |
01.0158.0074 |
458,000 |
458,000 |
1693 |
26004 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
lần |
37.8B00.0121 |
01.0163.0121 |
360,000 |
360,000 |
1708 |
26004 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0305.0230 |
75,800 |
75,800 |
1736 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0341.0271 |
61,800 |
61,800 |
1741 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0347.0271 |
61,800 |
61,800 |
1829 |
26004 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
lần |
37.8C00.0247 |
08.0016.0247 |
100,000 |
100,000 |
2271 |
26004 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
lần |
37.8D05.0491 |
12.0203.0491 |
2,447,000 |
2,447,000 |
2347 |
26004 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
lần |
37.8D06.0598 |
12.0295.0598 |
5,830,000 |
5,830,000 |
2553 |
26004 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
lần |
37.8B00.0114 |
01.0054.0114 |
10,000 |
10,000 |
2567 |
26004 |
Cắt nối niệu quản |
lần |
37.8D05.0423 |
10.0324.0423 |
2,950,000 |
2,950,000 |
2568 |
26004 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
lần |
37.8D05.0582 |
10.0342.0582 |
2,619,000 |
2,619,000 |
2570 |
26004 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
lần |
37.8D11.1189 |
12.0264.1189 |
2,536,000 |
2,536,000 |
1811 |
26004 |
Cấy chỉ |
lần |
37.8C00.0227 |
08.0007.0227 |
174,000 |
174,000 |
1818 |
26004 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
lần |
37.8C00.0246 |
08.0018.0246 |
100,000 |
100,000 |
1842 |
26004 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
lần |
37.8D05.0526 |
03.3831.0526 |
236,000 |
236,000 |
1847 |
26004 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
lần |
37.8D05.0440 |
27.0391.0440 |
1,253,000 |
1,253,000 |
1902 |
26004 |
Chụp Xquang tuyến nước bọt |
lần |
37.2A03.0039 |
18.0136.0039 |
371,000 |
371,000 |
1904 |
26004 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
lần |
37.2A03.0031 |
18.0138.0031 |
396,000 |
396,000 |
1917 |
26004 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
lần |
37.8D05.0398 |
10.1113.0398 |
7,055,000 |
7,055,000 |
1918 |
26004 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
37.8D10.1148 |
11.0005.1148 |
235,000 |
235,000 |
1777 |
26004 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
lần |
37.8D05.0386 |
10.0004.0386 |
5,151,000 |
5,151,000 |
1792 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0395.0280 |
61,300 |
61,300 |
1798 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0401.0280 |
61,300 |
61,300 |
1805 |
26004 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0090 |
07.0245.0090 |
144,000 |
144,000 |
1812 |
26004 |
Chích lể |
lần |
37.8C00.0224 |
08.0010.0224 |
81,800 |
81,800 |
1830 |
26004 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0279.0230 |
75,800 |
75,800 |
1841 |
26004 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
lần |
37.8B00.0216 |
03.3827.0216 |
172,000 |
172,000 |
2571 |
26004 |
Cắt u lành dương vật |
lần |
37.8D05.0583 |
12.0265.0583 |
1,793,000 |
1,793,000 |
2593 |
26004 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
lần |
37.8D06.0610 |
13.0100.0610 |
5,873,000 |
5,873,000 |
2637 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0359.0271 |
61,800 |
61,800 |
2641 |
26004 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
lần |
37.8C00.0267 |
17.0034.0267 |
44,500 |
44,500 |
2657 |
26004 |
Khám Da liễu |
lần |
37.13H3.1898 |
05.1898 |
31,000 |
31,000 |
1919 |
26004 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
37.8D10.1148 |
11.0010.1148 |
235,000 |
235,000 |
1933 |
26004 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
lần |
37.8D06.0681 |
13.0070.0681 |
3,704,000 |
3,704,000 |
1959 |
26004 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
lần |
37.8B00.0094 |
13.0195.0094 |
583,000 |
583,000 |
1990 |
26004 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
lần |
37.8D05.0464 |
10.0638.0464 |
2,563,000 |
2,563,000 |
1995 |
26004 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
lần |
37.8D06.0680 |
13.0086.0680 |
3,335,000 |
3,335,000 |
1996 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
lần |
37.8D06.0689 |
13.0087.0689 |
4,899,000 |
4,899,000 |
1999 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
lần |
37.8D06.0689 |
13.0090.0689 |
4,899,000 |
4,899,000 |
2030 |
26004 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
lần |
37.8C00.0268 |
17.0092.0268 |
27,300 |
27,300 |
1907 |
26004 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
lần |
37.2A03.0032 |
18.0141.0032 |
594,000 |
594,000 |
1927 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
lần |
37.8D06.0690 |
13.0064.0690 |
5,742,000 |
5,742,000 |
1978 |
26004 |
Tập vận động trên bóng |
lần |
37.8C00.0268 |
17.0058.0268 |
27,300 |
27,300 |
1992 |
26004 |
Dẫn lưu nang tụy |
lần |
37.8D05.0464 |
10.0641.0464 |
2,563,000 |
2,563,000 |
2004 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
lần |
37.8D06.0689 |
13.0082.0689 |
4,899,000 |
4,899,000 |
2010 |
26004 |
Phẫu thuật treo tử cung |
lần |
37.8D06.0710 |
13.0105.0710 |
2,750,000 |
2,750,000 |
2018 |
26004 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
lần |
37.8D07.0749 |
14.0029.0749 |
393,000 |
393,000 |
2022 |
26004 |
Tập với bàn nghiêng |
lần |
37.8C00.0268 |
17.0072.0268 |
27,300 |
27,300 |
2023 |
26004 |
Tập các kiểu thở |
lần |
37.8C00.0277 |
17.0073.0277 |
29,000 |
29,000 |
2659 |
26004 |
Khám Nhi |
lần |
37.13H3.1898 |
03.1898 |
31,000 |
31,000 |
2031 |
26004 |
Tập tri giác và nhận thức |
lần |
37.8C00.0258 |
17.0102.0258 |
38,000 |
38,000 |
2038 |
26004 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
lần |
37.8D05.0520 |
17.0136.0520 |
150,000 |
150,000 |
2043 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
lần |
37.8D05.0492 |
10.0679.0492 |
3,157,000 |
3,157,000 |
2044 |
26004 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
lần |
37.8D06.0650 |
13.0115.0650 |
2,568,000 |
2,568,000 |
2073 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
lần |
37.8D05.0492 |
10.0680.0492 |
3,157,000 |
3,157,000 |
2074 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
lần |
37.8D05.0492 |
10.0681.0492 |
3,157,000 |
3,157,000 |
2106 |
26004 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
lần |
37.8D07.0828 |
14.0076.0828 |
1,060,000 |
1,060,000 |
2028 |
26004 |
Tập điều hợp vận động |
lần |
37.8C00.0267 |
17.0090.0267 |
44,500 |
44,500 |
2039 |
26004 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
lần |
37.8C00.0268 |
17.0068.0268 |
27,300 |
27,300 |
2045 |
26004 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
lần |
37.8D06.0663 |
13.0116.0663 |
3,538,000 |
3,538,000 |
2051 |
26004 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
lần |
37.8D06.0654 |
13.0123.0654 |
3,491,000 |
3,491,000 |
2128 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0738.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2157 |
26004 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0751.0559 |
2,828,000 |
2,828,000 |
2162 |
26004 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
lần |
37.8B00.0120 |
11.0087.0120 |
704,000 |
704,000 |
2165 |
26004 |
Mổ quặm bẩm sinh |
lần |
37.8D07.0789 |
14.0191.0789 |
614,000 |
614,000 |
2173 |
26004 |
Điện di điều trị |
lần |
37.8D07.0745 |
14.0199.0745 |
17,600 |
17,600 |
2182 |
26004 |
Rạch áp xe mi |
lần |
37.8D05.0505 |
14.0215.0505 |
173,000 |
173,000 |
2193 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0795.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2194 |
26004 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
lần |
37.8D10.1137 |
11.0115.1137 |
3,428,000 |
3,428,000 |
2217 |
26004 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
lần |
37.8D09.1045 |
12.0003.1045 |
1,094,000 |
1,094,000 |
1583 |
26004 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
lần |
37.8D03.0329 |
05.0011.0329 |
307,000 |
307,000 |
1670 |
26004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
lần |
37.2A01.0004 |
02.0119.0004 |
211,000 |
211,000 |
1679 |
26004 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
lần |
37.8B00.0164 |
02.0061.0164 |
172,000 |
172,000 |
1684 |
26004 |
Mở khí quản cấp cứu |
lần |
37.8B00.0120 |
01.0071.0120 |
704,000 |
704,000 |
1696 |
26004 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
lần |
37.8B00.0195 |
01.0174.0195 |
1,515,000 |
1,515,000 |
1697 |
26004 |
Thận nhân tạo thường qui |
lần |
37.8B00.0196 |
01.0175.0196 |
543,000 |
543,000 |
1699 |
26004 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
lần |
37.8B00.0118 |
01.0181.0118 |
2,173,000 |
2,173,000 |
2234 |
26004 |
Làm thuốc tai |
lần |
37.8D08.0899 |
15.0058.0899 |
20,000 |
20,000 |
2249 |
26004 |
Cắt u kết mạc không vá |
lần |
37.8D07.0737 |
12.0107.0737 |
750,000 |
750,000 |
2253 |
26004 |
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên |
lần |
37.8D08.0915 |
12.0156.0915 |
4,487,000 |
4,487,000 |
2260 |
26004 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
lần |
37.8D08.0988 |
15.0152.0988 |
2,722,000 |
2,722,000 |
2261 |
26004 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
lần |
37.8D08.0914 |
15.0154.0914 |
765,000 |
765,000 |
2267 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
lần |
37.8D05.0411 |
10.0291.0411 |
6,404,000 |
6,404,000 |
2268 |
26004 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
lần |
37.8D05.0550 |
10.0900.0550 |
3,429,000 |
3,429,000 |
2269 |
26004 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0917.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2273 |
26004 |
Chích áp xe quanh Amidan |
lần |
37.8D08.0878 |
15.0207.0878 |
250,000 |
250,000 |
1781 |
26004 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
lần |
37.8D03.0344 |
10.0149.0344 |
2,167,000 |
2,167,000 |
1855 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
lần |
37.8D05.0414 |
10.0153.0414 |
6,567,000 |
6,567,000 |
1883 |
26004 |
Đo độ lác |
lần |
37.8D07.0751 |
21.0087.0751 |
58,600 |
58,600 |
1888 |
26004 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
lần |
37.8B00.0170 |
18.0605.0170 |
808,000 |
808,000 |
1895 |
26004 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
lần |
37.8B00.0087 |
18.0620.0087 |
145,000 |
145,000 |
1702 |
26004 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0299.0230 |
75,800 |
75,800 |
1712 |
26004 |
Điện châm điều trị đau răng |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0312.0230 |
75,800 |
75,800 |
1714 |
26004 |
Điện châm điều trị ù tai |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0314.0230 |
75,800 |
75,800 |
1716 |
26004 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
lần |
37.8C00.0234 |
08.0316.2046 |
75,800 |
75,800 |
1747 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0353.0271 |
61,800 |
61,800 |
1750 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0356.0271 |
61,800 |
61,800 |
1759 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0371.0271 |
61,800 |
61,800 |
1778 |
26004 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
lần |
37.8D05.0383 |
10.0029.0383 |
5,107,000 |
5,107,000 |
1791 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0394.0280 |
61,300 |
61,300 |
2276 |
26004 |
Lấy dị vật hạ họng |
lần |
37.8D08.0900 |
15.0213.0900 |
40,000 |
40,000 |
2277 |
26004 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
lần |
37.8D08.0895 |
15.0215.0895 |
75,000 |
75,000 |
2278 |
26004 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
lần |
37.8D08.0893 |
15.0216.0893 |
126,000 |
126,000 |
2293 |
26004 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
lần |
37.8D05.0421 |
10.0307.0421 |
3,910,000 |
3,910,000 |
2300 |
26004 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
lần |
37.8D05.0421 |
10.0327.0421 |
3,910,000 |
3,910,000 |
2330 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
lần |
37.8D05.0530 |
10.0986.0530 |
331,000 |
331,000 |
2337 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
lần |
37.8D05.0529 |
10.0990.0529 |
611,000 |
611,000 |
2382 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
lần |
37.8D05.0527 |
10.1006.0527 |
320,000 |
320,000 |
2388 |
26004 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
lần |
37.8D05.0513 |
10.1011.0513 |
250,000 |
250,000 |
1943 |
26004 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
lần |
37.8C00.0254 |
13.0051.0254 |
40,700 |
40,700 |
1944 |
26004 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
lần |
37.8D09.1009 |
16.0298.1009 |
343,000 |
343,000 |
1945 |
26004 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
lần |
37.8D09.1022 |
16.0335.1022 |
100,000 |
100,000 |
1958 |
26004 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
lần |
37.8B00.0159 |
13.0193.0159 |
106,000 |
106,000 |
1987 |
26004 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
lần |
37.8D05.0493 |
10.0617.0493 |
2,709,000 |
2,709,000 |
2054 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
lần |
37.8D06.0688 |
13.0126.0688 |
5,386,000 |
5,386,000 |
2081 |
26004 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
lần |
37.8D05.0491 |
10.0701.0491 |
2,447,000 |
2,447,000 |
2083 |
26004 |
Cắt cụt cổ tử cung |
lần |
37.8D06.0627 |
13.0141.0627 |
2,638,000 |
2,638,000 |
2084 |
26004 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
lần |
37.8D06.0655 |
13.0143.0655 |
1,868,000 |
1,868,000 |
1793 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0396.0280 |
61,300 |
61,300 |
1819 |
26004 |
Xông thuốc bằng máy |
lần |
37.8C00.0286 |
08.0019.0286 |
40,000 |
40,000 |
1822 |
26004 |
Sắc thuốc thang |
lần |
37.8C00.0252 |
08.0022.0252 |
12,000 |
12,000 |
1844 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
37.8D05.0526 |
03.3866.0526 |
236,000 |
236,000 |
1846 |
26004 |
Tháo khớp cổ tay |
lần |
37.8D05.0534 |
03.3683.0534 |
3,640,000 |
3,640,000 |
1851 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
lần |
37.8D06.0702 |
27.0419.0702 |
6,294,000 |
6,294,000 |
1852 |
26004 |
Nội soi bàng quang cắt u |
lần |
37.8D05.0426 |
27.0385.0426 |
4,379,000 |
4,379,000 |
1856 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
lần |
37.8D05.0414 |
10.0154.0414 |
6,567,000 |
6,567,000 |
2393 |
26004 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
37.8D09.1013 |
16.0050.1013 |
769,000 |
769,000 |
2394 |
26004 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
37.8D09.1014 |
16.0050.1014 |
409,000 |
409,000 |
2405 |
26004 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
lần |
37.8D05.0458 |
10.0490.0458 |
4,441,000 |
4,441,000 |
2411 |
26004 |
Cắt u mạc treo ruột |
lần |
37.8D05.0489 |
10.0498.0489 |
4,482,000 |
4,482,000 |
2442 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
lần |
37.8D05.0516 |
10.1029.0516 |
208,000 |
208,000 |
2459 |
26004 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
lần |
37.8D09.1035 |
16.0223.1035 |
199,000 |
199,000 |
2495 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
lần |
37.8D09.1069 |
16.0248.1069 |
2,943,000 |
2,943,000 |
2504 |
26004 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
lần |
37.8D05.0494 |
10.0548.0494 |
2,461,000 |
2,461,000 |
2085 |
26004 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
lần |
37.8D06.0721 |
13.0144.0721 |
370,000 |
370,000 |
2086 |
26004 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
lần |
37.8D06.0611 |
13.0145.0611 |
146,000 |
146,000 |
2087 |
26004 |
Cắt u thành âm đạo |
lần |
37.8D06.0597 |
13.0147.0597 |
1,960,000 |
1,960,000 |
2143 |
26004 |
Khâu củng mạc |
lần |
37.8D07.0767 |
14.0177.0767 |
1,060,000 |
1,060,000 |
2153 |
26004 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
37.8D07.0795 |
14.0187.0795 |
1,176,000 |
1,176,000 |
2164 |
26004 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
lần |
37.8D10.1113 |
11.0104.1113 |
3,451,000 |
3,451,000 |
2189 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
lần |
37.8D05.0548 |
10.0773.0548 |
3,850,000 |
3,850,000 |
2208 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0816.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2222 |
26004 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
lần |
37.8D08.0944 |
12.0016.0944 |
4,495,000 |
4,495,000 |
1864 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
lần |
37.8D05.0473 |
27.0273.0473 |
2,958,000 |
2,958,000 |
1866 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
lần |
37.8D05.0457 |
27.0305.0457 |
4,072,000 |
4,072,000 |
1874 |
26004 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
lần |
37.8D05.0440 |
20.0084.0440 |
1,253,000 |
1,253,000 |
1892 |
26004 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
lần |
37.8B00.0177 |
18.0613.0177 |
589,000 |
589,000 |
1905 |
26004 |
Chụp Xquang ống tuyến sữa |
lần |
37.2A03.0039 |
18.0139.0039 |
371,000 |
371,000 |
1906 |
26004 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
lần |
37.2A03.0032 |
18.0140.0032 |
594,000 |
594,000 |
1936 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
lần |
37.8D06.0702 |
13.0073.0702 |
6,294,000 |
6,294,000 |
2515 |
26004 |
Phong bế ngoài màng cứng |
lần |
37.8D06.0618 |
03.2265.0618 |
636,000 |
636,000 |
2543 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
lần |
37.8C00.0280 |
03.0627.0280 |
61,300 |
61,300 |
2562 |
26004 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
lần |
37.8B00.0209 |
01.0130.0209 |
533,000 |
533,000 |
2594 |
26004 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
lần |
37.8D06.0609 |
13.0159.0609 |
798,000 |
798,000 |
2600 |
26004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
lần |
37.2A01.0004 |
09.0151.0004 |
211,000 |
211,000 |
2601 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0390.0280 |
61,300 |
61,300 |
2614 |
26004 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
lần |
37.8B00.0159 |
02.0313.0159 |
106,000 |
106,000 |
2636 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0337.0271 |
61,800 |
61,800 |
2638 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0364.0271 |
61,800 |
61,800 |
2647 |
26004 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
lần |
37.8C00.0235 |
08.0481.0235 |
31,800 |
31,800 |
2223 |
26004 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
lần |
37.8D09.1049 |
12.0045.1049 |
2,507,000 |
2,507,000 |
2233 |
26004 |
Chọc hút dịch vành tai |
lần |
37.8D08.0882 |
15.0056.0882 |
47,900 |
47,900 |
2247 |
26004 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
lần |
37.8D08.0945 |
12.0089.0945 |
4,495,000 |
4,495,000 |
2248 |
26004 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
lần |
37.8D08.0915 |
12.0093.0915 |
4,487,000 |
4,487,000 |
2270 |
26004 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
lần |
37.8D05.0558 |
12.0167.0558 |
3,611,000 |
3,611,000 |
2274 |
26004 |
Chích áp xe quanh Amidan |
lần |
37.8D08.0995 |
15.0207.0995 |
713,000 |
713,000 |
2288 |
26004 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
lần |
37.8D05.0416 |
10.0301.0416 |
4,044,000 |
4,044,000 |
2290 |
26004 |
Cắt thận đơn thuần |
lần |
37.8D05.0416 |
10.0303.0416 |
4,044,000 |
4,044,000 |
2305 |
26004 |
Lấy sỏi bàng quang |
lần |
37.8D05.0421 |
10.0355.0421 |
3,910,000 |
3,910,000 |
2307 |
26004 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
lần |
37.8D05.0432 |
10.0376.0432 |
4,715,000 |
4,715,000 |
1941 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
lần |
37.8D06.0689 |
13.0079.0689 |
4,899,000 |
4,899,000 |
1942 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
lần |
37.8D06.0689 |
13.0080.0689 |
4,899,000 |
4,899,000 |
1946 |
26004 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
lần |
37.8D09.1053 |
16.0336.1053 |
1,594,000 |
1,594,000 |
1948 |
26004 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
37.8D10.1102 |
11.0022.1102 |
2,151,000 |
2,151,000 |
1949 |
26004 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
37.8D10.1109 |
11.0024.1109 |
3,112,000 |
3,112,000 |
1950 |
26004 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
37.8D10.1106 |
11.0025.1106 |
2,180,000 |
2,180,000 |
2648 |
26004 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
lần |
37.8D05.0386 |
10.0002.0386 |
5,151,000 |
5,151,000 |
2652 |
26004 |
Đo đường kính giác mạc |
lần |
37.8D07.0752 |
21.0090.0752 |
49,600 |
49,600 |
2663 |
26004 |
Khám Ung bướu |
lần |
37.13H3.1898 |
12.1898 |
31,000 |
31,000 |
2664 |
26004 |
Khám Phụ sản |
lần |
37.13H3.1898 |
13.1898 |
31,000 |
31,000 |
2665 |
26004 |
Khám Mắt |
lần |
37.13H3.1898 |
14.1898 |
31,000 |
31,000 |
2310 |
26004 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
lần |
37.8D05.0563 |
10.0934.0563 |
1,681,000 |
1,681,000 |
2311 |
26004 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
lần |
37.8D05.0534 |
10.0942.0534 |
3,640,000 |
3,640,000 |
2317 |
26004 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
lần |
37.8D06.0653 |
12.0269.0653 |
2,753,000 |
2,753,000 |
2343 |
26004 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
lần |
37.8D06.0683 |
12.0283.0683 |
2,835,000 |
2,835,000 |
2364 |
26004 |
Nắn, bó bột cột sống |
lần |
37.8D05.0530 |
10.0994.0530 |
331,000 |
331,000 |
2377 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
lần |
37.8D05.0527 |
10.1003.0527 |
320,000 |
320,000 |
2384 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
lần |
37.8D05.0521 |
10.1007.0521 |
320,000 |
320,000 |
1953 |
26004 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
37.8D10.1120 |
11.0034.1120 |
2,719,000 |
2,719,000 |
2001 |
26004 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
lần |
37.8D06.0683 |
13.0092.0683 |
2,835,000 |
2,835,000 |
2013 |
26004 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
lần |
37.8D06.0662 |
13.0109.0662 |
2,551,000 |
2,551,000 |
2015 |
26004 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
lần |
37.8D06.0669 |
13.0112.0669 |
2,735,000 |
2,735,000 |
2017 |
26004 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
lần |
37.8D07.0840 |
14.0028.0840 |
275,000 |
275,000 |
2021 |
26004 |
Tập với xe đạp tập |
lần |
37.8C00.0270 |
17.0071.0270 |
9,800 |
9,800 |
2032 |
26004 |
Tập nuốt |
lần |
37.8C00.0263 |
17.0104.0263 |
152,000 |
152,000 |
2056 |
26004 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
lần |
37.8D06.0636 |
13.0128.0636 |
4,285,000 |
4,285,000 |
2058 |
26004 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
lần |
37.8D06.0636 |
13.0130.0636 |
4,285,000 |
4,285,000 |
2385 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
lần |
37.8D05.0519 |
10.1009.0519 |
225,000 |
225,000 |
2395 |
26004 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
37.8D09.1015 |
16.0050.1015 |
899,000 |
899,000 |
2400 |
26004 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
lần |
37.8D05.0465 |
10.0484.0465 |
3,414,000 |
3,414,000 |
2413 |
26004 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
lần |
37.8D05.0459 |
10.0507.0459 |
2,460,000 |
2,460,000 |
2414 |
26004 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
lần |
37.8D05.0459 |
10.0508.0459 |
2,460,000 |
2,460,000 |
2424 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
lần |
37.8D05.0529 |
10.1016.0529 |
611,000 |
611,000 |
2430 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
lần |
37.8D05.0526 |
10.1019.0526 |
236,000 |
236,000 |
2435 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
lần |
37.8D05.0532 |
10.1023.0532 |
135,000 |
135,000 |
2447 |
26004 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
lần |
37.8D06.0672 |
13.0002.0672 |
2,773,000 |
2,773,000 |
2059 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
lần |
37.8D06.0697 |
13.0131.0697 |
4,791,000 |
4,791,000 |
2061 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
lần |
37.8D06.0694 |
13.0133.0694 |
4,917,000 |
4,917,000 |
2093 |
26004 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
lần |
37.8D03.0334 |
13.0155.0334 |
600,000 |
600,000 |
2094 |
26004 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
lần |
37.8D06.0639 |
13.0156.0639 |
562,000 |
562,000 |
2108 |
26004 |
Sinh thiết tổ chức mi |
lần |
37.8D07.0847 |
14.0080.0847 |
150,000 |
150,000 |
2109 |
26004 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
lần |
37.8D07.0847 |
14.0081.0847 |
150,000 |
150,000 |
2137 |
26004 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
lần |
37.8D07.0777 |
14.0166.0777 |
640,000 |
640,000 |
2138 |
26004 |
Khâu cò mi, tháo cò |
lần |
37.8D07.0764 |
14.0168.0764 |
380,000 |
380,000 |
2155 |
26004 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0749.0559 |
2,828,000 |
2,828,000 |
2448 |
26004 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
lần |
37.8D06.0674 |
13.0003.0674 |
3,881,000 |
3,881,000 |
2458 |
26004 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
lần |
37.8D09.1035 |
16.0222.1035 |
199,000 |
199,000 |
2467 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
lần |
37.8D09.1067 |
16.0242.1067 |
2,643,000 |
2,643,000 |
2492 |
26004 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
lần |
37.8D06.0640 |
13.0048.0640 |
268,000 |
268,000 |
2528 |
26004 |
Tiêm trong da |
lần |
37.8B00.0212 |
03.2387.0212 |
10,000 |
10,000 |
2581 |
26004 |
Chọc rửa xoang hàm |
lần |
37.8D08.0920 |
15.0138.0920 |
265,000 |
265,000 |
2610 |
26004 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
lần |
37.8D09.1091 |
10.0984.1091 |
2,528,000 |
2,528,000 |
2160 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0757.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2174 |
26004 |
Lấy dị vật kết mạc |
lần |
37.8D07.0782 |
14.0200.0782 |
61,600 |
61,600 |
2175 |
26004 |
Khâu kết mạc |
lần |
37.8D07.0769 |
14.0201.0769 |
774,000 |
774,000 |
2190 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0779.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2192 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0794.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2196 |
26004 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
lần |
37.8D07.0848 |
14.0257.0848 |
28,400 |
28,400 |
2214 |
26004 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0840.0559 |
2,828,000 |
2,828,000 |
2224 |
26004 |
Vá nhĩ đơn thuần |
lần |
37.8D08.0997 |
15.0034.0997 |
3,585,000 |
3,585,000 |
2236 |
26004 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
lần |
37.8D05.0571 |
10.0851.0571 |
2,752,000 |
2,752,000 |
2237 |
26004 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
lần |
37.8D05.0577 |
10.0861.0577 |
4,381,000 |
4,381,000 |
2264 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản |
lần |
37.8D05.0411 |
10.0283.0411 |
6,404,000 |
6,404,000 |
2275 |
26004 |
Lấy dị vật họng miệng |
lần |
37.8D08.0900 |
15.0212.0900 |
40,000 |
40,000 |
2321 |
26004 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
lần |
37.8D08.0957 |
15.0292.0957 |
4,487,000 |
4,487,000 |
2322 |
26004 |
Nong niệu đạo |
lần |
37.8B00.0156 |
10.0405.0156 |
228,000 |
228,000 |
2323 |
26004 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
lần |
37.8D05.0435 |
10.0406.0435 |
2,254,000 |
2,254,000 |
2329 |
26004 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
lần |
37.8D05.0558 |
10.0971.0558 |
3,611,000 |
3,611,000 |
2331 |
26004 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
lần |
37.8D05.0525 |
10.0987.0525 |
320,000 |
320,000 |
2332 |
26004 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
lần |
37.8D05.0526 |
10.0987.0526 |
236,000 |
236,000 |
2348 |
26004 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
lần |
37.8D06.0683 |
12.0299.0683 |
2,835,000 |
2,835,000 |
2352 |
26004 |
Cắt u xương, sụn |
lần |
37.8D05.0558 |
12.0325.0558 |
3,611,000 |
3,611,000 |
2353 |
26004 |
Mở bụng thăm dò |
lần |
37.8D05.0491 |
10.0451.0491 |
2,447,000 |
2,447,000 |
2356 |
26004 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
lần |
37.8D05.0449 |
10.0456.0449 |
6,890,000 |
6,890,000 |
2367 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
lần |
37.8D05.0527 |
10.0997.0527 |
320,000 |
320,000 |
2371 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
lần |
37.8D05.0527 |
10.0999.0527 |
320,000 |
320,000 |
2376 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
lần |
37.8D05.0528 |
10.1002.0528 |
236,000 |
236,000 |
2383 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
lần |
37.8D05.0528 |
10.1006.0528 |
236,000 |
236,000 |
2399 |
26004 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
lần |
37.8D09.1015 |
16.0051.1015 |
899,000 |
899,000 |
2410 |
26004 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
lần |
37.8D05.0489 |
10.0497.0489 |
4,482,000 |
4,482,000 |
1588 |
26004 |
Nối thông động- tĩnh mạch |
lần |
37.8B00.0155 |
02.0223.0155 |
1,142,000 |
1,142,000 |
1603 |
26004 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
lần |
37.8B00.0211 |
02.0338.0211 |
78,000 |
78,000 |
1609 |
26004 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0087 |
02.0345.0087 |
145,000 |
145,000 |
1614 |
26004 |
Hút dịch khớp háng |
lần |
37.8B00.0112 |
02.0351.0112 |
109,000 |
109,000 |
1620 |
26004 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0113 |
02.0358.0113 |
118,000 |
118,000 |
1624 |
26004 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
lần |
37.8B00.0086 |
02.0363.0086 |
145,000 |
145,000 |
1657 |
26004 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
lần |
37.8B00.0160 |
01.0219.0160 |
576,000 |
576,000 |
1668 |
26004 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
lần |
37.8B00.0081 |
02.0076.0081 |
234,000 |
234,000 |
1587 |
26004 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
lần |
37.8B00.0152 |
02.0222.0152 |
870,000 |
870,000 |
1618 |
26004 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0113 |
02.0356.0113 |
118,000 |
118,000 |
1622 |
26004 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0113 |
02.0360.0113 |
118,000 |
118,000 |
1628 |
26004 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0170 |
02.0377.0170 |
808,000 |
808,000 |
1655 |
26004 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
lần |
37.8D05.0502 |
01.0217.0502 |
2,679,000 |
2,679,000 |
1681 |
26004 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
lần |
37.2A01.0004 |
01.0019.0004 |
211,000 |
211,000 |
1700 |
26004 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0297.0230 |
75,800 |
75,800 |
1706 |
26004 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0303.0230 |
75,800 |
75,800 |
1707 |
26004 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0304.0230 |
75,800 |
75,800 |
1722 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0324.0271 |
61,800 |
61,800 |
1731 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0335.0271 |
61,800 |
61,800 |
1739 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0345.0271 |
61,800 |
61,800 |
1740 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0346.0271 |
61,800 |
61,800 |
1744 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0350.0271 |
61,800 |
61,800 |
1751 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0357.0271 |
61,800 |
61,800 |
1755 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0362.0271 |
61,800 |
61,800 |
1756 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0365.0271 |
61,800 |
61,800 |
1579 |
26004 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
lần |
37.8D04.0354 |
07.0003.0354 |
218,600 |
218,600 |
1600 |
26004 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
lần |
37.8B00.0165 |
02.0326.0165 |
2,058,000 |
2,058,000 |
1661 |
26004 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
lần |
37.8B00.0071 |
02.0002.0071 |
203,000 |
203,000 |
1663 |
26004 |
Chọc hút khí màng phổi |
lần |
37.8B00.0079 |
02.0011.0079 |
136,000 |
136,000 |
1675 |
26004 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
lần |
37.8B00.0102 |
02.0184.0102 |
6,774,000 |
6,774,000 |
1683 |
26004 |
Đặt ống nội khí quản |
lần |
37.8B00.1888 |
01.0066.1888 |
555,000 |
555,000 |
1580 |
26004 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
lần |
37.8D04.0362 |
07.0007.0362 |
2,699,000 |
2,699,000 |
1612 |
26004 |
Hút dịch khớp gối |
lần |
37.8B00.0112 |
02.0349.0112 |
109,000 |
109,000 |
1613 |
26004 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0113 |
02.0350.0113 |
118,000 |
118,000 |
1617 |
26004 |
Hút dịch khớp cổ chân |
lần |
37.8B00.0112 |
02.0355.0112 |
109,000 |
109,000 |
1625 |
26004 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0087 |
02.0364.0087 |
145,000 |
145,000 |
1713 |
26004 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0313.0230 |
75,800 |
75,800 |
1715 |
26004 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0315.0230 |
75,800 |
75,800 |
1727 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0331.0271 |
61,800 |
61,800 |
1728 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0332.0271 |
61,800 |
61,800 |
1758 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0367.0271 |
61,800 |
61,800 |
1575 |
26004 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
lần |
37.8D03.0329 |
05.0050.0329 |
307,000 |
307,000 |
1610 |
26004 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0087 |
02.0346.0087 |
145,000 |
145,000 |
1623 |
26004 |
Hút nang bao hoạt dịch |
lần |
37.8B00.0112 |
02.0361.0112 |
109,000 |
109,000 |
1627 |
26004 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
lần |
37.8B00.0168 |
02.0375.0168 |
121,000 |
121,000 |
1677 |
26004 |
Đo chức năng hô hấp |
lần |
37.3F00.1791 |
02.0024.1791 |
142,000 |
142,000 |
1794 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0397.0280 |
61,300 |
61,300 |
1737 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0343.0271 |
61,800 |
61,800 |
1753 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0360.0271 |
61,800 |
61,800 |
1754 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0361.0271 |
61,800 |
61,800 |
1769 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0448.0280 |
61,300 |
61,300 |
1770 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0449.0280 |
61,300 |
61,300 |
1771 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0384.0271 |
61,800 |
61,800 |
1772 |
26004 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
lần |
37.8C00.0235 |
08.0479.0235 |
31,800 |
31,800 |
1774 |
26004 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
lần |
37.8C00.0235 |
08.0482.0235 |
31,800 |
31,800 |
1788 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0391.0280 |
61,300 |
61,300 |
1803 |
26004 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0085 |
07.0243.0085 |
214,000 |
214,000 |
1806 |
26004 |
Mai hoa châm |
lần |
37.8C00.0224 |
08.0001.0224 |
81,800 |
81,800 |
1815 |
26004 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
lần |
37.8C00.0238 |
08.0014.0238 |
50,500 |
50,500 |
1701 |
26004 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0298.0230 |
75,800 |
75,800 |
1765 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0380.0271 |
61,800 |
61,800 |
1710 |
26004 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0307.0230 |
75,800 |
75,800 |
1717 |
26004 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0318.0230 |
75,800 |
75,800 |
1724 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0326.0271 |
61,800 |
61,800 |
1725 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0327.0271 |
61,800 |
61,800 |
1726 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0328.0271 |
61,800 |
61,800 |
1784 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0386.0271 |
61,800 |
61,800 |
1795 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
lần |
37.8C00.0280 |
08.0398.0280 |
61,300 |
61,300 |
1814 |
26004 |
Kéo nắn cột sống cổ |
lần |
37.8C00.0238 |
08.0013.0238 |
50,500 |
50,500 |
1831 |
26004 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0280.0230 |
75,800 |
75,800 |
1834 |
26004 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0285.0230 |
75,800 |
75,800 |
1843 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
37.8D05.0525 |
03.3866.0525 |
320,000 |
320,000 |
1857 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
lần |
37.8D05.0411 |
10.0163.0411 |
6,404,000 |
6,404,000 |
1867 |
26004 |
Rút máu để điều trị |
lần |
37.8B00.0163 |
22.0499.0163 |
216,000 |
216,000 |
2433 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
lần |
37.8D05.0519 |
10.1022.0519 |
225,000 |
225,000 |
2449 |
26004 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
lần |
37.8D06.0675 |
13.0004.0675 |
4,135,000 |
4,135,000 |
2455 |
26004 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
lần |
37.8D09.1018 |
16.0072.1018 |
324,000 |
324,000 |
2468 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
lần |
37.8D09.1067 |
16.0244.1067 |
2,643,000 |
2,643,000 |
2487 |
26004 |
Giác hút |
lần |
37.8D06.0617 |
13.0028.0617 |
877,000 |
877,000 |
2491 |
26004 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
lần |
37.8D06.0621 |
13.0044.0621 |
2,658,000 |
2,658,000 |
2503 |
26004 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
lần |
37.8D09.1066 |
16.0280.1066 |
2,843,000 |
2,843,000 |
2506 |
26004 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
lần |
37.8D05.0494 |
10.0550.0494 |
2,461,000 |
2,461,000 |
1766 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0382.0271 |
61,800 |
61,800 |
1780 |
26004 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
lần |
37.8D03.0344 |
10.0148.0344 |
2,167,000 |
2,167,000 |
1875 |
26004 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
lần |
37.8B00.0115 |
20.0085.0115 |
918,000 |
918,000 |
1896 |
26004 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
lần |
37.8B00.0085 |
18.0622.0085 |
214,000 |
214,000 |
1898 |
26004 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
lần |
37.8B00.0087 |
18.0625.0087 |
145,000 |
145,000 |
1912 |
26004 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
lần |
37.8B00.0165 |
18.0632.0165 |
2,058,000 |
2,058,000 |
1922 |
26004 |
Khâu vòng cổ tử cung |
lần |
37.8D06.0626 |
13.0052.0626 |
536,000 |
536,000 |
1984 |
26004 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
lần |
37.8C00.0268 |
17.0067.0268 |
27,300 |
27,300 |
2012 |
26004 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
lần |
37.8D06.0705 |
13.0108.0705 |
3,362,000 |
3,362,000 |
2052 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
lần |
37.8D06.0688 |
13.0124.0688 |
5,386,000 |
5,386,000 |
2512 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
lần |
37.8C00.0280 |
03.0670.0280 |
61,300 |
61,300 |
2516 |
26004 |
Thở máy bằng xâm nhập |
lần |
37.8B00.0209 |
03.0058.0209 |
533,000 |
533,000 |
2525 |
26004 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
lần |
37.8B00.0214 |
03.2371.0214 |
126,000 |
126,000 |
2535 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
lần |
37.8C00.0280 |
03.0606.0280 |
61,300 |
61,300 |
2538 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
lần |
37.8C00.0280 |
03.0610.0280 |
61,300 |
61,300 |
2545 |
26004 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
lần |
37.2A03.0033 |
18.0143.0033 |
549,000 |
549,000 |
2574 |
26004 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
lần |
37.8D11.1191 |
12.0322.1191 |
1,107,000 |
1,107,000 |
2575 |
26004 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
lần |
37.8D05.0584 |
10.0408.0584 |
1,136,000 |
1,136,000 |
2576 |
26004 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
lần |
37.8D05.0584 |
10.0410.0584 |
1,136,000 |
1,136,000 |
1785 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0387.0271 |
61,800 |
61,800 |
1820 |
26004 |
Xông hơi thuốc |
lần |
37.8C00.0284 |
08.0020.0284 |
40,000 |
40,000 |
1821 |
26004 |
Xông khói thuốc |
lần |
37.8C00.0285 |
08.0021.0285 |
35,000 |
35,000 |
1825 |
26004 |
Đặt thuốc YHCT |
lần |
37.8C00.0229 |
08.0025.0229 |
43,200 |
43,200 |
1835 |
26004 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0287.0230 |
75,800 |
75,800 |
1848 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
lần |
37.8D05.0433 |
27.0395.0433 |
3,809,000 |
3,809,000 |
1882 |
26004 |
Đo sắc giác |
lần |
37.8D07.0843 |
21.0082.0843 |
60,000 |
60,000 |
1924 |
26004 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
lần |
37.8D06.0600 |
13.0054.0600 |
781,000 |
781,000 |
2057 |
26004 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
lần |
37.8D06.0636 |
13.0129.0636 |
4,285,000 |
4,285,000 |
2063 |
26004 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
lần |
37.8D07.0808 |
14.0065.0808 |
1,416,000 |
1,416,000 |
2071 |
26004 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
lần |
37.8D07.0781 |
14.0072.0781 |
845,000 |
845,000 |
2075 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
lần |
37.8D05.0492 |
10.0682.0492 |
3,157,000 |
3,157,000 |
2079 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
lần |
37.8D05.0492 |
10.0686.0492 |
3,157,000 |
3,157,000 |
2088 |
26004 |
Lấy dị vật âm đạo |
lần |
37.8D06.0630 |
13.0148.0630 |
541,000 |
541,000 |
2107 |
26004 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
lần |
37.8D07.0828 |
14.0077.0828 |
1,060,000 |
1,060,000 |
2111 |
26004 |
Cắt u da mi không ghép |
lần |
37.8D07.0836 |
14.0083.0836 |
689,000 |
689,000 |
2586 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
lần |
37.8D05.0517 |
10.1025.0517 |
310,000 |
310,000 |
2595 |
26004 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
lần |
37.8D06.0599 |
13.0168.0599 |
4,522,000 |
4,522,000 |
2599 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0381.0271 |
61,800 |
61,800 |
2617 |
26004 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.8B00.0113 |
02.0362.0113 |
118,000 |
118,000 |
2620 |
26004 |
Từ châm |
lần |
37.8C00.0224 |
08.0012.0224 |
81,800 |
81,800 |
2626 |
26004 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
lần |
37.8D09.1010 |
16.0230.1010 |
316,000 |
316,000 |
2627 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
lần |
37.8D09.1067 |
16.0243.1067 |
2,643,000 |
2,643,000 |
2635 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0330.0271 |
61,800 |
61,800 |
1930 |
26004 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
lần |
37.8D06.0657 |
13.0067.0657 |
3,564,000 |
3,564,000 |
1960 |
26004 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
lần |
37.8B00.0211 |
13.0199.0211 |
78,000 |
78,000 |
2003 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
lần |
37.8D06.0689 |
13.0081.0689 |
4,899,000 |
4,899,000 |
2005 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
lần |
37.8D06.0698 |
13.0099.0698 |
8,981,000 |
8,981,000 |
2009 |
26004 |
Phẫu thuật Labhart |
lần |
37.8D06.0677 |
13.0104.0677 |
2,674,000 |
2,674,000 |
2037 |
26004 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
lần |
37.8D05.0519 |
17.0136.0519 |
225,000 |
225,000 |
2055 |
26004 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
lần |
37.8D06.0637 |
13.0127.0637 |
2,746,000 |
2,746,000 |
2064 |
26004 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
lần |
37.8D07.0809 |
14.0065.0809 |
915,000 |
915,000 |
2069 |
26004 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
lần |
37.8D07.0763 |
14.0068.0763 |
734,000 |
734,000 |
2121 |
26004 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0721.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2132 |
26004 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
37.8D10.1125 |
11.0044.1125 |
3,527,000 |
3,527,000 |
2144 |
26004 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
lần |
37.8D07.0767 |
14.0178.0767 |
1,060,000 |
1,060,000 |
2161 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0765.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2184 |
26004 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
lần |
37.8D07.0849 |
14.0218.0849 |
49,600 |
49,600 |
2185 |
26004 |
Đo thị giác tương phản |
lần |
37.8D07.0751 |
14.0224.0751 |
58,600 |
58,600 |
2187 |
26004 |
Đo thị trường chu biên |
lần |
37.8D07.0757 |
14.0254.0757 |
28,000 |
28,000 |
2080 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
lần |
37.8D05.0492 |
10.0687.0492 |
3,157,000 |
3,157,000 |
2114 |
26004 |
Chích mủ mắt |
lần |
37.8D07.0739 |
14.0098.0739 |
429,000 |
429,000 |
2116 |
26004 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
lần |
37.8B00.0075 |
14.0112.0075 |
30,000 |
30,000 |
2117 |
26004 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
lần |
37.8B00.0075 |
14.0116.0075 |
30,000 |
30,000 |
2118 |
26004 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0717.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2127 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0737.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2129 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0739.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2130 |
26004 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
37.8D10.1129 |
11.0040.1129 |
3,691,000 |
3,691,000 |
2135 |
26004 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
lần |
37.8D07.0857 |
14.0158.0857 |
44,600 |
44,600 |
2195 |
26004 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
lần |
37.8B00.0199 |
11.0116.0199 |
233,000 |
233,000 |
2204 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0802.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2220 |
26004 |
Cắt các u nang giáp móng |
lần |
37.8D09.1048 |
12.0012.1048 |
2,071,000 |
2,071,000 |
2221 |
26004 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
lần |
37.8D08.0945 |
12.0014.0945 |
4,495,000 |
4,495,000 |
2246 |
26004 |
Cắt u dây thần kinh số VIII |
lần |
37.8D08.0983 |
12.0081.0983 |
5,862,000 |
5,862,000 |
2259 |
26004 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
lần |
37.8D08.0871 |
15.0150.0871 |
2,303,000 |
2,303,000 |
2263 |
26004 |
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
lần |
37.8D05.0399 |
10.0260.0399 |
7,227,000 |
7,227,000 |
2282 |
26004 |
Khí dung mũi họng |
lần |
37.8D08.0898 |
15.0222.0898 |
17,600 |
17,600 |
2297 |
26004 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
lần |
37.8D05.0417 |
10.0321.0417 |
5,835,000 |
5,835,000 |
1823 |
26004 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
lần |
37.8C00.0249 |
08.0023.0249 |
47,300 |
47,300 |
1824 |
26004 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
lần |
37.8C00.0249 |
08.0024.0249 |
47,300 |
47,300 |
1833 |
26004 |
Điện châm điều trị trĩ |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0284.0230 |
75,800 |
75,800 |
1836 |
26004 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0289.0230 |
75,800 |
75,800 |
1837 |
26004 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0292.0230 |
75,800 |
75,800 |
1839 |
26004 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0294.0230 |
75,800 |
75,800 |
2148 |
26004 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
37.8D07.0790 |
14.0187.0790 |
1,356,000 |
1,356,000 |
2149 |
26004 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
37.8D07.0791 |
14.0187.0791 |
809,000 |
809,000 |
2158 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0753.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2166 |
26004 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
lần |
37.8B00.0075 |
14.0192.0075 |
30,000 |
30,000 |
2179 |
26004 |
Bơm rửa lệ đạo |
lần |
37.8D07.0730 |
14.0206.0730 |
35,000 |
35,000 |
2215 |
26004 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0842.0559 |
2,828,000 |
2,828,000 |
2218 |
26004 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
lần |
37.8D09.1044 |
12.0006.1044 |
679,000 |
679,000 |
2225 |
26004 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
lần |
37.8D08.0909 |
15.0045.0909 |
1,314,000 |
1,314,000 |
2226 |
26004 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
lần |
37.8D08.0910 |
15.0045.0910 |
819,000 |
819,000 |
2298 |
26004 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
lần |
37.8D05.0421 |
10.0325.0421 |
3,910,000 |
3,910,000 |
2301 |
26004 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
lần |
37.8B00.0104 |
10.0335.0104 |
904,000 |
904,000 |
2338 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
lần |
37.8D05.0530 |
10.0990.0530 |
331,000 |
331,000 |
2345 |
26004 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
lần |
37.8D06.0654 |
12.0289.0654 |
3,491,000 |
3,491,000 |
2346 |
26004 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
lần |
37.8D06.0681 |
12.0291.0681 |
3,704,000 |
3,704,000 |
2369 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
lần |
37.8D05.0527 |
10.0998.0527 |
320,000 |
320,000 |
2381 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
lần |
37.8D05.0528 |
10.1005.0528 |
236,000 |
236,000 |
2386 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
lần |
37.8D05.0520 |
10.1009.0520 |
150,000 |
150,000 |
2415 |
26004 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
lần |
37.8D05.0493 |
10.0509.0493 |
2,709,000 |
2,709,000 |
1850 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
lần |
37.8D06.0697 |
27.0417.0697 |
4,791,000 |
4,791,000 |
1877 |
26004 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
lần |
37.8D06.0696 |
20.0104.0696 |
4,833,000 |
4,833,000 |
1878 |
26004 |
Holter điện tâm đồ |
lần |
37.3F00.1798 |
21.0012.1798 |
191,000 |
191,000 |
1885 |
26004 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
lần |
37.1E01.1348 |
22.0019.1348 |
12,300 |
12,300 |
1908 |
26004 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
lần |
37.2A03.0033 |
18.0142.0033 |
549,000 |
549,000 |
1909 |
26004 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
lần |
37.8B00.0081 |
18.0628.0081 |
234,000 |
234,000 |
1923 |
26004 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
lần |
37.8D06.0594 |
13.0053.0594 |
109,000 |
109,000 |
1926 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
lần |
37.8D06.0690 |
13.0063.0690 |
5,742,000 |
5,742,000 |
2238 |
26004 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
lần |
37.8D05.0571 |
10.0862.0571 |
2,752,000 |
2,752,000 |
2256 |
26004 |
Nhét bấc mũi trước |
lần |
37.8D08.0916 |
15.0141.0916 |
107,000 |
107,000 |
2266 |
26004 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
lần |
37.8D05.0411 |
10.0286.0411 |
6,404,000 |
6,404,000 |
2284 |
26004 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
lần |
37.8D08.0925 |
15.0234.0925 |
683,000 |
683,000 |
2291 |
26004 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
lần |
37.8D05.0416 |
10.0304.0416 |
4,044,000 |
4,044,000 |
2312 |
26004 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
lần |
37.8D05.0534 |
10.0943.0534 |
3,640,000 |
3,640,000 |
2320 |
26004 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
lần |
37.8D08.0955 |
15.0290.0955 |
2,867,000 |
2,867,000 |
2339 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
lần |
37.8D05.0523 |
10.0991.0523 |
701,000 |
701,000 |
2349 |
26004 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
lần |
37.8D06.0593 |
12.0305.0593 |
2,677,000 |
2,677,000 |
2416 |
26004 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
lần |
37.8D05.0459 |
10.0510.0459 |
2,460,000 |
2,460,000 |
2417 |
26004 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
lần |
37.8D05.0465 |
10.0512.0465 |
3,414,000 |
3,414,000 |
1929 |
26004 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
lần |
37.8D06.0658 |
13.0066.0658 |
5,724,000 |
5,724,000 |
1931 |
26004 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
lần |
37.8D06.0681 |
13.0068.0681 |
3,704,000 |
3,704,000 |
1940 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
lần |
37.8D06.0699 |
13.0078.0699 |
5,370,000 |
5,370,000 |
1962 |
26004 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
lần |
37.8D06.0643 |
13.0231.0643 |
283,000 |
283,000 |
1967 |
26004 |
Điều trị bằng Parafin |
lần |
37.8C00.0221 |
17.0018.0221 |
50,000 |
50,000 |
1972 |
26004 |
Tập đi với thanh song song |
lần |
37.8C00.0268 |
17.0041.0268 |
27,300 |
27,300 |
1976 |
26004 |
Tập vận động có trợ giúp |
lần |
37.8C00.0267 |
17.0053.0267 |
44,500 |
44,500 |
1977 |
26004 |
Tập vận động có kháng trở |
lần |
37.8C00.0267 |
17.0056.0267 |
44,500 |
44,500 |
2007 |
26004 |
Phẫu thuật Manchester |
lần |
37.8D06.0678 |
13.0102.0678 |
3,509,000 |
3,509,000 |
2350 |
26004 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
lần |
37.8D06.0589 |
12.0309.0589 |
1,237,000 |
1,237,000 |
2354 |
26004 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
lần |
37.8D05.0491 |
10.0452.0491 |
2,447,000 |
2,447,000 |
2355 |
26004 |
Cắt đoạn dạ dày |
lần |
37.8D05.0449 |
10.0455.0449 |
6,890,000 |
6,890,000 |
2361 |
26004 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
lần |
37.8D05.0455 |
10.0481.0455 |
2,416,000 |
2,416,000 |
2375 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
lần |
37.8D05.0527 |
10.1002.0527 |
320,000 |
320,000 |
2444 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
lần |
37.8D05.0513 |
10.1031.0513 |
250,000 |
250,000 |
2454 |
26004 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
lần |
37.8D09.1018 |
16.0071.1018 |
324,000 |
324,000 |
2462 |
26004 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
lần |
37.8D09.1035 |
16.0226.1035 |
199,000 |
199,000 |
2470 |
26004 |
Lấy dị vật trực tràng |
lần |
37.8D05.0465 |
10.0526.0465 |
3,414,000 |
3,414,000 |
2020 |
26004 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
lần |
37.8C00.0261 |
17.0070.0261 |
9,800 |
9,800 |
2029 |
26004 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
lần |
37.8C00.0262 |
17.0091.0262 |
296,000 |
296,000 |
2042 |
26004 |
Cắt lách bán phần |
lần |
37.8D05.0484 |
10.0675.0484 |
4,284,000 |
4,284,000 |
2076 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
lần |
37.8D05.0492 |
10.0683.0492 |
3,157,000 |
3,157,000 |
2077 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
lần |
37.8D05.0492 |
10.0684.0492 |
3,157,000 |
3,157,000 |
2078 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
lần |
37.8D05.0492 |
10.0685.0492 |
3,157,000 |
3,157,000 |
2082 |
26004 |
Khoét chóp cổ tử cung |
lần |
37.8D06.0627 |
13.0140.0627 |
2,638,000 |
2,638,000 |
2091 |
26004 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
lần |
37.8D06.0603 |
13.0153.0603 |
753,000 |
753,000 |
2092 |
26004 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
lần |
37.8D06.0712 |
13.0154.0712 |
369,000 |
369,000 |
2472 |
26004 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
lần |
37.8D05.0454 |
10.0528.0454 |
4,282,000 |
4,282,000 |
2475 |
26004 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
lần |
37.8D06.0671 |
13.0007.0671 |
2,223,000 |
2,223,000 |
2482 |
26004 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
lần |
37.8D06.0625 |
13.0018.0625 |
2,673,000 |
2,673,000 |
2490 |
26004 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
lần |
37.8D06.0614 |
13.0033.0614 |
675,000 |
675,000 |
2507 |
26004 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
lần |
37.8D05.0494 |
10.0551.0494 |
2,461,000 |
2,461,000 |
2518 |
26004 |
Thông tiểu |
lần |
37.8B00.0210 |
03.0133.0210 |
85,400 |
85,400 |
2539 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
lần |
37.8C00.0280 |
03.0611.0280 |
61,300 |
61,300 |
2540 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
lần |
37.8C00.0280 |
03.0612.0280 |
61,300 |
61,300 |
2544 |
26004 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
lần |
37.8D05.0575 |
10.0850.0575 |
2,689,000 |
2,689,000 |
2098 |
26004 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
lần |
37.8D06.0604 |
13.0162.0604 |
805,000 |
805,000 |
2100 |
26004 |
Soi cổ tử cung |
lần |
37.8D06.0715 |
13.0166.0715 |
58,900 |
58,900 |
2101 |
26004 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
lần |
37.8D06.0653 |
13.0172.0653 |
2,753,000 |
2,753,000 |
2102 |
26004 |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
lần |
37.8D06.0714 |
13.0173.0714 |
2,143,000 |
2,143,000 |
2110 |
26004 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
lần |
37.8D07.0847 |
14.0082.0847 |
150,000 |
150,000 |
2115 |
26004 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
lần |
37.8B00.0075 |
14.0111.0075 |
30,000 |
30,000 |
2123 |
26004 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0725.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2131 |
26004 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
37.8D10.1130 |
11.0042.1130 |
3,171,000 |
3,171,000 |
2150 |
26004 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
37.8D07.0792 |
14.0187.0792 |
1,020,000 |
1,020,000 |
2548 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
lần |
37.8D05.0525 |
10.1012.0525 |
320,000 |
320,000 |
2564 |
26004 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
lần |
37.8B00.0077 |
01.0240.0077 |
131,000 |
131,000 |
2565 |
26004 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
lần |
37.8D05.0436 |
10.0317.0436 |
1,684,000 |
1,684,000 |
2566 |
26004 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
lần |
37.8D05.0436 |
10.0319.0436 |
1,684,000 |
1,684,000 |
2577 |
26004 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
lần |
37.8D05.0584 |
10.0411.0584 |
1,136,000 |
1,136,000 |
2590 |
26004 |
Cắt u thành âm đạo |
lần |
37.8D06.0597 |
12.0306.0597 |
1,960,000 |
1,960,000 |
2591 |
26004 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
lần |
37.8D06.0629 |
13.0040.0629 |
82,100 |
82,100 |
2596 |
26004 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
lần |
37.8D07.0824 |
14.0065.0824 |
804,000 |
804,000 |
2598 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0342.0271 |
61,800 |
61,800 |
2152 |
26004 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
37.8D07.0794 |
14.0187.0794 |
1,745,000 |
1,745,000 |
2169 |
26004 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
lần |
37.8D07.0857 |
14.0195.0857 |
44,600 |
44,600 |
2199 |
26004 |
Đo thị giác 2 mắt |
lần |
37.8D07.0751 |
14.0265.0751 |
58,600 |
58,600 |
2210 |
26004 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
lần |
37.8D05.0556 |
10.0819.0556 |
3,609,000 |
3,609,000 |
2219 |
26004 |
Cắt các u lành vùng cổ |
lần |
37.8D09.1049 |
12.0010.1049 |
2,507,000 |
2,507,000 |
2254 |
26004 |
Cắt polyp ống tai |
lần |
37.8D08.0874 |
12.0161.0874 |
1,938,000 |
1,938,000 |
2255 |
26004 |
Cắt polyp ống tai |
lần |
37.8D08.0875 |
12.0161.0875 |
589,000 |
589,000 |
2281 |
26004 |
Thay canuyn |
lần |
37.8B00.0206 |
15.0220.0206 |
241,000 |
241,000 |
2286 |
26004 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
lần |
37.8D08.0926 |
15.0235.0926 |
703,000 |
703,000 |
2292 |
26004 |
Lấy sỏi san hô thận |
lần |
37.8D05.0421 |
10.0306.0421 |
3,910,000 |
3,910,000 |
2602 |
26004 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0290.0230 |
75,800 |
75,800 |
2609 |
26004 |
Cắt u bàng quang đường trên |
lần |
37.8D05.0425 |
12.0243.0425 |
5,152,000 |
5,152,000 |
2624 |
26004 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
lần |
37.8D08.0902 |
15.0054.0902 |
508,000 |
508,000 |
2625 |
26004 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
lần |
37.8D08.0996 |
15.0223.0996 |
713,000 |
713,000 |
2639 |
26004 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
lần |
37.8C00.0271 |
08.0373.0271 |
61,800 |
61,800 |
2640 |
26004 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
lần |
37.8C00.0220 |
17.0026.0220 |
43,800 |
43,800 |
2666 |
26004 |
Khám Tai mũi họng |
lần |
37.13H3.1898 |
15.1898 |
31,000 |
31,000 |
2295 |
26004 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
lần |
37.8D05.0421 |
10.0310.0421 |
3,910,000 |
3,910,000 |
2309 |
26004 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
lần |
37.8D05.0435 |
10.0394.0435 |
2,254,000 |
2,254,000 |
2324 |
26004 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
lần |
37.8D05.0435 |
10.0407.0435 |
2,254,000 |
2,254,000 |
2334 |
26004 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
lần |
37.8D05.0526 |
10.0988.0526 |
236,000 |
236,000 |
2357 |
26004 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
lần |
37.8D05.0465 |
10.0463.0465 |
3,414,000 |
3,414,000 |
2358 |
26004 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
lần |
37.8D05.0465 |
10.0465.0465 |
3,414,000 |
3,414,000 |
2363 |
26004 |
Nắn, bó bột cột sống |
lần |
37.8D05.0529 |
10.0994.0529 |
611,000 |
611,000 |
2379 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
lần |
37.8D05.0528 |
10.1004.0528 |
236,000 |
236,000 |
2398 |
26004 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
lần |
37.8D09.1014 |
16.0051.1014 |
409,000 |
409,000 |
2421 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
lần |
37.8D05.0530 |
10.1014.0530 |
331,000 |
331,000 |
2431 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
37.8D05.0525 |
10.1020.0525 |
320,000 |
320,000 |
2436 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
lần |
37.8D05.0519 |
10.1024.0519 |
225,000 |
225,000 |
2438 |
26004 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
lần |
37.8D05.0518 |
10.1025.0518 |
155,000 |
155,000 |
2440 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
lần |
37.8D05.0520 |
10.1028.0520 |
150,000 |
150,000 |
2456 |
26004 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
lần |
37.8D09.1036 |
16.0197.1036 |
324,000 |
324,000 |
2465 |
26004 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
lần |
37.8D09.1019 |
16.0235.1019 |
90,900 |
90,900 |
2479 |
26004 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
lần |
37.8D06.0708 |
13.0012.0708 |
3,241,000 |
3,241,000 |
2485 |
26004 |
Nội xoay thai |
lần |
37.8D06.0638 |
13.0025.0638 |
1,380,000 |
1,380,000 |
2486 |
26004 |
Forceps |
lần |
37.8D06.0617 |
13.0027.0617 |
877,000 |
877,000 |
2498 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
lần |
37.8D09.1068 |
16.0269.1068 |
2,543,000 |
2,543,000 |
2520 |
26004 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
lần |
37.8B00.0160 |
03.0169.0160 |
576,000 |
576,000 |
2523 |
26004 |
Thụt tháo phân |
lần |
37.8B00.0211 |
03.2357.0211 |
78,000 |
78,000 |
2524 |
26004 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
lần |
37.8B00.0213 |
03.2371.0213 |
86,400 |
86,400 |
2527 |
26004 |
Tiêm corticoide vào khớp |
lần |
37.8B00.0214 |
03.2372.0214 |
126,000 |
126,000 |
2536 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
lần |
37.8C00.0280 |
03.0607.0280 |
61,300 |
61,300 |
2541 |
26004 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
lần |
37.8C00.0280 |
03.0617.0280 |
61,300 |
61,300 |
2554 |
26004 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
lần |
37.8B00.0114 |
01.0055.0114 |
10,000 |
10,000 |
2555 |
26004 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
lần |
37.8D01.0300 |
01.0056.0300 |
295,000 |
295,000 |
2557 |
26004 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
lần |
37.8B00.0120 |
01.0074.0120 |
704,000 |
704,000 |
2559 |
26004 |
Thay ống nội khí quản |
lần |
37.8B00.1888 |
01.0077.1888 |
555,000 |
555,000 |
2560 |
26004 |
Mở màng phổi cấp cứu |
lần |
37.8B00.0094 |
01.0095.0094 |
583,000 |
583,000 |
2561 |
26004 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
lần |
37.8B00.0209 |
01.0128.0209 |
533,000 |
533,000 |
2579 |
26004 |
Nối vị tràng |
lần |
37.8D05.0464 |
10.0453.0464 |
2,563,000 |
2,563,000 |
2583 |
26004 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
lần |
37.8D08.1001 |
15.0194.1001 |
1,323,000 |
1,323,000 |
2584 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
lần |
37.8D05.0527 |
10.1004.0527 |
320,000 |
320,000 |
2585 |
26004 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
lần |
37.8D05.0522 |
10.1007.0522 |
200,000 |
200,000 |
2619 |
26004 |
Ôn châm |
lần |
37.8C00.0224 |
08.0008.0224 |
81,800 |
81,800 |
2622 |
26004 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
lần |
37.8D07.0799 |
14.0210.0799 |
33,000 |
33,000 |
2623 |
26004 |
Soi góc tiền phòng |
lần |
37.8D07.0849 |
14.0221.0849 |
49,600 |
49,600 |
2628 |
26004 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0278.0230 |
75,800 |
75,800 |
2629 |
26004 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
lần |
37.8C00.0230 |
08.0282.0230 |
75,800 |
75,800 |
2655 |
26004 |
Khám Nội tiết |
lần |
37.13H3.1898 |
07.1898 |
31,000 |
31,000 |
2658 |
26004 |
Khám Lao |
lần |
37.13H3.1898 |
04.1898 |
31,000 |
31,000 |
2660 |
26004 |
Khám Nội |
lần |
37.13H3.1898 |
02.1898 |
31,000 |
31,000 |
2673 |
26004 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
lần |
37.8D09.1007 |
16.0214.1007 |
151,000 |
151,000 |
2671 |
26004 |
Tủa lạnh thể tích 100 ml (từ 2.000 ml máu toàn phần) |
lần |
|
7.3 |
600,000 |
600,000 |
2670 |
26004 |
Huyết tương đông lạnh 250 ml |
lần |
|
4.6 |
225,000 |
225,000 |
2682 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
lần |
37.8D05.0459 |
27.0189.0459 |
2,460,000 |
2,460,000 |
2683 |
26004 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
lần |
37.8D05.0459 |
27.0190.0459 |
2,460,000 |
2,460,000 |
3385 |
26004 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
lần |
37.1E05.1758 |
25.0014.1758 |
258,000 |
258,000 |
3396 |
26004 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
lần |
37.1E05.1751 |
25.0030.1751 |
328,000 |
328,000 |
3398 |
26004 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
lần |
37.1E05.1736 |
25.0074.1736 |
349,000 |
349,000 |
3399 |
26004 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
lần |
37.1E05.1753 |
25.0035.1753 |
388,000 |
388,000 |
3388 |
26004 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
lần |
37.1E05.1735 |
25.0020.1735 |
159,000 |
159,000 |
3387 |
26004 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
lần |
37.1E05.1758 |
25.0019.1758 |
258,000 |
258,000 |
3389 |
26004 |
Tế bào học dịch màng khớp |
lần |
37.1E05.1735 |
25.0021.1735 |
159,000 |
159,000 |
3391 |
26004 |
Tế bào học đờm |
lần |
37.1E05.1735 |
25.0023.1735 |
159,000 |
159,000 |
3395 |
26004 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
lần |
37.1E05.1749 |
25.0059.1749 |
282,000 |
282,000 |
3401 |
26004 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
lần |
37.8D05.0459 |
03.3327.0459 |
2,561,000 |
2,561,000 |
3392 |
26004 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
lần |
37.1E05.1735 |
25.0026.1735 |
159,000 |
159,000 |
3393 |
26004 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
lần |
37.1E05.1735 |
25.0089.1735 |
159,000 |
159,000 |
3386 |
26004 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
lần |
37.1E05.1758 |
25.0015.1758 |
258,000 |
258,000 |
3390 |
26004 |
Tế bào học nước tiểu |
lần |
37.1E05.1735 |
25.0022.1735 |
159,000 |
159,000 |
3383 |
26004 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
lần |
37.1E05.1758 |
25.0007.1758 |
258,000 |
258,000 |
3384 |
26004 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
lần |
37.1E05.1758 |
25.0013.1758 |
258,000 |
258,000 |
3394 |
26004 |
Cell bloc (khối tế bào) |
lần |
37.1E05.1744 |
25.0079.1744 |
234,000 |
234,000 |
3348 |
26004 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
lần |
37.8D09.1049 |
03.2532.1049 |
2,627,000 |
2,627,000 |
3379 |
26004 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
lần |
37.8D05.0556 |
03.3663.0556 |
3,750,000 |
3,750,000 |
3320 |
26004 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
lần |
37.8D08.0909 |
28.0158.0909 |
1,334,000 |
1,334,000 |
3332 |
26004 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
lần |
37.8D11.1191 |
12.0261.1191 |
1,206,000 |
1,206,000 |
3346 |
26004 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
lần |
37.8D05.0494 |
03.3370.0494 |
2,562,000 |
2,562,000 |
3353 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
lần |
37.8D05.0582 |
10.0167.0582 |
2,851,000 |
2,851,000 |
3397 |
26004 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
lần |
37.1E05.1751 |
25.0037.1751 |
328,000 |
328,000 |
3375 |
26004 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
lần |
37.8D06.0663 |
03.3346.0663 |
3,710,000 |
3,710,000 |
3318 |
26004 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
lần |
37.8D05.0576 |
28.0162.0576 |
2,998,000 |
2,998,000 |
3323 |
26004 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
lần |
37.8D05.0556 |
03.3778.0556 |
3,750,000 |
3,750,000 |
3333 |
26004 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
lần |
37.8D05.0584 |
10.0398.0584 |
1,242,000 |
1,242,000 |
3334 |
26004 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
lần |
37.8D05.0584 |
10.0402.0584 |
1,242,000 |
1,242,000 |
3336 |
26004 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
lần |
37.8D06.0632 |
10.0571.0632 |
2,248,000 |
2,248,000 |
3358 |
26004 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
lần |
37.8D05.0535 |
10.0858.0535 |
2,925,000 |
2,925,000 |
3360 |
26004 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0749.0559 |
2,963,000 |
2,963,000 |
3363 |
26004 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0810.0559 |
2,963,000 |
2,963,000 |
3366 |
26004 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0876.0559 |
2,963,000 |
2,963,000 |
3372 |
26004 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
lần |
37.8D05.0572 |
10.0265.0407 |
2,973,000 |
2,973,000 |
3342 |
26004 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
lần |
37.8D10.1144 |
11.0161.1144 |
2,477,000 |
2,477,000 |
3325 |
26004 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
lần |
37.8D05.0556 |
03.3794.0556 |
3,750,000 |
3,750,000 |
3371 |
26004 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
lần |
37.8D05.0572 |
10.0966.0572 |
2,973,000 |
2,973,000 |
3326 |
26004 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
lần |
37.8B00.0205 |
03.3826.0205 |
240,000 |
240,000 |
3400 |
26004 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
37.1E05.1730 |
25.0016.1730 |
555,000 |
555,000 |
3340 |
26004 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
lần |
37.8D03.0344 |
10.0965.0344 |
2,318,000 |
2,318,000 |
3339 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
lần |
37.8D03.0344 |
10.0834.0344 |
2,318,000 |
2,318,000 |
3354 |
26004 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
lần |
37.8D05.0582 |
10.0172.0582 |
2,851,000 |
2,851,000 |
3369 |
26004 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
lần |
37.8D05.0572 |
03.3077.0572 |
2,973,000 |
2,973,000 |
3331 |
26004 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
lần |
37.8D09.1045 |
10.0151.1045 |
1,126,000 |
1,126,000 |
3338 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
lần |
37.8D03.0344 |
10.0833.0344 |
2,318,000 |
2,318,000 |
3381 |
26004 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
lần |
37.8D05.0556 |
03.3673.0556 |
3,750,000 |
3,750,000 |
3380 |
26004 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
lần |
37.8D05.0556 |
03.3665.0556 |
3,750,000 |
3,750,000 |
3364 |
26004 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0811.0559 |
2,963,000 |
2,963,000 |
3355 |
26004 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
lần |
37.8D05.0571 |
03.3776.0571 |
2,887,000 |
2,887,000 |
3329 |
26004 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
lần |
37.8D09.1044 |
12.0002.1044 |
705,000 |
705,000 |
3373 |
26004 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
lần |
37.8D05.0572 |
10.0409.0423 |
3,044,000 |
3,044,000 |
3376 |
26004 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
lần |
37.8D05.0534 |
03.3792.0534 |
3,741,000 |
3,741,000 |
3322 |
26004 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
lần |
37.8D05.0433 |
27.0396.0433 |
3,950,000 |
3,950,000 |
3328 |
26004 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
lần |
37.8D09.1044 |
10.0151.1044 |
705,000 |
705,000 |
3335 |
26004 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
lần |
37.8D05.0583 |
10.0809.0583 |
1,965,000 |
1,965,000 |
3370 |
26004 |
Khâu nối thần kinh |
lần |
37.8D05.0572 |
03.3805.0572 |
2,973,000 |
2,973,000 |
3368 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0885.0559 |
2,963,000 |
2,963,000 |
3347 |
26004 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
lần |
37.8D09.1049 |
03.2508.1049 |
2,627,000 |
2,627,000 |
3367 |
26004 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0877.0559 |
2,963,000 |
2,963,000 |
3324 |
26004 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
lần |
37.8D05.0556 |
03.3789.0556 |
3,750,000 |
3,750,000 |
3377 |
26004 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
lần |
37.8D05.0558 |
10.0967.0558 |
3,746,000 |
3,746,000 |
3382 |
26004 |
Thận nhân tạo thường qui |
lần |
37.8B00.0196.SC2 |
01.0175.0196 |
487,300 |
487,300 |
3359 |
26004 |
Gỡ dính gân |
lần |
37.8D05.0559 |
03.3804.0559 |
2,963,000 |
2,963,000 |
3362 |
26004 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0752.0559 |
2,963,000 |
2,963,000 |
3330 |
26004 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
lần |
37.8D06.0600 |
03.3406.0600 |
807,000 |
807,000 |
3356 |
26004 |
Tháo bỏ các ngón chân |
lần |
37.8D05.0571 |
03.3797.0571 |
2,887,000 |
2,887,000 |
3361 |
26004 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0750.0559 |
2,963,000 |
2,963,000 |
3337 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
lần |
37.8D03.0344 |
10.0832.0344 |
2,318,000 |
2,318,000 |
3350 |
26004 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
lần |
37.8D09.1049 |
03.2535.1049 |
2,627,000 |
2,627,000 |
3351 |
26004 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
lần |
37.8D09.1049 |
03.2536.1049 |
2,627,000 |
2,627,000 |
3374 |
26004 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
lần |
37.8D05.0465 |
03.3303.0465 |
3,579,000 |
3,579,000 |
3365 |
26004 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
lần |
37.8D05.0559 |
10.0875.0559 |
2,963,000 |
2,963,000 |
3341 |
26004 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
lần |
37.8D10.1144 |
11.0159.1144 |
2,477,000 |
2,477,000 |
3349 |
26004 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
lần |
37.8D09.1049 |
03.2533.1049 |
2,627,000 |
2,627,000 |
3321 |
26004 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
lần |
37.8D07.0773 |
28.0033.0773 |
926,000 |
926,000 |
3378 |
26004 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
lần |
37.8D05.0556 |
03.3662.0556 |
3,750,000 |
3,750,000 |
3345 |
26004 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
lần |
37.8D05.0494 |
03.3369.0494 |
2,562,000 |
2,562,000 |
3344 |
26004 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
lần |
37.8D05.0494 |
03.3368.0494 |
2,562,000 |
2,562,000 |
3352 |
26004 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
lần |
37.8D05.0551 |
10.0983.0551 |
2,758,000 |
2,758,000 |
3317 |
26004 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
lần |
37.8D09.1076 |
28.0168.1076 |
2,998,000 |
2,998,000 |
3319 |
26004 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
lần |
37.8D05.0576 |
28.0161.0576_GT |
2,598,000 |
2,598,000 |
3327 |
26004 |
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
lần |
37.8D03.0334 |
03.3020.0334 |
682,000 |
682,000 |
3343 |
26004 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
lần |
37.8D05.0494 |
03.3365.0494 |
2,562,000 |
2,562,000 |
3357 |
26004 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
lần |
37.8D05.0571 |
03.3816.0571 |
2,887,000 |
2,887,000 |
|
|
-
Đang online:
28
-
Hôm nay:
197
-
Trong tuần:
2 246
-
Tất Cả:
122285
|
|